
Shabab Sahel
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 9 |
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 20% | 20% | 60% | 1.2 | 2 | 4 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 40% | 0% | 60% | 1 | 1.6 | 6 |
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 4 | 12 | -8 | 20% | 20% | 60% | 0.8 | 2.4 | 4 |
Đội khách | 5 | 0 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 40% | 0% | 60% | 1.8 | 2 | 6 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 0.5 | 0.5 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 2.33 | 0 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |
2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 36% | 9% | 55% | 1.64 | 1.64 | 13 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.27 | 15 |
2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 8 | 9 | 15 | -6 | 27% | 0% | 73% | 0.82 | 1.36 | 9 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 36% | 36% | 27% | 1 | 0.73 | 16 |
2015-2016 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 2 | 24 | 11 | 13 | 73% | 9% | 18% | 2.18 | 1 | 25 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9% | 46% | 46% | 1.09 | 1.46 | 8 |
2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 5 | 18 | 14 | 4 | 46% | 9% | 46% | 1.64 | 1.27 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 8 | 5 | 14 | -9 | 9% | 18% | 73% | 0.46 | 1.27 | 5 |
2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 2 | 25 | 15 | 10 | 36% | 46% | 18% | 2.27 | 1.36 | 17 |
Đội khách | 11 | 7 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 18% | 64% | 18% | 1.36 | 1 | 13 |
2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1.36 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 17 | 15 | 2 | 46% | 18% | 36% | 1.55 | 1.36 | 17 |
2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 6 | 12 | 17 | -5 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 1.55 | 11 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 40% | 30% | 30% | 1.1 | 1 | 15 |
2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.09 | 1.55 | 14 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 9 | 16 | -7 | 18% | 18% | 64% | 0.82 | 1.46 | 8 |
2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 15 | 18 | -3 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.64 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 5 | 17 | -12 | 18% | 36% | 46% | 0.46 | 1.55 | 10 |
2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 1 | 11 | 9 | 2 | 38% | 50% | 13% | 1.38 | 1.13 | 13 |
Đội khách | 12 | 5 | 0 | 2 | 21 | 14 | 7 | 42% | 42% | 17% | 1.75 | 1.17 | 20 |
2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 17 | 17 | 0 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1.55 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18% | 36% | 46% | 1 | 1.18 | 10 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ali Fadel | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ali Fakih | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Samoud Qadri | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hadi Dakwar | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Andrew Ikefe | 1998-10-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Nigeria | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Richard Baffour | 1990-04-07 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 08/06/2025 20:00 | Al Nabi Sheet | 1 - 2 | Shabab Sahel | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 02/06/2025 20:00 | Shabab Al Ghazieh | 1 - 1 | Shabab Sahel | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/05/2025 20:00 | Shabab Sahel | 1 - 1 | Al Abbasieh FC | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 19/05/2025 18:30 | Racing Beirut | 1 - 4 | Shabab Sahel | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 14/05/2025 20:00 | Shabab Sahel | 0 - 2 | Al Bourj | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 06/05/2025 19:30 | Shabab Sahel | 3 - 1 | Al Nabi Sheet | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 30/04/2025 19:30 | Shabab Sahel | 4 - 0 | Shabab Al Ghazieh | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/04/2025 19:30 | Al Abbasieh FC | 5 - 1 | Shabab Sahel | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 19/04/2025 18:15 | Shabab Sahel | 0 - 1 | Racing Beirut | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/04/2025 19:30 | Al Bourj | 2 - 0 | Shabab Sahel | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 30/03/2025 19:00 | Shabab Sahel | 1 - 8 | Al-Ahed | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 15/03/2025 20:45 | Shabab Sahel | 0 - 2 | Nejmeh Club | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 08/03/2025 19:15 | Shabab Sahel | 3 - 0 | Al Bourj | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 03/03/2025 19:15 | Shabab Sahel | 1 - 0 | Shabab Al Ghazieh | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 25/02/2025 19:15 | Al Abbasieh FC | 2 - 2 | Shabab Sahel | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/02/2025 19:15 | Racing Beirut | 0 - 1 | Shabab Sahel | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/02/2025 19:15 | Shabab Sahel | 5 - 0 | Al Nabi Sheet | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 06/02/2025 19:10 | Al-Ansar(LIB) | 3 - 1 | Shabab Sahel | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 31/01/2025 19:15 | Al Safa Beirut | 2 - 0 | Shabab Sahel | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 26/01/2025 19:15 | Shabab Sahel | 0 - 2 | Tadamon Sour | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 3 | - | ||
02/06/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 7 | - | ||
25/05/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
19/05/2025 18:30 | 1 - 4 (HT: 0-0) | - | 2 | 44% | 5 | - | ||
14/05/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/05/2025 19:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 3 | - | ||
30/04/2025 19:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | - | - | ||
25/04/2025 19:30 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 19:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 40% | 5 | - | ||
30/03/2025 19:00 | 1 - 8 (HT: 1-2) | - | 1 | 33% | 6 | - | ||
15/03/2025 20:45 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 49% | 1 | - | ||
08/03/2025 19:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 49% | 5 | - | ||
03/03/2025 19:15 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 48% | 6 | - | ||
25/02/2025 19:15 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 1 | - | ||
18/02/2025 19:15 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 46% | 6 | - | ||
12/02/2025 19:15 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 2 | 54% | 5 | - | ||
06/02/2025 19:10 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | 0 | 56% | 3 | - | ||
31/01/2025 19:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 58% | 14 | - | ||
26/01/2025 19:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/09/2024 19:50 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|