PB Pahang

PB Pahang

HLV: Fandi Ahmad Sân vận động: Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 1 1 0 3 2 1 50.0% 50.0% 0.0% 1.5 1 4
Đội nhà 1 1 0 0 1 0 1 100.0% 0.0% 0.0% 1 0 3
Đội khách 1 0 1 0 2 2 0 0.0% 100.0% 0.0% 2 2 1

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 2 0 1 1 0 2 -2 0.0% 50.0% 50.0% 0 1 1
Đội nhà 1 0 1 0 0 0 0 0.0% 100.0% 0.0% 0 0 1
Đội khách 1 0 0 1 0 2 -2 0.0% 0.0% 100.0% 0 2 0

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 10
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 5
Đội khách 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 11

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 11
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 6
Đội khách 1 0 0 1 0 0 -1 0% 0% 100% 12

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 1 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 1 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 1 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 1 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

Không tìm thấy dữ liệu CUP

Thành tích

2023 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 3 22 17 5 54% 23% 23% 1.69 1.31 24
Đội khách 13 3 0 4 22 16 6 46% 23% 31% 1.69 1.23 21

2022 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 5 14 12 2 36% 18% 46% 1.27 1.09 14
Đội khách 11 2 0 5 19 19 0 36% 18% 46% 1.73 1.73 14

2021 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 4 15 15 0 27% 36% 36% 1.36 1.36 13
Đội khách 11 2 0 8 8 22 -14 9% 18% 73% 0.73 2 5

2020 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 6 1 0 2 12 10 2 50% 17% 33% 2 1.67 10
Đội khách 5 1 0 3 6 8 -2 20% 20% 60% 1.2 1.6 4

2019 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 0 21 7 14 64% 36% 0% 1.91 0.64 25
Đội khách 11 3 0 3 16 14 2 46% 27% 27% 1.46 1.27 18

2018 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 4 0 2 18 6 12 46% 36% 18% 1.64 0.55 19
Đội khách 11 3 0 4 17 15 2 36% 27% 36% 1.55 1.36 15

2017 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 27 11 16 55% 27% 18% 2.46 1 21
Đội khách 11 1 0 4 17 15 2 55% 9% 36% 1.55 1.36 19

2016 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 6 13 24 -11 27% 18% 55% 1.18 2.18 11
Đội khách 11 4 0 5 9 17 -8 18% 36% 46% 0.82 1.55 10

2015 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 0 24 12 12 73% 27% 0% 2.18 1.09 27
Đội khách 11 2 0 4 19 17 2 46% 18% 36% 1.73 1.55 17

2014 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 2 23 11 12 82% 0% 18% 2.09 1 27
Đội khách 11 4 0 5 13 19 -6 18% 36% 46% 1.18 1.73 10

2013 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 2 21 15 6 55% 27% 18% 1.91 1.36 21
Đội khách 11 2 0 5 15 17 -2 36% 18% 46% 1.36 1.55 14

2012 MAS PL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 31 14 17 73% 18% 9% 2.82 1.27 26
Đội khách 11 2 0 3 29 15 14 55% 18% 27% 2.64 1.36 20

2011 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 12 14 -2 31% 31% 39% 0.92 1.08 16
Đội khách 13 3 0 9 7 22 -15 8% 23% 69% 0.54 1.69 6

2010 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 3 24 19 5 69% 8% 23% 1.85 1.46 28
Đội khách 13 2 0 10 7 31 -24 8% 15% 77% 0.54 2.39 5

2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 9 18 28 -10 23% 8% 69% 1.39 2.15 10
Đội khách 13 1 0 10 14 35 -21 15% 8% 77% 1.08 2.69 7

2008-2009 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 1 0 9 18 28 -10 23% 8% 69% 1.39 2.15 10
Đội khách 13 1 0 10 14 35 -21 15% 8% 77% 1.08 2.69 7

2007-2008 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 3 12 11 1 42% 33% 25% 1 0.92 19
Đội khách 12 2 0 7 14 20 -6 25% 17% 58% 1.17 1.67 11

