
Tây Ban Nha
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
EURO Cup Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 8 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.5% | 0% | 37.5% | 16 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 15 |
Đội khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 23 |
INT FRL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 145 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 82 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 195 |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luis de la Fuente | 1961-06-21 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Tây Ban Nha | - | 2026-07-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Ferran Torres | 2000-02-29 | 184 cm | 77 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £30 triệu | 2027-06-30 | 29/15 | 12/4 | 2 |
17 | Nico Williams | 2002-07-12 | 181 cm | 78 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £60 triệu | 2027-06-30 | 5/0 | 9/2 | 4 |
21 | Mikel Oyarzabal | 1997-04-21 | 181 cm | 75 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £45 triệu | 2028-06-30 | 12/3 | 18/8 | 3 |
26 | Ayoze Perez | 1993-07-29 | 178 cm | 68 kg | Tiền đạo cánh trái | Tây Ban Nha | £7 triệu | 2027-06-30 | 1/1 | 0/0 | 0 |
7 | Alvaro Morata | 1992-10-23 | 189 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £16 triệu | 2026-06-30 | 53/23 | 18/8 | 3 |
9 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | 1990-03-27 | 191 cm | 80 kg | Tiền đạo trung tâm | Tây Ban Nha | £5 triệu | 2024-06-30 | 3/1 | 8/4 | 2 |
19 | Lamine Yamal | 2007-07-13 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Tây Ban Nha | £90 triệu | 2026-06-30 | 4/1 | 3/1 | 0 |
6 | Mikel Merino Zazon | 1996-06-22 | 189 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £50 triệu | 2025-06-30 | 11/1 | 10/0 | 3 |
8 | Fabian Ruiz Pena | 1996-04-03 | 189 cm | 70 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £30 triệu | 2027-06-30 | 15/2 | 8/0 | 5 |
20 | Pedro Golzalez Lopez | 2002-11-25 | 174 cm | 60 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £80 triệu | 2026-06-30 | 16/2 | 4/0 | 1 |
25 | Fermin Lopez | 2003-05-11 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ | Tây Ban Nha | £30 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
10 | Dani Olmo | 1998-05-07 | 179 cm | 68 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £50 triệu | 2027-06-30 | 21/5 | 12/3 | 5 |
15 | Alejandro Baena Rodriguez | 2001-07-20 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Tây Ban Nha | £40 triệu | 2028-06-30 | 1/0 | 2/1 | 0 |
16 | Rodrigo Hernandez | 1996-06-22 | 191 cm | 82 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tây Ban Nha | £120 triệu | 2027-06-30 | 35/3 | 14/0 | 1 |
18 | Martin Zubimendi Ibanez | 1999-02-02 | 181 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Tây Ban Nha | £50 triệu | 2027-06-30 | 2/0 | 3/0 | 0 |
3 | Robin Le Normand | 1996-11-11 | 187 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £40 triệu | 2026-06-30 | 10/1 | 1/0 | 0 |
4 | Nacho Fernandez | 1990-01-18 | 180 cm | 74 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £3 triệu | 2024-06-30 | 13/1 | 11/0 | 0 |
5 | Daniel Vivian Moreno | 1999-07-05 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £25 triệu | 2032-06-30 | 2/0 | 0/0 | 0 |
14 | Aymeric Laporte | 1994-05-27 | 191 cm | 85 kg | Hậu vệ trung tâm | Tây Ban Nha | £25 triệu | 2026-06-30 | 28/1 | 1/0 | 0 |
12 | Alex Grimaldo | 1995-09-20 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £45 triệu | 2027-06-30 | 3/0 | 1/0 | 1 |
24 | Marc Cucurella | 1998-07-22 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Tây Ban Nha | £25 triệu | 2028-06-30 | 2/0 | 1/0 | 0 |
2 | Daniel Carvajal Ramos | 1992-01-11 | 173 cm | 71 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £12 triệu | 2025-06-30 | 37/0 | 6/0 | 5 |
22 | Jesus Navas Gonzalez | 1985-11-21 | 170 cm | 60 kg | Hậu vệ cánh phải | Tây Ban Nha | £2.5 triệu | 2024-12-31 | 13/2 | 5/0 | 1 |
1 | David Raya | 1995-09-15 | 183 cm | 75 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £35 triệu | 2024-06-30 | 4/0 | 1/0 | 0 |
