
Bourges
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 5 | 0 | 4 | 18 | 19 | -1 | 40% | 33% | 27% | 1.2 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 15 | 6 | 0 | 5 | 14 | 16 | -2 | 27% | 40% | 33% | 0.93 | 1.07 | 18 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 15 | 3 | 0 | 4 | 21 | 12 | 9 | 53% | 20% | 27% | 1.4 | 0.8 | 27 |
Đội khách | 15 | 2 | 0 | 4 | 25 | 13 | 12 | 60% | 13% | 27% | 1.67 | 0.87 | 29 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 20% | 0% | 80% | 1.4 | 1.6 | 3 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0% | 0% | 100% | 0.75 | 2.75 | 0 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | JA Le Poire Sur Vie | 1 - 3 | Bourges | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Bourges | 0 - 0 | LA Saint-Colomban Locmine | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Granville | 0 - 0 | Bourges | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | Bourges | 1 - 2 | Les Herbiers | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 00:00 | La Roche-sur-Yon | 4 - 0 | Bourges | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | Bourges | 2 - 3 | Stade Briochin | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 00:30 | Saint Malo | 2 - 1 | Bourges | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | Bourges | 3 - 2 | St Pryve St Hilaire | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | Blois F.41 | 1 - 1 | Bourges | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/03/2025 01:00 | Bourges | 3 - 2 | Avranches | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 02/03/2025 00:00 | Bourges | 0 - 0 | Stade Poitevin | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/02/2025 00:00 | Saumur OL. | 0 - 1 | Bourges | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/02/2025 00:00 | Bourges | 0 - 0 | Bordeaux | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 00:00 | Chateaubriant | 0 - 0 | Bourges | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 02/02/2025 00:00 | LA Saint-Colomban Locmine | 1 - 1 | Bourges | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/01/2025 00:00 | Dinan Lehon FC | 2 - 1 | Bourges | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/01/2025 00:30 | Stade Briochin | 2 - 1 | Bourges | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 21/12/2024 01:00 | Bourges | 0 - 0 | Granville | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 14/12/2024 01:00 | Les Herbiers | 0 - 0 | Bourges | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | Bourges | 1 - 1 | La Roche-sur-Yon | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
03/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
26/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
19/04/2025 00:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | - | 10 | - | ||
05/04/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 48% | 6 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 8 | - | ||
16/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 22% | 1 | - | ||
08/03/2025 01:00 | 3 - 2 (HT: 2-0) | - | 3 | 57% | 13 | - | ||
02/03/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 56% | 7 | - | ||
16/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/02/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
26/01/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 48% | 2 | - | ||
05/01/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 47% | 2 | - | ||
21/12/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
14/12/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 51% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|