Chi tiết trận đấu Latrikunda Utd vs Medina United FC, 23:00 ngày 08/01 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Latrikunda Utd
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Medina United FC
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
7
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
N/A
14
Sút bóng
20
1
Sút cầu môn
7
77
Tấn công
66
89
Tấn công nguy hiểm
94
13
Sút ngoài cầu môn
13
47%
TL kiểm soát bóng
53%
45%
TL kiểm soát bóng(HT)
55%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 14% | 1~15 | 5% | 15% |
26% | 14% | 16~30 | 16% | 19% |
10% | 29% | 31~45 | 19% | 11% |
10% | 14% | 46~60 | 27% | 26% |
16% | 11% | 61~75 | 5% | 7% |
23% | 14% | 76~90 | 25% | 19% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 0.5 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
5.1 | Phạt góc | 5.2 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.1 |
50.1% | Phạm lỗi | 51% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
Latrikunda Utd 0
Hòa 1
Medina United FC 0
24/01/2024 GFA D2
Latrikunda Utd
1 (1)
1 (0)
Medina United FC Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Latrikunda Utd
18/12/2024 GFA D2
FC Wagadou
1 (1)
0 (0)
Latrikunda Utd 11/12/2024 GFA D2
Tallinding United
2 (1)
2 (0)
Latrikunda Utd 03/12/2024 GFA D2
Latrikunda Utd
2 (0)
0 (0)
Serrekunda Utd 27/11/2024 GFA D2
Colley Stars
1 (1)
1 (1)
Latrikunda Utd 02/07/2024 GFA D2
Latrikunda Utd
1 (0)
0 (0)
Jam City Phong độ Medina United FC
17/12/2024 GFA D2
Medina United FC
3 (1)
1 (1)
Serrekunda Utd 10/12/2024 GFA D2
Colley Stars
0 (0)
2 (0)
Medina United FC 04/12/2024 GFA D2
Medina United FC
2 (1)
0 (0)
WAA Banjul 28/11/2024 GFA D2
Gunjur United
1 (0)
1 (1)
Medina United FC 12/07/2024 GFA FFC
Medina United FC
0 (0)
0 (0)
TMT FA So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
4.33 1.91 2.88
4.33 1.91 2.88
4.33 1.91 2.88
18Bet
4.2 1.85 2.8
4.3 1.9 2.9
4.3 1.9 2.9
Ladbrokes
4.2 1.91 2.9
4.2 1.91 2.9
4.2 1.91 2.9
Easybet
4.3 1.91 2.9
4.3 1.91 2.9
4.3 1.91 2.9
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2 | First: 0.67 Live: 0.74 Run: 0.74 |
Easybet | First: 0.99 Live: 0.99 Run: 0.99 | 2 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Ladbrokes | First: 1.60 Live: 1.60 Run: 1.60 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 |
BWin | First: 0.52 Live: 0.52 Run: 0.52 | 1.5 | First: 1.35 Live: 1.35 Run: 1.35 |
Willhill | First: 1.70 Live: 1.70 Run: 1.70 | 2.5 | First: 0.40 Live: 0.40 Run: 0.40 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.60 Live: 0.60 Run: 0.60 | --0/0.5 | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 |
18Bet | First: 0.49 Live: 0.56 Run: 0.56 | --0/0.5 | First: 1.15 Live: 1.19 Run: 1.19 |
Easybet | First: 0.59 Live: 0.59 Run: 0.59 | --0/0.5 | First: 1.31 Live: 1.31 Run: 1.31 |