
PB Pahang
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 50.0% | 50.0% | 0.0% | 1.5 | 1 | 4 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100.0% | 0.0% | 0.0% | 1 | 0 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 2 | 2 | 1 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0.0% | 50.0% | 50.0% | 0 | 1 | 1 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | 100.0% | 0.0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0.0% | 0.0% | 100.0% | 0 | 2 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 10 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 5 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 11 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 11 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 6 | |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | -1 | 0% | 0% | 100% | 12 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 1 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 3 | 22 | 17 | 5 | 54% | 23% | 23% | 1.69 | 1.31 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 22 | 16 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.23 | 21 |
2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 14 | 12 | 2 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.09 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 19 | 19 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.73 | 1.73 | 14 |
2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 27% | 36% | 36% | 1.36 | 1.36 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 8 | 8 | 22 | -14 | 9% | 18% | 73% | 0.73 | 2 | 5 |
2020 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 12 | 10 | 2 | 50% | 17% | 33% | 2 | 1.67 | 10 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 20% | 20% | 60% | 1.2 | 1.6 | 4 |
2019 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 0 | 21 | 7 | 14 | 64% | 36% | 0% | 1.91 | 0.64 | 25 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 16 | 14 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.46 | 1.27 | 18 |
2018 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 2 | 18 | 6 | 12 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 0.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 17 | 15 | 2 | 36% | 27% | 36% | 1.55 | 1.36 | 15 |
2017 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 27 | 11 | 16 | 55% | 27% | 18% | 2.46 | 1 | 21 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 17 | 15 | 2 | 55% | 9% | 36% | 1.55 | 1.36 | 19 |
2016 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 13 | 24 | -11 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 2.18 | 11 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 18% | 36% | 46% | 0.82 | 1.55 | 10 |
2015 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 0 | 24 | 12 | 12 | 73% | 27% | 0% | 2.18 | 1.09 | 27 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 19 | 17 | 2 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.55 | 17 |
2014 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 2 | 23 | 11 | 12 | 82% | 0% | 18% | 2.09 | 1 | 27 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 13 | 19 | -6 | 18% | 36% | 46% | 1.18 | 1.73 | 10 |
2013 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 2 | 21 | 15 | 6 | 55% | 27% | 18% | 1.91 | 1.36 | 21 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 5 | 15 | 17 | -2 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 1.55 | 14 |
2012 MAS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 31 | 14 | 17 | 73% | 18% | 9% | 2.82 | 1.27 | 26 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 29 | 15 | 14 | 55% | 18% | 27% | 2.64 | 1.36 | 20 |
2011 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 12 | 14 | -2 | 31% | 31% | 39% | 0.92 | 1.08 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 9 | 7 | 22 | -15 | 8% | 23% | 69% | 0.54 | 1.69 | 6 |
2010 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 24 | 19 | 5 | 69% | 8% | 23% | 1.85 | 1.46 | 28 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 10 | 7 | 31 | -24 | 8% | 15% | 77% | 0.54 | 2.39 | 5 |
2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 9 | 18 | 28 | -10 | 23% | 8% | 69% | 1.39 | 2.15 | 10 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 10 | 14 | 35 | -21 | 15% | 8% | 77% | 1.08 | 2.69 | 7 |
2008-2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 9 | 18 | 28 | -10 | 23% | 8% | 69% | 1.39 | 2.15 | 10 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 10 | 14 | 35 | -21 | 15% | 8% | 77% | 1.08 | 2.69 | 7 |
2007-2008 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 42% | 33% | 25% | 1 | 0.92 | 19 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 7 | 14 | 20 | -6 | 25% | 17% | 58% | 1.17 | 1.67 | 11 |
2006-2007 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 5 | 18 | 20 | -2 | 25% | 33% | 42% | 1.5 | 1.67 | 13 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 6 | 14 | 21 | -7 | 33% | 17% | 50% | 1.17 | 1.75 | 14 |
2005-2006 MAS SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 13 | 12 | 1 | 46% | 18% | 36% | 1.18 | 1.09 | 17 |
Đội khách | 10 | 4 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 20% | 40% | 40% | 0.7 | 1.1 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fandi Ahmad | 1962-05-29 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Singapore | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
7 | Sean Selvaraj | 1996-04-11 | 181 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.07 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
9 | Kpah Sherman | 1992-02-03 | 183 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liberia | £0.3 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
10 | Abdul Malik Mat Ariff | 1991-01-07 | 164 cm | 63 kg | Tiền đạo | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
11 | Mykola Agapov | 1993-11-13 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ukraine | £0.35 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 2/0 | 0 |
16 | Sergio Aguero | 1994-04-07 | 175 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.2 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
19 | Shahrul Nizam | 1996-06-15 | 169 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.07 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
35 | Syaahir Nizam | 2003-06-30 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
88 | Manuel Hidalgo | 1999-05-03 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | £0.32 triệu | 2025-04-30 | 2/2 | 0/0 | 0 |
10 | Kuvondyk Ruzyev | 1994-10-06 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Uzbekistan | £0.27 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
