Chi tiết trận đấu Grasse vs Le Puy Foot 43 Auvergne, 00:00 ngày 23/02 - LiveScore | French Championnat Amateur
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Grasse
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Le Puy Foot 43 Auvergne
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
3
9
Sút bóng
5
3
Sút cầu môn
2
92
Tấn công
89
51
Tấn công nguy hiểm
46
6
Sút ngoài cầu môn
3
53%
TL kiểm soát bóng
47%
46%
TL kiểm soát bóng(HT)
54%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 19% | 9% |
13% | 20% | 16~30 | 22% | 9% |
27% | 16% | 31~45 | 5% | 9% |
15% | 10% | 46~60 | 11% | 25% |
13% | 15% | 61~75 | 8% | 12% |
11% | 23% | 76~90 | 33% | 32% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
2.5 | Phạt góc | 4 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
0 | Phạm lỗi | 12 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 52.5% |
Lịch sử đối đầu
3 trận gần nhất
Grasse 1
Hòa 1
Le Puy Foot 43 Auvergne 1
21/09/2024 FRA D4
Le Puy Foot 43 Auvergne
0 (0)
0 (0)
Grasse 13/04/2024 FRA D4
Grasse
1 (0)
2 (1)
Le Puy Foot 43 Auvergne 25/11/2023 FRA D4
Le Puy Foot 43 Auvergne
2 (1)
1 (1)
Grasse Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Grasse
16/02/2025 FRA D4
Frejus Saint-Raphael
1 (1)
1 (0)
Grasse 09/02/2025 FRA D4
Grasse
3 (3)
0 (0)
GFA Rumilly Vallieres 26/01/2025 FRA D4
Angouleme
2 (1)
2 (2)
Grasse 19/01/2025 FRA D4
Grasse
0 (0)
0 (0)
Andrezieux 12/01/2025 FRA D4
Cannes AS
3 (1)
2 (0)
Grasse Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne
15/02/2025 FRA D4
GFA Rumilly Vallieres
1 (0)
2 (0)
Le Puy Foot 43 Auvergne 08/02/2025 FRA D4
Le Puy Foot 43 Auvergne
1 (0)
3 (1)
Andrezieux 26/01/2025 FRA D4
Cannes AS
2 (1)
1 (1)
Le Puy Foot 43 Auvergne 15/01/2025 FRAC
Dives
1 (0)
0 (0)
Le Puy Foot 43 Auvergne 11/01/2025 FRA D4
Istres
1 (0)
4 (2)
Le Puy Foot 43 Auvergne So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.2 3.1 3.1
2.25 3 2.9
2.5 2.87 2.75
18Bet
2.1 3.2 3.4
2.45 3.1 2.95
2.5 3 2.85
Bwin
2.2 3 3
2.2 3 3
2.25 2.8 2.95
Nordicbet
2.2 3.1 3.1
2.2 3.1 3.1
2.2 3.1 3.1
Pinnacle
2.4 2.92 2.89
2.49 3.08 2.9
2.69 2.77 2.97
Ladbrokes
2.2 3 3
2.2 3 3
2.2 2.8 2.9
Wewbet
2.26 3.11 2.95
2.29 3.12 2.91
2.29 3.12 2.91
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
18Bet | First: 0.72 Live: 1.04 Run: 1.04 | 2 | First: 1.02 Live: 0.75 Run: 0.75 |
wewbet | First: 1.02 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2/2.5 | First: 0.74 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Ladbrokes | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.57 Live: 0.57 Run: 0.57 |
pinnacle | First: 1.03 Live: 1.07 Run: 1.07 | 2/2.5 | First: 0.73 Live: 0.77 Run: 0.77 |
BWin | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.57 Live: 0.57 Run: 0.57 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 | +0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.79 Live: 1.02 Run: 1.02 | +0/0.5 | First: 0.94 Live: 0.76 Run: 0.76 |
wewbet | First: 0.98 Live: 1.02 Run: 1.02 | +0/0.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.71 Live: 0.77 Run: 0.77 | +0 | First: 1.06 Live: 1.07 Run: 1.07 |