
Arba Minch
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Ethiopia Premier League | 08/06/2025 19:00 | Arba Minch | 0 - 0 | Kedus Giorgis | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 28/05/2025 22:00 | Bahir Dar Kenema FC | 0 - 2 | Arba Minch | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 17/05/2025 22:00 | Dire Dawa | 1 - 0 | Arba Minch | B | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 12/05/2025 19:00 | Arba Minch | 0 - 1 | Hawassa City FC | B | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 07/05/2025 19:00 | Wolaita Dicha | 2 - 1 | Arba Minch | B | Chi tiết |
03/05/2025 19:00 | Arba Minch | 0 - 2 | Ethiopian Insurance FC | B | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 20/04/2025 22:00 | Arba Minch | 0 - 0 | Shire Endaselassie FC | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 15/04/2025 22:00 | Mekelakeya | 1 - 0 | Arba Minch | B | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 10/04/2025 19:00 | Arba Minch | 1 - 1 | Ethiopia Nigd Bank | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 05/04/2025 22:00 | Arba Minch | 2 - 0 | Ethio Electric FC | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 12/03/2025 13:30 | Arba Minch | 0 - 1 | Mekelle 70 Enderta FC | B | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 05/03/2025 22:00 | Adama City | 1 - 3 | Arba Minch | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 01/03/2025 22:00 | Arba Minch | 1 - 0 | Fasil Kenema | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 10/02/2025 19:00 | Ethio Electric FC | 2 - 1 | Arba Minch | B | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 04/02/2025 22:00 | Arba Minch | 3 - 3 | Hadiya Hossana | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 28/01/2025 19:00 | Mekelle 70 Enderta FC | 2 - 2 | Arba Minch | H | Chi tiết |
23/01/2025 19:00 | Arba Minch | 2 - 1 | Wolaita Dicha | T | Chi tiết | |
18/01/2025 22:00 | Shire Endaselassie FC | 0 - 1 | Arba Minch | T | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 13/01/2025 22:00 | Arba Minch | 2 - 0 | Adama City | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 03/01/2025 19:00 | Arba Minch | 0 - 1 | Sidama Bunna | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ethiopia Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
28/05/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 53% | 7 | - | ||
17/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 6 | - | ||
12/05/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 60% | 13 | - | ||
07/05/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | 52% | 4 | - | ||
20/04/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 3 | - | ||
15/04/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 9 | - | ||
10/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 44% | 3 | - | ||
05/04/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2025 13:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 7 | - | ||
05/03/2025 22:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 25% | 1 | - | ||
10/02/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 2 | - | ||
04/02/2025 22:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | 46% | 4 | - | ||
28/01/2025 19:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
13/01/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 42% | 3 | - | ||
03/01/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 43% | 5 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 40% | 4 | - | ||
23/01/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | 54% | 4 | - | ||
18/01/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|