12 | Baqiuddin Shamsudin | 1994-12-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.22 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
14 | Lee Jeong Geun | 1994-04-22 | 183 cm | 75 kg | Tiền vệ trung tâm | Hàn Quốc | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih | 1995-01-03 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.25 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
26 | Saravanan Tirumurugan | 2001-02-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.17 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
29 | Mohd Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham | 1991-05-27 | 168 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.1 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
33 | Mohammad Saiful Jamaluddin | 2002-05-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.02 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
55 | David Rowley | 1990-02-06 | 185 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
Nasyrullah Zaki | 2002-02-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
3 | Adam Nor Azlin | 1996-01-05 | 172 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.07 triệu | 1/1 | 0/0 | 0 | |
5 | Aleksandar Cvetkovic | 1995-06-04 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Serbia | £0.2 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Asnan Ahmad | 1993-05-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Ashar Al Aafiz | 1995-03-28 | 170 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.1 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Stefano Brundo | 1993-05-19 | 191 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.3 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
23 | Azwan Aripin | 1996-04-21 | 171 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.22 triệu | 1/0 | 1/0 | 0 | |
27 | Mohd Fadhli Mohd Shas | 1991-01-21 | 182 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.12 triệu | 2024-11-30 | 1/0 | 0/0 | 0 |
30 | Ibrahim Manusi | 2001-09-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Malaysia | £0.02 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
58 | Muslim Ahmad | 1989-04-25 | 182 cm | 74 kg | Hậu vệ | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
62 | Faizal Arif | 1995-03-06 | 171 cm | 77 kg | Hậu vệ | Malaysia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Hasnul Zaim Zafri | 2002-08-17 | 175 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Malaysia | £0.05 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
6 | Syazwan Andik | 1996-08-04 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Malaysia | £0.15 triệu | 1/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Zarif Irfan | 1995-02-21 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.12 triệu | 2/0 | 0/0 | 0 | |
18 | Azfar Arif | 1999-04-21 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Malaysia | £0.12 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Malaysia | 26/04/2025 20:00 | Johor Darul Takzim | 2 - 1 | PB Pahang | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 19/04/2025 19:15 | PB Pahang | 3 - 2 | Pulau Penang FA | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 12/04/2025 20:00 | Perak | 0 - 1 | PB Pahang | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 08/04/2025 20:00 | PB Pahang | 6 - 0 | Kedah | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 08/03/2025 21:00 | PDRM FA | 1 - 3 | PB Pahang | T | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 04/03/2025 21:00 | PB Pahang | 0 - 2 | Kuching FA | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 27/02/2025 20:00 | PB Pahang | 1 - 5 | Terengganu | B | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 16/02/2025 19:15 | Sabah | 2 - 2 | PB Pahang | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 08/02/2025 19:15 | Selangor PB | 2 - 0 | PB Pahang | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 02/02/2025 19:30 | PB Pahang | 1 - 1 | Sabah | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 26/01/2025 19:40 | PB Pahang | 1 - 1 | Cu-a-la Lăm-pơ | H | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 18/01/2025 19:15 | Sabah | 1 - 1 | PB Pahang | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 10/01/2025 20:00 | Negeri Sembilan | 2 - 1 | PB Pahang | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 22/12/2024 19:30 | PB Pahang | 3 - 3 | Perak | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 17/12/2024 20:00 | PB Pahang | 1 - 3 | Johor Darul Takzim | B | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 13/12/2024 19:30 | Perak | 0 - 1 | PB Pahang | T | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 01/12/2024 19:30 | Selangor PB | 1 - 2 | PB Pahang | T | Chi tiết |
Cúp Quốc gia Malaysia | 23/11/2024 19:30 | PB Pahang | 1 - 1 | Selangor PB | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 25/10/2024 20:00 | Kelantan United | 1 - 1 | PB Pahang | H | Chi tiết |
VĐQG Malaysia | 20/10/2024 19:15 | Pulau Penang FA | 0 - 1 | PB Pahang | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Cúp Quốc gia Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 4 | - | ||
02/02/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 7 | - | ||
18/01/2025 19:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 8 | - | ||
22/12/2024 19:30 | 3 - 3 (HT: 3-2) | - | 3 | - | 4 | - | ||
13/12/2024 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 14 | - | ||
01/12/2024 19:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 64% | 10 | - | ||
23/11/2024 19:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 5 | - |

VĐQG Malaysia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2025 19:15 | 3 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - | ||
08/04/2025 20:00 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 56% | 7 | - | ||
08/03/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 1 | - | ||
04/03/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 4 | - | 2 | - | ||
27/02/2025 20:00 | 1 - 5 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 19:15 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | - | 6 | - | ||
08/02/2025 19:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 3 | - | ||
26/01/2025 19:40 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
10/01/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
17/12/2024 20:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 2 | - | ||
25/10/2024 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
20/10/2024 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|