Chi tiết trận đấu Hà Lan vs Tây Ban Nha, 02:45 ngày 21/03 - LiveScore | UEFA Nations League

21/03 - 02:45
2 - 2
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Hà Lan

HLV: Ronald Koeman

Mark Flekken 23 Mark Flekken
Jeremie Frimpong 12 Jeremie Frimpong
Stefan de Vrij 6 Stefan de Vrij
Matthijs de Ligt 4 Matthijs de Ligt
Jorrel Hato 5 Jorrel Hato
Mats Wieffer 7 Mats Wieffer
Teun Koopmeiners 20 Teun Koopmeiners
Justin Kluivert 17 Justin Kluivert
Joshua Zirkzee 21 Joshua Zirkzee
Noa Lang 10 Noa Lang
Brian Brobbey 19 Brian Brobbey

Tây Ban Nha

HLV: Luis de la Fuente

Alex Remiro 13 Alex Remiro
Alex Grimaldo 3 Alex Grimaldo
Aitor Paredes 18 Aitor Paredes
Pau Cubarsi 4 Pau Cubarsi
Oscar Mingueza 12 Oscar Mingueza
Fabian Ruiz Pena 8 Fabian Ruiz Pena
Marc Casado 16 Marc Casado
Pedro Golzalez Lopez 20 Pedro Golzalez Lopez
Nico Williams 11 Nico Williams
Alvaro Morata 7 Alvaro Morata
Yeremi Pino 19 Yeremi Pino

Thống kê trận đấu

2

Phạt góc

4

2

Thẻ vàng

2

10

Sút bóng

15

4

Sút cầu môn

6

97

Tấn công

117

45

Tấn công nguy hiểm

53

5

Sút ngoài cầu môn

4

1

Cản bóng

5

7

Đá phạt trực tiếp

14

40%

TL kiểm soát bóng

60%

54%

TL kiểm soát bóng(HT)

46%

424

Chuyền bóng

629

82%

TL chuyền bóng thành công

90%

14

Phạm lỗi

7

N/A

Việt vị

1

4

Cứu thua

2

11

Tắc bóng

14

9

Rê bóng

5

18

Quả ném biên

11

1

Sút trúng cột dọc

N/A

11

Tắc bóng thành công

14

5

Cắt bóng

16

2

Kiến tạo

1

13

Chuyền dài

13

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11% 17% 1~15 20% 20%
14% 14% 16~30 14% 4%
11% 12% 31~45 14% 8%
14% 13% 46~60 11% 25%
11% 17% 61~75 17% 16%
35% 23% 76~90 14% 25%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 0.8
10.1 Sút cầu môn(OT) 10.1
5.9 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 2.4
10.2 Phạm lỗi 11.8
59.6% Kiểm soát bóng 59.3%

Lịch sử đối đầu

4 trận gần nhất

Hà Lan 1
Hòa 2
Tây Ban Nha 1
12/11/2020 INT FRL
Hà Lan
1 (0)
1 (1)
Tây Ban Nha
01/04/2015 INT FRL
Hà Lan
2 (2)
0 (0)
Tây Ban Nha
14/06/2014 World Cup
Tây Ban Nha
1 (1)
5 (1)
Hà Lan
12/07/2010 World Cup
Hà Lan
0 (0)
0 (0)
Tây Ban Nha

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Hà Lan

20/11/2024 UEFA NL
Bosnia & Herzegovina
1 (0)
1 (1)
Hà Lan
17/11/2024 UEFA NL
Hà Lan
4 (2)
0 (0)
Hungary
15/10/2024 UEFA NL
Đức
1 (0)
0 (0)
Hà Lan
12/10/2024 UEFA NL
Hungary
1 (1)
1 (0)
Hà Lan
11/09/2024 UEFA NL
Hà Lan
2 (1)
2 (2)
Đức

Phong độ Tây Ban Nha

19/11/2024 UEFA NL
Tây Ban Nha
3 (1)
2 (0)
Thụy Sĩ
16/11/2024 UEFA NL
Đan Mạch
1 (0)
2 (1)
Tây Ban Nha
16/10/2024 UEFA NL
Tây Ban Nha
3 (1)
0 (0)
Serbia
13/10/2024 UEFA NL
Tây Ban Nha
1 (0)
0 (0)
Đan Mạch
09/09/2024 UEFA NL
Thụy Sĩ
1 (1)
4 (2)
Tây Ban Nha

