Jaro

Jaro

HLV: Niklas Vidjeskog Sân vận động: Jakobstads Centralplan Sức chứa: 5000 Thành lập: 1965-12-18

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 6 1 3 15 9 6 60.0% 10.0% 30.0% 1.5 0.9 19
Đội nhà 5 3 1 1 8 5 3 60.0% 20.0% 20.0% 1.6 1 10
Đội khách 5 3 0 2 7 4 3 60.0% 0.0% 40.0% 1.4 0.8 9

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 4 3 3 7 3 4 40.0% 30.0% 30.0% 0.7 0.3 15
Đội nhà 5 2 2 1 3 1 2 40.0% 40.0% 20.0% 0.6 0.2 8
Đội khách 5 2 1 2 4 2 2 40.0% 20.0% 40.0% 0.8 0.4 7

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 2 4 4 2 0 40% 20% 40% 7
Đội nhà 5 1 2 2 1 2 -1 20% 40% 40% 8
Đội khách 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 2

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 1 5 4 1 -1 40% 10% 50% 7
Đội nhà 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 4
Đội khách 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 8

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 3 3 % 30% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 5 2 2 % 40% %

Dữ liệu Cup

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 18
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 27
Đội khách 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 9

FIN YCUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả % % %
Đội nhà % % %
Đội khách % % %

Thành tích

2023 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 7 6 1 67% 0% 33% 2.33 2 6
Đội khách 2 1 0 0 4 1 3 50% 50% 0% 2 0.5 4

2022 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 0 8 3 5 100% 0% 0% 2.67 1 9
Đội khách 2 0 0 0 4 1 3 100% 0% 0% 2 0.5 6

2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 1 5 6 -1 50% 0% 50% 2.5 3 3
Đội khách 3 0 0 1 3 4 -1 67% 0% 33% 1 1.33 6

2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 29 12 17 64% 18% 18% 2.64 1.09 23
Đội khách 11 3 0 3 21 19 2 46% 27% 27% 1.91 1.73 18

2019 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 3 0 3 33 20 13 57% 22% 22% 2.36 1.43 27
Đội khách 13 4 0 5 20 20 0 31% 31% 39% 1.54 1.54 16

2018 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 2 0 7 21 19 2 36% 14% 50% 1.5 1.36 17
Đội khách 13 3 0 4 13 11 2 46% 23% 31% 1 0.85 21

2017 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 5 23 22 1 29% 36% 36% 1.64 1.57 17
Đội khách 13 3 0 5 13 14 -1 39% 23% 39% 1 1.08 18

2016 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 14 5 0 4 25 18 7 36% 36% 29% 1.79 1.29 20
Đội khách 13 4 0 2 23 13 10 54% 31% 15% 1.77 1 25

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 8 0 5 15 15 0 24% 47% 30% 0.88 0.88 20
Đội khách 16 3 0 11 12 28 -16 13% 19% 69% 0.75 1.75 9

2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 6 19 24 -5 38% 25% 38% 1.19 1.5 22
Đội khách 17 4 0 7 28 23 5 35% 24% 41% 1.65 1.35 22

2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 5 30 25 5 44% 25% 31% 1.88 1.56 25
Đội khách 17 6 0 9 11 25 -14 12% 35% 53% 0.65 1.47 12

2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 4 0 7 12 21 -9 31% 25% 44% 0.75 1.31 19
Đội khách 17 5 0 9 16 30 -14 18% 30% 53% 0.94 1.77 14

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 6 0 6 32 29 3 30% 35% 35% 1.88 1.71 21
Đội khách 16 4 0 10 17 35 -18 13% 25% 63% 1.06 2.19 10

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 21 17 4 39% 23% 39% 1.62 1.31 18
Đội khách 13 2 0 5 21 17 4 46% 15% 39% 1.62 1.31 20

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 3 0 5 17 14 3 39% 23% 39% 1.31 1.08 18
Đội khách 13 5 0 5 16 20 -4 23% 39% 39% 1.23 1.54 14

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 5 18 24 -6 31% 31% 39% 1.39 1.85 16
Đội khách 13 1 0 6 18 23 -5 46% 8% 46% 1.39 1.77 19

2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 6 9 12 -3 27% 18% 55% 0.82 1.09 11
Đội khách 12 3 0 6 17 27 -10 25% 25% 50% 1.42 2.25 12

2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 3 0 6 16 21 -5 25% 25% 50% 1.33 1.75 12
Đội khách 12 4 0 7 11 21 -10 8% 33% 58% 0.92 1.75 7

2005 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 6 0 3 13 9 4 31% 46% 23% 1 0.69 18
Đội khách 13 2 0 9 8 22 -14 15% 15% 69% 0.62 1.69 8

2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 4 0 4 19 18 1 39% 31% 31% 1.46 1.39 19
Đội khách 13 0 0 10 12 25 -13 23% 0% 77% 0.92 1.92 9

