Chi tiết trận đấu Arba Minch vs Wolaita Dicha, 19:00 ngày 23/01 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Arba Minch
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Wolaita Dicha
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
1
Phạt góc
N/A
5
Sút bóng
2
1
Sút cầu môn
1
41
Tấn công
46
42
Tấn công nguy hiểm
23
4
Sút ngoài cầu môn
1
54%
TL kiểm soát bóng
46%
54%
TL kiểm soát bóng(HT)
46%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 5% | 1~15 | 20% | 10% |
17% | 8% | 16~30 | 5% | 12% |
12% | 19% | 31~45 | 11% | 12% |
7% | 13% | 46~60 | 23% | 17% |
17% | 25% | 61~75 | 14% | 17% |
26% | 27% | 76~90 | 23% | 28% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.9 |
0.8 | Bàn thua | 0.6 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
2.8 | Phạt góc | 3.2 |
1.6 | Thẻ vàng | 2 |
43.4% | Phạm lỗi | 48.8% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Arba Minch 1
Hòa 4
Wolaita Dicha 0
15/05/2023 ETH PR
Arba Minch
0 (0)
0 (0)
Wolaita Dicha 24/11/2022 ETH PR
Wolaita Dicha
0 (0)
0 (0)
Arba Minch 22/05/2022 ETH PR
Arba Minch
0 (0)
0 (0)
Wolaita Dicha 31/01/2022 ETH PR
Wolaita Dicha
1 (0)
0 (0)
Arba Minch 11/06/2018 ETH PR
Arba Minch
0 (0)
0 (0)
Wolaita Dicha Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Arba Minch
18/01/2025 ETH PR
Shire Endaselassie FC
0 (0)
1 (0)
Arba Minch 13/01/2025 ETH PR
Arba Minch
2 (2)
0 (0)
Adama City 03/01/2025 ETH PR
Arba Minch
0 (0)
1 (0)
Sidama Bunna 28/12/2024 Ethiopia C
Dire Dawa
1 (0)
0 (0)
Arba Minch 08/12/2024 ETH PR
Hawassa City FC
0 (0)
1 (0)
Arba Minch Phong độ Wolaita Dicha
19/01/2025 ETH PR
Wolaita Dicha
0 (0)
0 (0)
Sidama Bunna 15/01/2025 ETH PR
Welwalo Adigrat
0 (0)
2 (1)
Wolaita Dicha 11/01/2025 ETH PR
Wolaita Dicha
1 (1)
2 (1)
Ethiopian Insurance FC 27/12/2024 Ethiopia C
Wolaita Dicha
0 (0)
0 (0)
Mekelle 70 Enderta FC 10/12/2024 ETH PR
Wolaita Dicha
2 (0)
2 (1)
Adama City So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.39 2.67 2.78
2.44 2.65 2.74
2.44 2.65 2.74
Bet 365
2.38 2.8 3
2.55 2.63 3
2.55 2.63 3
18Bet
2.45 2.9 3
2.8 2.45 3.3
2.8 2.45 3.3
10BET
2.23 2.75 2.85
2.5 2.49 2.95
2.5 2.49 2.95
Betsson
2.55 2.75 2.9
2.8 2.37 3.15
2.8 2.37 3.15
Bwin
2.45 2.8 2.75
2.55 2.6 2.9
2.55 2.6 2.9
Interwetten
2.55 2.7 2.95
2.6 2.5 3.1
2.6 2.5 3.1
Pinnacle
2.54 2.83 2.86
2.86 2.23 3.49
2.86 2.23 3.49
Ladbrokes
2.5 2.8 2.75
2.6 2.6 2.9
2.6 2.6 2.9
William Hill
2.5 2.75 2.9
2.5 2.6 3
2.5 2.6 3
Vcbet
2.45 3 2.8
2.5 2.75 3
2.5 2.75 3
Easybets
2.5 2.6 2.8
2.6 2.6 2.7
2.6 2.6 2.7
Wewbet
2.34 3.07 2.71
2.46 2.81 2.78
2.46 2.81 2.78
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.00 Live: 1.05 Run: 1.05 | 0.5/1 | First: 0.80 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Bet365 | First: 0.75 Live: 0.98 Run: 0.98 | 0.5/1 | First: 1.05 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 1.12 Live: 0.97 Run: 0.97 | 1 | First: 0.66 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Easybet | First: 0.83 Live: 0.95 Run: 0.95 | 0.5/1 | First: 0.94 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.71 Live: 0.97 Run: 0.97 | 0.5/1 | First: 1.03 Live: 0.77 Run: 0.77 |
pinnacle | First: 0.77 Live: 1.02 Run: 1.02 | 0.5/1 | First: 0.97 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Willhill | First: 0.53 Live: 0.60 Run: 0.60 | 0.5 | First: 1.38 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Interwetten | First: 0.45 Live: 0.65 Run: 0.65 | 0.5 | First: 1.45 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.75 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0 | First: 1.05 Live: 1.02 Run: 1.02 |
Bet365 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0 | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.72 Run: 0.72 | +0 | First: 1.02 Live: 1.07 Run: 1.07 |
Easybet | First: 0.74 Live: 0.74 Run: 0.74 | +0 | First: 1.06 Live: 1.06 Run: 1.06 |
Vcbet | First: 0.77 Live: 0.74 Run: 0.74 | +0 | First: 1.04 Live: 1.08 Run: 1.08 |
wewbet | First: 0.72 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0 | First: 1.02 Live: 0.98 Run: 0.98 |
pinnacle | First: 0.77 Live: 0.71 Run: 0.71 | +0 | First: 1.00 Live: 1.11 Run: 1.11 |