Chi tiết trận đấu PB Pahang vs Perak, 19:30 ngày 22/12 - LiveScore | Cúp Quốc gia Malaysia
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
PB Pahang
HLV: Fandi Ahmad











Perak
HLV: Lah Yusri Che











Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
8
3
Thẻ vàng
2
10
Sút bóng
16
6
Sút cầu môn
6
80
Tấn công
86
39
Tấn công nguy hiểm
68
4
Sút ngoài cầu môn
10
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 10% | 10% |
22% | 10% | 16~30 | 20% | 13% |
11% | 14% | 31~45 | 22% | 24% |
20% | 22% | 46~60 | 10% | 8% |
13% | 14% | 61~75 | 22% | 12% |
22% | 22% | 76~90 | 12% | 31% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.7 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
4.4 | Phạt góc | 5.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
36% | Phạm lỗi | 47.3% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
PB Pahang 3
Hòa 1
Perak 6
13/12/2024 MALAC
Perak
0 (0)
1 (1)
PB Pahang 28/09/2024 MAS SL
PB Pahang
0 (0)
3 (1)
Perak 30/07/2023 MAS SL
PB Pahang
1 (0)
0 (0)
Perak 16/03/2023 MAS SL
Perak
0 (0)
3 (2)
PB Pahang 08/03/2023 MAS FAC
Perak
1 (1)
2 (0)
PB Pahang 09/05/2021 MAS SL
Perak
2 (0)
3 (1)
PB Pahang 10/03/2021 MAS SL
PB Pahang
0 (0)
2 (1)
Perak 03/10/2020 MAS SL
PB Pahang
3 (3)
3 (0)
Perak 14/09/2019 MALAC
Perak
3 (2)
1 (0)
PB Pahang 08/08/2019 MALAC
PB Pahang
3 (1)
0 (0)
Perak Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ PB Pahang
17/12/2024 MAS SL
PB Pahang
1 (0)
3 (0)
Johor Darul Takzim 13/12/2024 MALAC
Perak
0 (0)
1 (1)
PB Pahang 01/12/2024 MALAC
Selangor PB
1 (0)
2 (1)
PB Pahang 23/11/2024 MALAC
PB Pahang
1 (1)
1 (0)
Selangor PB 25/10/2024 MAS SL
Kelantan United
1 (1)
1 (0)
PB Pahang Phong độ Perak
17/12/2024 MAS SL
Perak
1 (0)
2 (1)
Selangor PB 13/12/2024 MALAC
Perak
0 (0)
1 (1)
PB Pahang 04/12/2024 MAS SL
Perak
1 (0)
1 (0)
Kedah 30/11/2024 MALAC
Perak
3 (2)
1 (0)
Kelantan United 22/11/2024 MALAC
Kelantan United
0 (0)
3 (1)
Perak So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.08 3.03 2.93
1.99 3.05 3.11
1.99 3.05 3.11
Bet 365
1.91 4 2.9
2 3.6 2.9
2 3.6 2.9
18Bet
1.95 4 3.05
2.2 3.5 3
2.2 3.5 3
10BET
1.91 3.95 2.9
2.22 3.15 3.05
2.22 3.15 3.05
Bwin
2 3.4 3
2.15 3.1 3
2.15 3.1 3
Interwetten
1.95 4 2.95
2.25 3.05 3.05
2.25 3.05 3.05
Pinnacle
2.02 3.36 3.07
2.12 3.41 3.12
2.12 3.41 3.12
Ladbrokes
2.05 3.4 3
2.15 3.1 3
2.15 3.1 3
William Hill
2 3.8 2.8
2.05 3.1 3.3
2.05 3.1 3.3
Wewbet
2.02 3.47 2.94
2.05 3.35 2.96
2.05 3.35 2.96
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Bet365 | First: 0.83 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5/3 | First: 0.98 Live: 0.80 Run: 0.80 |
12bet | First: 1.01 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.79 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.80 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2.5/3 | First: 0.93 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.76 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2.5/3 | First: 0.88 Live: 0.75 Run: 0.75 |
wewbet | First: 0.83 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2.5/3 | First: 0.91 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Ladbrokes | First: 0.73 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 1.00 Live: 0.75 Run: 0.75 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2.5/3 | First: 0.88 Live: 0.81 Run: 0.81 |
BWin | First: 0.72 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2.5 | First: 0.98 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Willhill | First: 0.73 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 1.00 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Interwetten | First: 0.60 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 1.10 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.60 Live: 0.59 Run: 0.59 | +0 | First: 1.25 Live: 1.26 Run: 1.26 |
Bet365 | First: 1.08 Live: 0.65 Run: 0.65 | +0/0.5 | First: 0.73 Live: 1.20 Run: 1.20 |
12bet | First: 0.58 Live: 0.54 Run: 0.54 | +0 | First: 1.28 Live: 1.35 Run: 1.35 |
18Bet | First: 1.05 Live: 1.16 Run: 1.16 | +0/0.5 | First: 0.70 Live: 0.65 Run: 0.65 |
wewbet | First: 1.06 Live: 0.68 Run: 0.68 | +0/0.5 | First: 0.68 Live: 1.11 Run: 1.11 |
pinnacle | First: 1.05 Live: 1.18 Run: 1.18 | +0/0.5 | First: 0.69 Live: 0.66 Run: 0.66 |