2006-2007 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 5 18 20 -2 25% 33% 42% 1.5 1.67 13
Đội khách 12 2 0 6 14 21 -7 33% 17% 50% 1.17 1.75 14

2005-2006 MAS SL Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 13 12 1 46% 18% 36% 1.18 1.09 17
Đội khách 10 4 0 4 7 11 -4 20% 40% 40% 0.7 1.1 10

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Fandi Ahmad 1962-05-29 0 cm 0 kg HLV trưởng Singapore - 0/0 0/0 0
7 Sean Selvaraj 1996-04-11 181 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.07 triệu 0/0 1/0 0
9 Kpah Sherman 1992-02-03 183 cm 0 kg Tiền đạo Liberia £0.3 triệu 2/0 0/0 0
10 Abdul Malik Mat Ariff 1991-01-07 164 cm 63 kg Tiền đạo Malaysia - 0/0 0/0 0
11 Mykola Agapov 1993-11-13 184 cm 0 kg Tiền đạo Ukraine £0.35 triệu 2024-12-31 0/0 2/0 0
16 Sergio Aguero 1994-04-07 175 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.2 triệu 0/0 1/0 0
19 Shahrul Nizam 1996-06-15 169 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.07 triệu 0/0 0/0 0
35 Syaahir Nizam 2003-06-30 0 cm 0 kg Tiền đạo Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
88 Manuel Hidalgo 1999-05-03 174 cm 0 kg Tiền đạo Argentina £0.32 triệu 2025-04-30 2/2 0/0 0
10 Kuvondyk Ruzyev 1994-10-06 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Uzbekistan £0.27 triệu 2/0 0/0 0
12 Baqiuddin Shamsudin 1994-12-14 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.22 triệu 1/0 1/0 0
14 Lee Jeong Geun 1994-04-22 183 cm 75 kg Tiền vệ trung tâm Hàn Quốc - 0/0 0/0 0
20 Muhamad Nor Azam Bin Abdul Azih 1995-01-03 168 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.25 triệu 1/0 1/0 0
26 Saravanan Tirumurugan 2001-02-26 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.17 triệu 1/0 0/0 0
29 Mohd Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham 1991-05-27 168 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.1 triệu 2/0 0/0 0
33 Mohammad Saiful Jamaluddin 2002-05-28 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.02 triệu 1/0 0/0 0
55 David Rowley 1990-02-06 185 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia £0.1 triệu 0/0 1/0 0
Nasyrullah Zaki 2002-02-04 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Malaysia - 0/0 0/0 0
3 Adam Nor Azlin 1996-01-05 172 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.07 triệu 1/1 0/0 0
5 Aleksandar Cvetkovic 1995-06-04 188 cm 0 kg Hậu vệ Serbia £0.2 triệu 2/0 0/0 0
8 Asnan Ahmad 1993-05-03 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
13 Ashar Al Aafiz 1995-03-28 170 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.1 triệu 0/0 0/0 0
15 Stefano Brundo 1993-05-19 191 cm 0 kg Hậu vệ Argentina £0.3 triệu 2/0 0/0 0
23 Azwan Aripin 1996-04-21 171 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.22 triệu 1/0 1/0 0
27 Mohd Fadhli Mohd Shas 1991-01-21 182 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.12 triệu 2024-11-30 1/0 0/0 0
30 Ibrahim Manusi 2001-09-30 0 cm 0 kg Hậu vệ Malaysia £0.02 triệu 0/0 0/0 0
58 Muslim Ahmad 1989-04-25 182 cm 74 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
62 Faizal Arif 1995-03-06 171 cm 77 kg Hậu vệ Malaysia - 0/0 0/0 0
Hasnul Zaim Zafri 2002-08-17 175 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Malaysia £0.05 triệu 0/0 0/0 0
6 Syazwan Andik 1996-08-04 177 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Malaysia £0.15 triệu 1/0 0/0 0
1 Zarif Irfan 1995-02-21 184 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.12 triệu 2/0 0/0 0
18 Azfar Arif 1999-04-21 184 cm 0 kg Thủ môn Malaysia £0.12 triệu 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
Cúp Quốc gia Malaysia 26/04/2025 20:00 Johor Darul Takzim 2 - 1 PB Pahang B Chi tiết
VĐQG Malaysia 19/04/2025 19:15 PB Pahang 3 - 2 Pulau Penang FA T Chi tiết
VĐQG Malaysia 12/04/2025 20:00 Perak 0 - 1 PB Pahang T Chi tiết
VĐQG Malaysia 08/04/2025 20:00 PB Pahang 6 - 0 Kedah T Chi tiết
VĐQG Malaysia 08/03/2025 21:00 PDRM FA 1 - 3 PB Pahang T Chi tiết
VĐQG Malaysia 04/03/2025 21:00 PB Pahang 0 - 2 Kuching FA B Chi tiết
VĐQG Malaysia 27/02/2025 20:00 PB Pahang 1 - 5 Terengganu B Chi tiết
VĐQG Malaysia 16/02/2025 19:15 Sabah 2 - 2 PB Pahang H Chi tiết
VĐQG Malaysia 08/02/2025 19:15 Selangor PB 2 - 0 PB Pahang B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 02/02/2025 19:30 PB Pahang 1 - 1 Sabah H Chi tiết
VĐQG Malaysia 26/01/2025 19:40 PB Pahang 1 - 1 Cu-a-la Lăm-pơ H Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 18/01/2025 19:15 Sabah 1 - 1 PB Pahang H Chi tiết
VĐQG Malaysia 10/01/2025 20:00 Negeri Sembilan 2 - 1 PB Pahang B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 22/12/2024 19:30 PB Pahang 3 - 3 Perak H Chi tiết
VĐQG Malaysia 17/12/2024 20:00 PB Pahang 1 - 3 Johor Darul Takzim B Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 13/12/2024 19:30 Perak 0 - 1 PB Pahang T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 01/12/2024 19:30 Selangor PB 1 - 2 PB Pahang T Chi tiết
Cúp Quốc gia Malaysia 23/11/2024 19:30 PB Pahang 1 - 1 Selangor PB H Chi tiết
VĐQG Malaysia 25/10/2024 20:00 Kelantan United 1 - 1 PB Pahang H Chi tiết
VĐQG Malaysia 20/10/2024 19:15 Pulau Penang FA 0 - 1 PB Pahang T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

