
Grasse
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
French Championnat Amateur | 17/05/2025 23:00 | Hyeres | 0 - 0 | Grasse | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 10/05/2025 23:00 | Grasse | 1 - 1 | Cannes AS | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 03/05/2025 23:00 | Grasse | 1 - 0 | Anglet Genets | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/04/2025 23:00 | Toulon | 1 - 0 | Grasse | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/04/2025 23:00 | Grasse | 2 - 2 | Saint-Priest | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/04/2025 23:00 | FC Bergerac | 0 - 0 | Grasse | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 05/04/2025 23:00 | Grasse | 0 - 0 | Marignane Gignac | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/03/2025 00:00 | Istres | 4 - 2 | Grasse | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/03/2025 00:00 | Grasse | 1 - 1 | Jura Sud Foot | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/03/2025 00:00 | Chasselay M.D. Azergues | 1 - 1 | Grasse | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 23/02/2025 00:00 | Grasse | 0 - 1 | Le Puy Foot 43 Auvergne | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 16/02/2025 00:00 | Frejus Saint-Raphael | 0 - 0 | Grasse | - | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 09/02/2025 00:00 | Grasse | 3 - 0 | GFA Rumilly Vallieres | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 26/01/2025 00:00 | Angouleme | 2 - 2 | Grasse | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 19/01/2025 00:00 | Grasse | 0 - 0 | Andrezieux | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 12/01/2025 00:00 | Cannes AS | 3 - 2 | Grasse | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 22/12/2024 01:00 | Anglet Genets | 0 - 0 | Grasse | H | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 15/12/2024 00:00 | Grasse | 1 - 0 | Toulon | T | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 08/12/2024 00:00 | Saint-Priest | 2 - 1 | Grasse | B | Chi tiết |
French Championnat Amateur | 24/11/2024 00:00 | Grasse | 2 - 0 | FC Bergerac | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

French Championnat Amateur
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 51% | 8 | - | ||
03/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 53% | 3 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | - | 49% | 1 | - | ||
12/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
05/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 53% | 8 | - | ||
16/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 63% | 14 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 47% | 6 | - | ||
23/02/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 53% | 6 | - | ||
16/02/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 47% | 3 | - | ||
26/01/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
19/01/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | - | - | ||
12/01/2025 00:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | 0 | 52% | 10 | - | ||
22/12/2024 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 49% | 6 | - | ||
08/12/2024 00:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 45% | 5 | - | ||
24/11/2024 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 46% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|