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.42 2.11 2.99
3.53 2.21 2.88
3.53 2.21 2.88
Bet365
3.4 2.1 3.2
3.6 2.2 2.88
3.6 2.2 2.88
12bet
3.4 2.04 2.99
3.6 2.15 2.81
3.6 2.15 2.81
Crown
3.35 2.08 3.1
3.55 2.18 2.78
3.55 2.18 2.78
18Bet
3.25 2.2 3.15
3.9 2.3 3
3.9 2.3 3
Macauslot
3.28 2.05 3.03
3.28 2.05 3.03
3.28 2.05 3.03
Ladbrokes
3.3 2.05 3
3.5 2.05 2.87
3.5 2.05 2.87
Easybet
3.4 2.09 3.1
3.4 2.16 2.8
3.4 2.16 2.8
Mansion88
3.4 2.04 2.99
3.6 2.15 2.81
3.6 2.15 2.81
Interwetten
3.55 2 3.25
3.65 2.2 2.8
3.65 2.2 2.8
188bet
3.35 2.08 3.1
3.55 2.18 2.78
3.55 2.18 2.78
wewbet
3.39 2.16 3.08
3.58 2.19 2.89
3.58 2.19 2.89
pinnacle
3.45 2.19 3.13
3.79 2.26 3.01
3.79 2.26 3.01
hkjc
3.2 2.03 2.97
3.6 2.12 2.55
3.6 2.12 2.55

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 1.08
Live: 0.89
Run: 0.89
2.5
First: 0.80
Live: 1.01
Run: 1.01
Bet365
First: 1.05
Live: 0.89
Run: 0.89
2.5
First: 0.85
Live: 1.01
Run: 1.01
12bet
First: 1.04
Live: 0.88
Run: 0.88
2.5
First: 0.82
Live: 1.02
Run: 1.02
Crown
First: 1.00
Live: 0.88
Run: 0.88
2.5
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
18Bet
First: 0.92
Live: 0.89
Run: 0.89
2.5/3
First: 0.87
Live: 0.95
Run: 0.95
Macauslot
First: 1.01
Live: 0.86
Run: 0.86
2.5
First: 0.79
Live: 0.94
Run: 0.94
Easybet
First: 1.05
Live: 0.88
Run: 0.88
2.5
First: 0.83
Live: 1.00
Run: 1.00
Vcbet
First: 1.00
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 0.80
Live: 0.94
Run: 0.94
Mansion88
First: 1.04
Live: 0.88
Run: 0.88
2.5
First: 0.82
Live: 1.02
Run: 1.02
10BET
First: 0.97
Live: 0.84
Run: 0.84
2.5
First: 0.78
Live: 0.94
Run: 0.94
188bet
First: 1.01
Live: 0.89
Run: 0.89
2.5
First: 0.81
Live: 1.01
Run: 1.01
wewbet
First: 1.03
Live: 0.88
Run: 0.88
2.5
First: 0.81
Live: 1.00
Run: 1.00
Ladbrokes
First: 0.95
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.75
Live: 0.91
Run: 0.91
pinnacle
First: 1.01
Live: 0.89
Run: 0.89
2.5
First: 0.81
Live: 1.00
Run: 1.00
hkjc
First: 0.89
Live: 0.75
Run: 0.75
2.5
First: 0.81
Live: 0.95
Run: 0.95
BWin
First: 0.93
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.75
Live: 0.88
Run: 0.88
Willhill
First: 0.95
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 0.75
Live: 0.85
Run: 0.85
Interwetten
First: 0.95
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.80
Live: 0.95
Run: 0.95

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 1.11
Live: 0.93
Run: 0.93
+0
First: 0.80
Live: 0.99
Run: 0.99
Bet365
First: 1.05
Live: 0.91
Run: 0.91
+0
First: 0.85
Live: 0.99
Run: 0.99
12bet
First: 1.06
Live: 0.91
Run: 0.91
+0
First: 0.82
Live: 1.01
Run: 1.01
Crown
First: 1.01
Live: 0.87
Run: 0.87
+0
First: 0.81
Live: 1.02
Run: 1.02
18Bet
First: 0.95
Live: 0.89
Run: 0.89
+0
First: 0.84
Live: 0.96
Run: 0.96
Macauslot
First: 1.05
Live: 0.90
Run: 0.90
+0
First: 0.81
Live: 0.96
Run: 0.96
Easybet
First: 1.06
Live: 0.87
Run: 0.87
+0
First: 0.82
Live: 1.03
Run: 1.03
Vcbet
First: 0.96
Live: 0.88
Run: 0.88
+0
First: 0.87
Live: 0.95
Run: 0.95
Mansion88
First: 1.06
Live: 0.86
Run: 0.86
+0
First: 0.82
Live: 1.06
Run: 1.06
188bet
First: 1.02
Live: 0.88
Run: 0.88
+0
First: 0.82
Live: 1.04
Run: 1.04
wewbet
First: 1.05
Live: 0.95
Run: 0.95
+0
First: 0.81
Live: 0.95
Run: 0.95
pinnacle
First: 1.04
Live: 0.92
Run: 0.92
+0
First: 0.79
Live: 0.99
Run: 0.99
hkjc
First: 1.00
Live: 0.94
Run: 0.94
+0
First: 0.77
Live: 0.86
Run: 0.86
Willhill
First: 0.53
Live: 0.89
Run: 0.89
--0.5
First: 1.40
Live: 0.93
Run: 0.93
Interwetten
First: 0.97
Live: 1.20
Run: 1.20
+0
First: 0.75
Live: 0.60
Run: 0.60