Cúp Quốc gia Malaysia

Cúp Quốc gia Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
26/04/2025
20:00
2 - 1
(HT: 0-1)
- 3 - 4 -
02/02/2025
19:30
1 - 1
(HT: 0-0)
- 2 - 7 -
18/01/2025
19:15
1 - 1
(HT: 1-0)
- 0 - 8 -
22/12/2024
19:30
3 - 3
(HT: 3-2)
- 3 - 4 -
13/12/2024
19:30
0 - 1
(HT: 0-1)
- 0 - 14 -
01/12/2024
19:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 0 64% 10 -
23/11/2024
19:30
1 - 1
(HT: 1-0)
- 2 - 5 -
VĐQG Malaysia

VĐQG Malaysia

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
19/04/2025
19:15
3 - 2
(HT: 1-0)
- - - - -
12/04/2025
20:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 - 4 -
08/04/2025
20:00
6 - 0
(HT: 2-0)
- 3 56% 7 -
08/03/2025
21:00
1 - 3
(HT: 0-1)
- 2 - 1 -
04/03/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 4 - 2 -
27/02/2025
20:00
1 - 5
(HT: 1-3)
- - - - -
16/02/2025
19:15
2 - 2
(HT: 1-2)
- 3 - 6 -
08/02/2025
19:15
2 - 0
(HT: 2-0)
- 2 - 3 -
26/01/2025
19:40
1 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
10/01/2025
20:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 1 - 8 -
17/12/2024
20:00
1 - 3
(HT: 0-0)
- 3 - 2 -
25/10/2024
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 2 - 4 -
20/10/2024
19:15
0 - 1
(HT: 0-1)
- 2 - 2 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng