
Jaro
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 60.0% | 10.0% | 30.0% | 1.5 | 0.9 | 19 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 1.6 | 1 | 10 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 60.0% | 0.0% | 40.0% | 1.4 | 0.8 | 9 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 3 | 4 | 40.0% | 30.0% | 30.0% | 0.7 | 0.3 | 15 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 0.6 | 0.2 | 8 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 40.0% | 20.0% | 40.0% | 0.8 | 0.4 | 7 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 2 | 4 | 4 | 2 | 0 | 40% | 20% | 40% | 7 | |
Đội nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | -1 | 20% | 40% | 40% | 8 | |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | -1 | 40% | 10% | 50% | 7 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 4 | |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 8 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | % | 30% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 2 | 2 | % | 40% | % |
Dữ liệu Cup
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 18 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 27 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 9 |
FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 2 | 6 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 50% | 50% | 0% | 2 | 0.5 | 4 |
2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2.67 | 1 | 9 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0.5 | 6 |
2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 3 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 67% | 0% | 33% | 1 | 1.33 | 6 |
2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 29 | 12 | 17 | 64% | 18% | 18% | 2.64 | 1.09 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 21 | 19 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.91 | 1.73 | 18 |
2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 3 | 0 | 3 | 33 | 20 | 13 | 57% | 22% | 22% | 2.36 | 1.43 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 5 | 20 | 20 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.54 | 16 |
2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 2 | 0 | 7 | 21 | 19 | 2 | 36% | 14% | 50% | 1.5 | 1.36 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 13 | 11 | 2 | 46% | 23% | 31% | 1 | 0.85 | 21 |
2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 5 | 23 | 22 | 1 | 29% | 36% | 36% | 1.64 | 1.57 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 5 | 13 | 14 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1 | 1.08 | 18 |
2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 14 | 5 | 0 | 4 | 25 | 18 | 7 | 36% | 36% | 29% | 1.79 | 1.29 | 20 |
Đội khách | 13 | 4 | 0 | 2 | 23 | 13 | 10 | 54% | 31% | 15% | 1.77 | 1 | 25 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 8 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24% | 47% | 30% | 0.88 | 0.88 | 20 |
Đội khách | 16 | 3 | 0 | 11 | 12 | 28 | -16 | 13% | 19% | 69% | 0.75 | 1.75 | 9 |
2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 38% | 25% | 38% | 1.19 | 1.5 | 22 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 7 | 28 | 23 | 5 | 35% | 24% | 41% | 1.65 | 1.35 | 22 |
2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 5 | 30 | 25 | 5 | 44% | 25% | 31% | 1.88 | 1.56 | 25 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 9 | 11 | 25 | -14 | 12% | 35% | 53% | 0.65 | 1.47 | 12 |
2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 4 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 31% | 25% | 44% | 0.75 | 1.31 | 19 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18% | 30% | 53% | 0.94 | 1.77 | 14 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 6 | 0 | 6 | 32 | 29 | 3 | 30% | 35% | 35% | 1.88 | 1.71 | 21 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 10 | 17 | 35 | -18 | 13% | 25% | 63% | 1.06 | 2.19 | 10 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 21 | 17 | 4 | 39% | 23% | 39% | 1.62 | 1.31 | 18 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 21 | 17 | 4 | 46% | 15% | 39% | 1.62 | 1.31 | 20 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 3 | 0 | 5 | 17 | 14 | 3 | 39% | 23% | 39% | 1.31 | 1.08 | 18 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 23% | 39% | 39% | 1.23 | 1.54 | 14 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 5 | 18 | 24 | -6 | 31% | 31% | 39% | 1.39 | 1.85 | 16 |
Đội khách | 13 | 1 | 0 | 6 | 18 | 23 | -5 | 46% | 8% | 46% | 1.39 | 1.77 | 19 |
2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 9 | 12 | -3 | 27% | 18% | 55% | 0.82 | 1.09 | 11 |
Đội khách | 12 | 3 | 0 | 6 | 17 | 27 | -10 | 25% | 25% | 50% | 1.42 | 2.25 | 12 |
2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 3 | 0 | 6 | 16 | 21 | -5 | 25% | 25% | 50% | 1.33 | 1.75 | 12 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8% | 33% | 58% | 0.92 | 1.75 | 7 |
2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 3 | 13 | 9 | 4 | 31% | 46% | 23% | 1 | 0.69 | 18 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 9 | 8 | 22 | -14 | 15% | 15% | 69% | 0.62 | 1.69 | 8 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 4 | 0 | 4 | 19 | 18 | 1 | 39% | 31% | 31% | 1.46 | 1.39 | 19 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 10 | 12 | 25 | -13 | 23% | 0% | 77% | 0.92 | 1.92 | 9 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Niklas Vidjeskog | 1969-02-24 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
24 | Joni Remesaho | 1993-07-15 | 178 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
