
Latrikunda Utd
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 6 | - | ||
24/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 3 | 55% | 3 | - | ||
14/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 1 | - | ||
11/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 50% | 1 | - | ||
26/03/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2025 23:20 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 57% | 2 | - | ||
12/03/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 57% | 10 | - | ||
06/03/2025 23:20 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 55% | 4 | - | ||
25/02/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 55% | 5 | - | ||
05/02/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 45% | 2 | - | ||
30/01/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
22/01/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 52% | 5 | - | ||
08/01/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 47% | 13 | - | ||
18/12/2024 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 47% | 8 | - | ||
11/12/2024 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 52% | 18 | - |

Gambia Division 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 44% | 3 | - | ||
23/04/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 44% | 1 | - | ||
12/02/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 53% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|