13 | Alex Remiro | 1995-03-24 | 191 cm | 0 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £25 triệu | 2027-06-30 | 0/0 | 1/0 | 0 |
23 | Unai Simon | 1997-06-11 | 190 cm | 88 kg | Thủ môn | Tây Ban Nha | £30 triệu | 2029-06-30 | 40/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 19/11/2025 02:45 | Tây Ban Nha | 0 - 0 | Thổ Nhĩ Kỳ | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 16/11/2025 00:00 | Georgia | 0 - 0 | Tây Ban Nha | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 15/10/2025 01:45 | Tây Ban Nha | 0 - 0 | Bulgaria | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 12/10/2025 01:45 | Tây Ban Nha | 0 - 0 | Georgia | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 08/09/2025 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 - 0 | Tây Ban Nha | - | Chi tiết |
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu | 05/09/2025 01:45 | Bulgaria | 0 - 0 | Tây Ban Nha | - | Chi tiết |
UEFA Nations League | 09/06/2025 02:00 | Bồ Đào Nha | 2 - 2 | Tây Ban Nha | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/06/2025 02:00 | Tây Ban Nha | 5 - 4 | Pháp | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 24/03/2025 02:45 | Tây Ban Nha | 2 - 2 | Hà Lan | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 21/03/2025 02:45 | Hà Lan | 2 - 2 | Tây Ban Nha | H | Chi tiết |
UEFA Nations League | 19/11/2024 02:45 | Tây Ban Nha | 3 - 2 | Thụy Sĩ | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/11/2024 02:45 | Đan Mạch | 1 - 2 | Tây Ban Nha | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 16/10/2024 01:45 | Tây Ban Nha | 3 - 0 | Serbia | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 13/10/2024 01:45 | Tây Ban Nha | 1 - 0 | Đan Mạch | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 09/09/2024 01:45 | Thụy Sĩ | 1 - 4 | Tây Ban Nha | T | Chi tiết |
UEFA Nations League | 06/09/2024 01:45 | Serbia | 0 - 0 | Tây Ban Nha | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 15/07/2024 02:00 | Tây Ban Nha | 2 - 1 | Anh | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 10/07/2024 02:00 | Tây Ban Nha | 2 - 1 | Pháp | T | Chi tiết |
Euro 2024 | 05/07/2024 22:59 | Tây Ban Nha | 1 - 1 | Đức | H | Chi tiết |
Euro 2024 | 01/07/2024 02:00 | Tây Ban Nha | 4 - 1 | Georgia | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | 14 | 3 | 39% | 3 | 86% | ||
06/06/2025 02:00 | 5 - 4 (HT: 2-0) | 17 | 2 | 44% | 8 | 82% | ||
24/03/2025 02:45 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 14 | 2 | 54% | 4 | 88% | ||
21/03/2025 02:45 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 14 | 2 | 40% | 5 | 82% | ||
19/11/2024 02:45 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 60% | 12 | 92% | ||
16/11/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 4 | 43% | 7 | 85% | ||
16/10/2024 01:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 67% | 18 | 88% | ||
13/10/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 62% | 19 | 91% | ||
09/09/2024 01:45 | 1 - 4 (HT: 1-2) | 10 | 3 | 66% | 16 | 89% | ||
06/09/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 26% | 7 | 73% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/07/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 65% | 10 | 90% | ||
10/07/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 9 | 2 | 58% | 4 | 88% | ||
05/07/2024 22:59 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 3 | 49% | 12 | 86% | ||
01/07/2024 02:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 75% | 20 | 94% | ||
25/06/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 2 | 41% | 6 | 83% | ||
21/06/2024 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 57% | 11 | 91% | ||
15/06/2024 22:59 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 14 | 1 | 46% | 3 | 84% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 02:30 | 5 - 1 (HT: 4-1) | 8 | 1 | 79% | 11 | - | ||
06/06/2024 02:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 8 | - | 84% | 11 | - | ||
27/03/2024 03:30 | 3 - 3 (HT: 2-1) | 20 | 3 | 59% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPEAN CHAMPION | 3 | 11/12, 07/08, 63/64 |
WORLD CHAMPION | 1 | 09/10 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 22/23 |