9 | Edvin Crona | 2000-01-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Thụy Điển | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
11 | Albin Bjorkskog | 2004-11-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
18 | Axel Sandstedt | 2005-05-27 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Sergei Eremenko | 1999-01-06 | 182 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
15 | Markus Kronholm | 1991-04-02 | 171 cm | 75 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
16 | Adam Vidjeskog | 1998-07-07 | 179 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
22 | Roni Bjorkskog | 2004-09-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Ludvig Nyman | 2007-06-26 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ | Phần Lan | - | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
7 | Benjamin Sandnäs | 2005-11-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
19 | Antonio Hotta | 1995-02-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Jim Myrevik | 1996-01-20 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
66 | Severi Kahkonen | 2000-03-10 | 187 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Phần Lan | £0.05 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Michael Olusoji Ogungbaro | 1996-07-10 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Nigeria | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
6 | Johan Brunell | 1991-05-29 | 191 cm | 81 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
8 | Alex Ramsay | 1999-09-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
12 | Kareem Moses | 1990-02-11 | 183 cm | 84 kg | Hậu vệ trung tâm | Trinidad & Tobago | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
2 | Guillermo Sotelo | 1991-03-30 | 172 cm | 64 kg | Hậu vệ cánh trái | Argentina | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
3 | Sami Sipola | 2001-12-25 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
5 | Aron Bjonback | 2002-04-18 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
47 | Sebastian Hulden | 2004-04-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Phần Lan | £0.01 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
1 | Sergey Lazarev | 1998-01-02 | 188 cm | 0 kg | Thủ môn | Nga | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
25 | Emil Ohberg | 1993-06-20 | 182 cm | 74 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 23:00 | SJK Seinajoki | 0 - 0 | Jaro | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 22:30 | Jaro | 0 - 0 | VPS Vaasa | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 01/06/2025 22:30 | Jaro | 0 - 1 | Inter Turku | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 29/05/2025 19:00 | Jaro | 5 - 0 | HIFK | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 24/05/2025 19:00 | Jaro | 1 - 1 | Gnistan | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 23:00 | VPS Vaasa | 0 - 0 | Jaro | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 11/05/2025 20:00 | Jaro | 0 - 3 | HJK Helsinki | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 22:00 | HauPa | 0 - 7 | Jaro | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 02/05/2025 22:00 | FC Haka | 0 - 1 | Jaro | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 26/04/2025 21:00 | Jaro | 2 - 3 | KTP Kotka | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 19/04/2025 23:00 | KuPS | 1 - 0 | Jaro | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 15/04/2025 23:00 | VIFK Vaasa | 2 - 2 | Jaro | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/04/2025 18:30 | Ilves Tampere | 2 - 1 | Jaro | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 21:00 | IFK Mariehamn | 0 - 2 | Jaro | T | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 20:00 | SJK Seinajoki | 1 - 1 | Jaro | H | Chi tiết |
Giao hữu | 22/03/2025 20:00 | KPV | 0 - 0 | Jaro | - | Chi tiết |
Giao hữu | 08/03/2025 23:40 | Tegs SK | 1 - 2 | Jaro | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 22/02/2025 20:30 | Ilves Tampere | 4 - 0 | Jaro | B | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 15/02/2025 21:00 | AC Oulu | 4 - 0 | Jaro | B | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 08/02/2025 20:30 | Jaro | 0 - 0 | KuPS | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 22:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 16 | 1 | 51% | 6 | - | ||
24/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 0 | 50% | 9 | - | ||
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 63% | 8 | - | ||
11/05/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 46% | 4 | - | ||
02/05/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 50% | 11 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 53% | 4 | - | ||
19/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | 0 | - | ||
12/04/2025 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 13 | 1 | 65% | 1 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 2 | 58% | 6 | - |

Cúp Phần Lan

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 23:40 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 2 | - | ||
18/01/2025 18:20 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 0 | 35% | 5 | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 20:30 | 4 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 66% | 8 | - | ||
15/02/2025 21:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | - | - | ||
08/02/2025 20:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 33% | 5 | - | ||
01/02/2025 20:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 6 | 42% | 3 | - | ||
25/01/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|