Chi tiết trận đấu Caucaia CE vs Uniclinic AC CE, 01:30 ngày 16/02 - LiveScore | Brazil Campeonato Sergipano A2
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Caucaia CE
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Uniclinic AC CE
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
N/A
10
Sút bóng
9
6
Sút cầu môn
2
106
Tấn công
96
86
Tấn công nguy hiểm
64
4
Sút ngoài cầu môn
7
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 20% | 1~15 | 15% | 17% |
2% | 6% | 16~30 | 13% | 15% |
8% | 16% | 31~45 | 20% | 13% |
17% | 13% | 46~60 | 9% | 4% |
20% | 23% | 61~75 | 13% | 15% |
35% | 20% | 76~90 | 27% | 34% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 0.9 |
0.8 | Bàn thua | 1.2 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4.2 | Phạt góc | 3.9 |
2.8 | Thẻ vàng | 3.2 |
50.2% | Phạm lỗi | 47.1% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Caucaia CE 6
Hòa 1
Uniclinic AC CE 3
04/11/2024 Brazil CFL
Caucaia CE
2 (0)
1 (1)
Uniclinic AC CE 16/03/2024 BRA CE
Caucaia CE
0 (0)
1 (0)
Uniclinic AC CE 26/02/2024 BRA CE
Uniclinic AC CE
2 (2)
2 (1)
Caucaia CE 27/07/2023 Brazil CFL
Uniclinic AC CE
2 (0)
1 (1)
Caucaia CE 10/07/2023 BRA D4
Uniclinic AC CE
3 (0)
0 (0)
Caucaia CE 22/05/2023 BRA D4
Caucaia CE
1 (0)
3 (2)
Uniclinic AC CE 13/02/2022 BRA CE
Caucaia CE
5 (2)
2 (1)
Uniclinic AC CE 22/01/2022 BRA CE
Uniclinic AC CE
0 (0)
1 (1)
Caucaia CE 26/11/2021 Brazil CFL
Caucaia CE
3 (1)
1 (0)
Uniclinic AC CE 21/06/2021 BRA CM
Uniclinic AC CE
4 (0)
1 (0)
Caucaia CE Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Caucaia CE
10/02/2025 BRA CEB
Caucaia CE
0 (0)
0 (0)
Tiradentes CE 02/12/2024 Brazil CFL
Caucaia CE
0 (0)
1 (1)
Floresta CE 29/11/2024 Brazil CFL
Floresta CE
1 (1)
1 (1)
Caucaia CE 22/11/2024 Brazil CFL
CEFAT Tirol
1 (0)
1 (1)
Caucaia CE 15/11/2024 Brazil CFL
Caucaia CE
1 (0)
0 (0)
Fortaleza U23 Phong độ Uniclinic AC CE
13/02/2025 BRA CEB
Uniclinic AC CE
0 (0)
0 (0)
Maranguape CE 02/12/2024 Brazil CFL
Ferroviario CE
2 (1)
0 (0)
Uniclinic AC CE 28/11/2024 Brazil CFL
Uniclinic AC CE
1 (0)
0 (0)
Ferroviario CE 19/11/2024 Brazil CFL
Floresta CE
0 (0)
2 (0)
Uniclinic AC CE 10/11/2024 Brazil CFL
Ceara B
2 (1)
2 (0)
Uniclinic AC CE So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.57 3.6 5
1.85 3.2 3.9
1.85 3.2 3.9
12bet
1.99 2.97 3.6
1.99 2.97 3.6
1.99 2.97 3.6
18Bet
1.54 3.5 4.9
2.05 3.15 3.45
2.05 3.15 3.45
10BET
1.52 3.6 5.4
2.02 3.3 3.35
2.02 3.3 3.35
Bet-at-home
1.55 3.65 4.9
1.55 3.6 5
1.55 3.6 5
Interwetten
1.55 3.65 5.5
2.05 3.2 3.3
2.05 3.2 3.3
Pinnacle
1.56 3.34 5.56
2.02 3.33 3.23
2.02 3.33 3.23
William Hill
1.57 3.6 5
1.91 3 3.8
1.91 3 3.8
Vcbet
1.53 3.5 5.75
1.91 3 4
1.91 3 4
Wewbet
1.47 3.48 5.05
1.91 2.86 3.43
1.91 2.86 3.43
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2/2.5 | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.81 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Vcbet | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2/2.5 | First: 0.94 Live: 0.89 Run: 0.89 |
10BET | First: 0.78 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2/2.5 | First: 0.86 Live: 0.80 Run: 0.80 |
wewbet | First: 0.79 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2/2.5 | First: 0.89 Live: 0.83 Run: 0.83 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 0.96 Run: 0.96 | 2 | First: 0.89 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Willhill | First: 1.05 Live: 1.63 Run: 1.63 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.44 Run: 0.44 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 0.50 Run: 0.50 | 2.5 | First: 0.65 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.78 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0/0.5 | First: 1.03 Live: 0.73 Run: 0.73 |
12bet | First: 1.12 Live: 1.12 Run: 1.12 | +0/0.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
18Bet | First: 0.60 Live: 1.08 Run: 1.08 | +0/0.5 | First: 0.96 Live: 0.62 Run: 0.62 |
wewbet | First: 0.70 Live: 1.04 Run: 1.04 | +0/0.5 | First: 0.98 Live: 0.64 Run: 0.64 |
pinnacle | First: 0.66 Live: 1.13 Run: 1.13 | +0/0.5 | First: 1.05 Live: 0.65 Run: 0.65 |