Chi tiết trận đấu Shabab Sahel vs Al Nabi Sheet, 19:15 ngày 12/02 - LiveScore | VĐQG Li Băng

12/02 - 19:15
5 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Shabab Sahel

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Al Nabi Sheet

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

6

Phạt góc

1

2

Thẻ vàng

2

14

Sút bóng

4

9

Sút cầu môn

2

70

Tấn công

78

61

Tấn công nguy hiểm

52

5

Sút ngoài cầu môn

2

54%

TL kiểm soát bóng

46%

62%

TL kiểm soát bóng(HT)

38%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7% 5% 1~15 10% 6%
15% 12% 16~30 17% 14%
12% 20% 31~45 15% 28%
10% 25% 46~60 0% 8%
17% 10% 61~75 26% 14%
35% 27% 76~90 30% 28%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
8 Sút cầu môn(OT) 9.4
4.1 Phạt góc 4.5
1 Thẻ vàng 1.2
51.7% Phạm lỗi 42.8%

Lịch sử đối đầu

9 trận gần nhất

Shabab Sahel 2
Hòa 2
Al Nabi Sheet 5
13/04/2019 LBN D1
Shabab Sahel
5 (1)
3 (0)
Al Nabi Sheet
21/10/2018 LBN D1
Al Nabi Sheet
0 (0)
2 (1)
Shabab Sahel
06/08/2018 INT CF
Shabab Sahel
1 (1)
1 (0)
Al Nabi Sheet
19/02/2017 LBN D1
Al Nabi Sheet
0 (0)
3 (1)
Shabab Sahel
22/10/2016 LBN D1
Shabab Sahel
0 (0)
1 (1)
Al Nabi Sheet
18/05/2016 LBN D1
Al Nabi Sheet
3 (0)
1 (0)
Shabab Sahel
24/10/2015 LBN D1
Shabab Sahel
0 (0)
1 (1)
Al Nabi Sheet
28/02/2015 LBN D1
Al Nabi Sheet
0 (0)
0 (0)
Shabab Sahel
17/10/2014 LBN D1
Shabab Sahel
1 (1)
2 (1)
Al Nabi Sheet

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Shabab Sahel

06/02/2025 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
3 (2)
1 (0)
Shabab Sahel
31/01/2025 LBN D1
Al Safa Beirut
2 (0)
0 (0)
Shabab Sahel
26/01/2025 LBN D1
Shabab Sahel
0 (0)
2 (0)
Tadamon Sour
20/09/2024 LBN D1
Shabab Sahel
0 (0)
2 (1)
Al-Hikma
22/05/2024 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
1 (1)
Shabab Sahel

Phong độ Al Nabi Sheet

07/02/2025 LBN D1
Al Nabi Sheet
0 (0)
0 (0)
Al Abbasieh FC
31/01/2025 LBN D1
Al Nabi Sheet
0 (0)
0 (0)
Racing Beirut
25/01/2025 LBN D1
Al Nabi Sheet
1 (1)
0 (0)
Shabab Al Ghazieh
22/09/2024 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
4 (3)
0 (0)
Al Nabi Sheet
22/03/2024 LIB
Al Nabi Sheet
0 (0)
3 (1)
Al Bourj

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2 3.25 3.2
1.75 3.4 3.9
1.22 6 9
18Bet
2.05 3.35 3.3
1.81 3.5 4
1.23 6 9
10BET
2 3.1 3.1
1.71 3.2 4.1
1.65 3.52 4.56
Bet-at-home
2.05 3.15 3.15
1.9 3.05 3.65
1.9 3.05 3.65
Betsson
2.08 3.25 3.25
1.93 3.2 3.75
1.93 3.2 3.75
Bwin
2.05 3.2 3.1
1.72 3.3 4.2
1.2 5.5 10.5
Interwetten
2.1 3.15 3.2
1.77 3.25 4.2
1.2 6 12
Nordicbet
2.08 3.25 3.25
1.93 3.2 3.75
1.93 3.2 3.75
Pinnacle
1.8 3.27 3.89
1.62 3.62 4.71
1.62 3.61 4.7
Ladbrokes
2.05 3.2 3.1
1.73 3.3 4.2
1.2 5.25 10
William Hill
2 3.25 3.2
2 3.25 3.2
2 3.25 3.2
Vcbet
2.05 3.13 3.2
1.65 3.3 4.75
1.65 3.3 4.75
Easybets
1.8 3.2 4.1
1.75 3.4 3.9
1.22 6 9

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.85
Live: 0.95
Run: 0.95
2/2.5
First: 0.95
Live: 0.85
Run: 0.85
18Bet
First: 0.82
Live: 0.92
Run: 0.92
2/2.5
First: 0.92
Live: 0.82
Run: 0.82
Easybet
First: 0.93
Live: 0.77
Run: 0.77
2
First: 0.84
Live: 1.02
Run: 1.02
Vcbet
First: 0.80
Live: 0.88
Run: 0.88
2/2.5
First: 0.87
Live: 0.79
Run: 0.79
10BET
First: 0.77
Live: 0.80
Run: 0.80
2/2.5
First: 0.87
Live: 0.84
Run: 0.84
Ladbrokes
First: 1.05
Live: 1.20
Run: 1.20
2.5
First: 0.70
Live: 0.60
Run: 0.60
pinnacle
First: 0.78
Live: 0.98
Run: 0.98
2/2.5
First: 0.93
Live: 0.77
Run: 0.77
BWin
First: 1.05
Live: 1.10
Run: 1.10
2.5
First: 0.68
Live: 0.65
Run: 0.65
Willhill
First: 1.10
Live: 1.10
Run: 1.10
2.5
First: 0.67
Live: 0.67
Run: 0.67
Interwetten
First: 1.05
Live: 1.20
Run: 1.20
2.5
First: 0.65
Live: 0.55
Run: 0.55

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
+0/0.5
First: 1.00
Live: 1.00
Run: 1.00
18Bet
First: 0.78
Live: 0.78
Run: 0.78
+0/0.5
First: 0.97
Live: 0.97
Run: 0.97
Easybet
First: 0.84
Live: 0.79
Run: 0.79
+0.5
First: 0.93
Live: 0.99
Run: 0.99
Vcbet
First: 0.78
Live: 0.87
Run: 0.87
+0/0.5
First: 0.89
Live: 0.80
Run: 0.80
pinnacle
First: 0.80
Live: 0.81
Run: 0.81
+0.5
First: 0.92
Live: 0.93
Run: 0.93