Chi tiết trận đấu Adama City vs Ethiopia Nigd Bank, 22:00 ngày 28/01 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Adama City
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Ethiopia Nigd Bank
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
2
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
4
Sút bóng
6
1
Sút cầu môn
5
107
Tấn công
137
86
Tấn công nguy hiểm
103
3
Sút ngoài cầu môn
1
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 15% | 1~15 | 15% | 16% |
11% | 13% | 16~30 | 7% | 16% |
19% | 10% | 31~45 | 15% | 19% |
9% | 19% | 46~60 | 15% | 9% |
19% | 19% | 61~75 | 12% | 7% |
19% | 21% | 76~90 | 33% | 30% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.6 |
1.6 | Bàn thua | 0.9 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 5.5 |
3.8 | Phạt góc | 4.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
49% | Phạm lỗi | 55% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Adama City 2
Hòa 2
Ethiopia Nigd Bank 0
03/03/2024 ETH PR
Ethiopia Nigd Bank
4 (2)
1 (1)
Adama City 01/10/2023 ETH PR
Adama City
0 (0)
0 (0)
Ethiopia Nigd Bank 30/04/2017 ETH PR
Adama City
1 (0)
1 (0)
Ethiopia Nigd Bank 14/01/2017 ETH PR
Ethiopia Nigd Bank
2 (1)
0 (0)
Adama City Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Adama City
24/01/2025 ETH PR
Mekelle 70 Enderta FC
2 (1)
0 (0)
Adama City 13/01/2025 ETH PR
Arba Minch
2 (2)
0 (0)
Adama City 09/01/2025 ETH PR
Adama City
1 (0)
2 (0)
Kedus Giorgis 05/01/2025 ETH PR
Adama City
3 (1)
0 (0)
Welwalo Adigrat 10/12/2024 ETH PR
Wolaita Dicha
2 (0)
2 (1)
Adama City Phong độ Ethiopia Nigd Bank
23/01/2025 ETH PR
Ethiopia Nigd Bank
1 (0)
1 (0)
Shire Endaselassie FC 20/01/2025 ETH PR
Hadiya Hossana
1 (1)
0 (0)
Ethiopia Nigd Bank 14/01/2025 ETH PR
Ethiopia Nigd Bank
1 (1)
0 (0)
Ethio Electric FC 10/01/2025 ETH PR
Sidama Bunna
1 (0)
1 (1)
Ethiopia Nigd Bank 05/01/2025 ETH PR
Ethiopia Nigd Bank
0 (0)
0 (0)
Mekelle 70 Enderta FC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.25 2.77 2.06
3.71 2.86 1.87
3.71 2.86 1.87
Bet 365
3.1 2.9 2.2
3.7 3 1.95
3.7 3 1.95
18Bet
2.3 2.95 3.15
3.9 3.1 2.05
3.9 3.1 2.05
10BET
2.85 2.85 2.18
3.75 2.9 1.89
3.75 2.9 1.89
Betsson
3.05 3 2.29
3.9 3.05 1.95
3.9 3.05 1.95
Bwin
2.95 2.9 2.25
3.8 2.95 1.93
3.8 2.95 1.93
Interwetten
3.05 2.9 2.3
3.8 2.95 1.97
3.8 2.95 1.97
Pinnacle
4.05 3.04 1.91
3.92 3.05 1.99
3.92 3.05 1.99
Ladbrokes
3 2.9 2.25
3.8 2.9 1.95
3.8 2.9 1.95
William Hill
3.1 2.9 2.2
3.9 2.9 1.95
3.9 2.9 1.95
Vcbet
3.2 3 2.25
3.9 3.1 1.95
3.9 3.1 1.95
Wewbet
3.04 2.96 2.19
3.56 3.03 1.95
3.56 3.03 1.95
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.06 Live: 1.03 Run: 1.03 | 2 | First: 0.74 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2 | First: 0.90 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.87 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2 | First: 0.87 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 0.89 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2 | First: 0.91 Live: 0.89 Run: 0.89 |
10BET | First: 0.78 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2 | First: 0.83 Live: 0.77 Run: 0.77 |
wewbet | First: 0.88 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2 | First: 0.86 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Ladbrokes | First: 1.45 Live: 1.60 Run: 1.60 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.44 Run: 0.44 |
pinnacle | First: 0.87 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2 | First: 0.88 Live: 0.87 Run: 0.87 |
BWin | First: 1.40 Live: 0.53 Run: 0.53 | 2.5 | First: 0.49 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Willhill | First: 1.50 Live: 1.75 Run: 1.75 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.40 Run: 0.40 |
Interwetten | First: 1.30 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 0.50 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.65 Live: 0.72 Run: 0.72 | --0/0.5 | First: 1.17 Live: 1.08 Run: 1.08 |
Bet365 | First: 1.15 Live: 0.68 Run: 0.68 | +0 | First: 0.68 Live: 1.15 Run: 1.15 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.69 Run: 0.69 | +0 | First: 0.86 Live: 1.09 Run: 1.09 |
wewbet | First: 1.09 Live: 0.67 Run: 0.67 | +0 | First: 0.65 Live: 1.07 Run: 1.07 |
pinnacle | First: 0.75 Live: 0.72 Run: 0.72 | --0/0.5 | First: 1.01 Live: 1.09 Run: 1.09 |