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Niklas Vidjeskog 1969-02-24 0 cm 0 kg HLV trưởng - 0/0 0/0 0
24 Joni Remesaho 1993-07-15 178 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Phần Lan £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
9 Edvin Crona 2000-01-25 0 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Thụy Điển £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
11 Albin Bjorkskog 2004-11-16 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
18 Axel Sandstedt 2005-05-27 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
10 Sergei Eremenko 1999-01-06 182 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
15 Markus Kronholm 1991-04-02 171 cm 75 kg Tiền vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
16 Adam Vidjeskog 1998-07-07 179 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
22 Roni Bjorkskog 2004-09-01 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
Ludvig Nyman 2007-06-26 0 cm 0 kg Tiền vệ Phần Lan - 2026-12-31 0/0 0/0 0
7 Benjamin Sandnäs 2005-11-28 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
19 Antonio Hotta 1995-02-06 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
21 Jim Myrevik 1996-01-20 0 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
66 Severi Kahkonen 2000-03-10 187 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Phần Lan £0.05 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
4 Michael Olusoji Ogungbaro 1996-07-10 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Nigeria £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
6 Johan Brunell 1991-05-29 191 cm 81 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
8 Alex Ramsay 1999-09-28 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
12 Kareem Moses 1990-02-11 183 cm 84 kg Hậu vệ trung tâm Trinidad & Tobago £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
2 Guillermo Sotelo 1991-03-30 172 cm 64 kg Hậu vệ cánh trái Argentina £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
3 Sami Sipola 2001-12-25 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
5 Aron Bjonback 2002-04-18 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
47 Sebastian Hulden 2004-04-01 0 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Phần Lan £0.01 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
1 Sergey Lazarev 1998-01-02 188 cm 0 kg Thủ môn Nga £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
25 Emil Ohberg 1993-06-20 182 cm 74 kg Thủ môn Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 23:00 SJK Seinajoki 0 - 0 Jaro - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 22:30 Jaro 0 - 0 VPS Vaasa - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 01/06/2025 22:30 Jaro 0 - 1 Inter Turku B Chi tiết
Cúp Phần Lan 29/05/2025 19:00 Jaro 5 - 0 HIFK T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 24/05/2025 19:00 Jaro 1 - 1 Gnistan H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 23:00 VPS Vaasa 0 - 0 Jaro H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 11/05/2025 20:00 Jaro 0 - 3 HJK Helsinki B Chi tiết
Cúp Phần Lan 07/05/2025 22:00 HauPa 0 - 7 Jaro T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 02/05/2025 22:00 FC Haka 0 - 1 Jaro T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 26/04/2025 21:00 Jaro 2 - 3 KTP Kotka B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 19/04/2025 23:00 KuPS 1 - 0 Jaro B Chi tiết
Cúp Phần Lan 15/04/2025 23:00 VIFK Vaasa 2 - 2 Jaro H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/04/2025 18:30 Ilves Tampere 2 - 1 Jaro B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 21:00 IFK Mariehamn 0 - 2 Jaro T Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 20:00 SJK Seinajoki 1 - 1 Jaro H Chi tiết
Giao hữu 22/03/2025 20:00 KPV 0 - 0 Jaro - Chi tiết
Giao hữu 08/03/2025 23:40 Tegs SK 1 - 2 Jaro T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 22/02/2025 20:30 Ilves Tampere 4 - 0 Jaro B Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 15/02/2025 21:00 AC Oulu 4 - 0 Jaro B Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 08/02/2025 20:30 Jaro 0 - 0 KuPS H Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/06/2025
22:30
0 - 1
(HT: 0-0)
16 1 51% 6 -
24/05/2025
19:00
1 - 1
(HT: 1-1)
11 0 50% 9 -
17/05/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 1 63% 8 -
11/05/2025
20:00
0 - 3
(HT: 0-0)
10 2 46% 4 -
02/05/2025
22:00
0 - 1
(HT: 0-0)
12 1 50% 11 -
26/04/2025
21:00
2 - 3
(HT: 1-1)
8 1 53% 4 -
19/04/2025
23:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- - 50% 0 -
12/04/2025
18:30
2 - 1
(HT: 2-0)
13 1 65% 1 -
05/04/2025
21:00
0 - 2
(HT: 0-1)
11 2 58% 6 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/05/2025
19:00
5 - 0
(HT: 4-0)
- 3 51% 8 -
07/05/2025
22:00
0 - 7
(HT: 0-4)
- 1 - 0 -
15/04/2025
23:00
2 - 2
(HT: 2-1)
- - - - -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
20:00
1 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
08/03/2025
23:40
1 - 2
(HT: 0-2)
- 0 - 2 -
18/01/2025
18:20
1 - 3
(HT: 0-0)
- 0 35% 5 -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/02/2025
20:30
4 - 0
(HT: 0-0)
- 2 66% 8 -
15/02/2025
21:00
4 - 0
(HT: 1-0)
- 1 - - -
08/02/2025
20:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 33% 5 -
01/02/2025
20:30
1 - 2
(HT: 0-0)
- 6 42% 3 -
25/01/2025
23:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- 2 60% 10 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng