Chi tiết trận đấu Jakobstads Bollklubb vs Jaro, 18:20 ngày 18/01 - LiveScore | Giao hữu

18/01 - 18:20
1 - 3
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Jakobstads Bollklubb

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Jaro

HLV: Niklas Vidjeskog

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

3

Phạt góc

12

N/A

Thẻ vàng

1

6

Sút bóng

25

1

Sút cầu môn

9

46

Tấn công

95

13

Tấn công nguy hiểm

50

5

Sút ngoài cầu môn

16

35%

TL kiểm soát bóng

65%

30%

TL kiểm soát bóng(HT)

70%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20% 7% 1~15 8% 18%
12% 17% 16~30 11% 15%
14% 16% 31~45 31% 2%
14% 14% 46~60 20% 13%
16% 19% 61~75 6% 21%
20% 25% 76~90 22% 28%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.4
9.4 Sút cầu môn(OT) 10.6
6 Phạt góc 3.5
3.1 Thẻ vàng 2
0 Phạm lỗi 11.8
42% Kiểm soát bóng 44.6%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Jakobstads Bollklubb 6
Hòa 2
Jaro 2
13/01/2024 INT CF
Jakobstads Bollklubb
2 (1)
2 (2)
Jaro
27/03/2021 INT CF
Jaro
2 (1)
0 (0)
Jakobstads Bollklubb
12/01/2019 INT CF
Jakobstads Bollklubb
0 (0)
8 (0)
Jaro
20/01/2018 INT CF
Jakobstads Bollklubb
2 (2)
2 (2)
Jaro
13/02/2016 INT CF
Jakobstads Bollklubb
1 (1)
4 (1)
Jaro
11/01/2014 INT CF
Jaro
3 (2)
0 (0)
Jakobstads Bollklubb
12/01/2013 INT CF
Jaro
6 (4)
2 (0)
Jakobstads Bollklubb
15/01/2011 INT CF
Jaro
4 (3)
0 (0)
Jakobstads Bollklubb
16/01/2010 INT CF
Jaro
3 (1)
0 (0)
Jakobstads Bollklubb
19/01/2008 INT CF
Jaro
12 (5)
0 (0)
Jakobstads Bollklubb

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Jakobstads Bollklubb

05/10/2024 FIN D3 A
Jakobstads Bollklubb
1 (1)
4 (1)
FC Kiffen
28/09/2024 FIN D3 A
FC Kiffen
0 (0)
0 (0)
Jakobstads Bollklubb
22/09/2024 FIN D3 A
GBK Kokkola
1 (1)
2 (1)
Jakobstads Bollklubb
14/09/2024 FIN D3 A
Jakobstads Bollklubb
2 (1)
1 (0)
SJK Akatemia B
07/09/2024 FIN D3 A
Jakobstads Bollklubb
3 (1)
2 (1)
Narpes Kraft

Phong độ Jaro

11/01/2025 INT CF
AC Oulu
3 (0)
1 (1)
Jaro
27/10/2024 FIN D1
Lahti
1 (0)
0 (0)
Jaro
23/10/2024 FIN D1
Jaro
2 (1)
0 (0)
Lahti
19/10/2024 FIN D2
Jaro
3 (1)
0 (0)
SalPa
03/10/2024 FIN D2
TPS Turku
3 (2)
0 (0)
Jaro

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
6.5 5.5 1.29
10 7.5 1.17
9.5 7.5 1.16
12bet
11 6.2 1.18
11 6.2 1.18
Crown
9.6 6.6 1.12
9.6 6.6 1.12
18Bet
7.25 5.75 1.29
20 6.75 1.15
14 8 1.12
Pinnacle
6.54 5.29 1.32
23.17 6.25 1.12
13.62 6.3 1.18
188bet
9.6 6.6 1.12
9.6 6.6 1.12
Mansion88
11 6.2 1.18
11 6.2 1.18
William Hill
19 8 1.11
19 8 1.11
Vcbet
7 5 1.29
15 7.5 1.08
15 7.5 1.08
Wewbet
6.45 5.05 1.33
12.5 7.5 1.12
10.5 6.65 1.16

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.85
Live: 0.98
Run: 0.98
3.5
First: 0.95
Live: 0.83
Run: 0.83
12bet
First: 0.91
Live: 0.88
Run: 0.88
4
First: 0.85
Live: 0.88
Run: 0.88
Crown
First: 0.78
Live:
Run:
3.5/4
First: 0.92
Live:
Run:
18Bet
First: 0.85
Live: 0.89
Run: 0.89
3.5
First: 0.90
Live: 0.87
Run: 0.87
Vcbet
First: 0.84
Live: 0.87
Run: 0.87
3.5
First: 0.83
Live: 0.80
Run: 0.80
Mansion88
First: 0.89
Live:
Run:
3.5/4
First: 0.99
Live:
Run:
188bet
First: 0.79
Live:
Run:
3.5/4
First: 0.93
Live:
Run:
wewbet
First: 0.88
Live: 0.95
Run: 0.95
3.5
First: 0.88
Live: 0.85
Run: 0.85
pinnacle
First: 0.91
Live: 0.85
Run: 0.85
3.5
First: 0.85
Live: 0.88
Run: 0.88
Willhill
First: 0.22
Live:
Run:
2.5
First: 3.00
Live:
Run:

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.83
Live: 0.93
Run: 0.93
--1.5/2
First: 0.98
Live: 0.88
Run: 0.88
12bet
First: 0.83
Live: 0.85
Run: 0.85
--2.5
First: 0.93
Live: 0.91
Run: 0.91
Crown
First: 0.85
Live:
Run:
--2/2.5
First: 0.85
Live:
Run:
18Bet
First: 0.83
Live: 0.85
Run: 0.85
--1.5/2
First: 0.92
Live: 0.92
Run: 0.92
Vcbet
First: 0.85
Live: 0.84
Run: 0.84
--1.5
First: 0.82
Live: 0.82
Run: 0.82
Mansion88
First: 0.88
Live:
Run:
--2/2.5
First: 1.02
Live:
Run:
188bet
First: 0.86
Live:
Run:
--2/2.5
First: 0.86
Live:
Run:
wewbet
First: 0.89
Live: 0.86
Run: 0.86
--2.5
First: 0.89
Live: 0.96
Run: 0.96
pinnacle
First: 0.89
Live: 0.85
Run: 0.85
--1.5
First: 0.86
Live: 0.87
Run: 0.87