
Caucaia CE
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 67% | 33% | 0% | 1 | 0 | 7 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1.33 | 1 | 5 |
2022 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 72% | 29% | 0% | 1.86 | 0.57 | 17 |
Đội khách | 7 | 4 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 43% | 57% | 0% | 1 | 0.57 | 13 |
2021 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 15 | -11 | 0% | 33% | 67% | 1.33 | 5 | 1 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 25% | 0% | 75% | 1.75 | 2.5 | 3 |
2020 BRA CE Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | -5 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1.67 | 0 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1 | 1.25 | 4 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 28/03/2025 06:00 | Crato | 0 - 0 | Caucaia CE | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 24/03/2025 01:30 | Caucaia CE | 0 - 2 | Itapipoca CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 21/03/2025 05:00 | Maranguape CE | 2 - 1 | Caucaia CE | - | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 18/03/2025 01:40 | Uniclinic AC CE | 0 - 4 | Caucaia CE | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 11/03/2025 01:30 | Tiradentes CE | 2 - 4 | Caucaia CE | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 28/02/2025 01:30 | Caucaia CE | 1 - 0 | Maranguape CE | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 23/02/2025 01:30 | Itapipoca CE | 4 - 0 | Caucaia CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 16/02/2025 01:30 | Caucaia CE | 1 - 0 | Uniclinic AC CE | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Sergipano A2 | 10/02/2025 01:30 | Caucaia CE | 0 - 0 | Tiradentes CE | H | Chi tiết |
02/12/2024 02:00 | Caucaia CE | 0 - 1 | Floresta CE | B | Chi tiết | |
29/11/2024 02:00 | Floresta CE | 1 - 1 | Caucaia CE | H | Chi tiết | |
Brazil Copa Fares Lopes | 22/11/2024 01:30 | CEFAT Tirol | 1 - 1 | Caucaia CE | H | Chi tiết |
Brazil Copa Fares Lopes | 15/11/2024 05:00 | Caucaia CE | 1 - 0 | Fortaleza U23 | T | Chi tiết |
10/11/2024 02:00 | Caucaia CE | 0 - 2 | Ferroviario CE | B | Chi tiết | |
04/11/2024 02:00 | Caucaia CE | 2 - 1 | Uniclinic AC CE | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Cearense | 16/03/2024 05:00 | Caucaia CE | 0 - 1 | Uniclinic AC CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 13/03/2024 05:00 | Barbalha | 1 - 0 | Caucaia CE | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 09/03/2024 06:00 | Horizonte CE | 0 - 0 | Caucaia CE | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 04/03/2024 02:00 | Caucaia CE | 1 - 1 | Horizonte CE | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Cearense | 01/03/2024 05:00 | Caucaia CE | 2 - 0 | Barbalha | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Sergipano A2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2025 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/03/2025 01:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2025 01:40 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 4 | - | 9 | - | ||
11/03/2025 01:30 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | 1 | 57% | 11 | - | ||
28/02/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
23/02/2025 01:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
16/02/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
10/02/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 64% | 12 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 12 | - | ||
29/11/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 9 | - | ||
10/11/2024 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 5 | - | ||
04/11/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 48% | 4 | - |

Brazil Copa Fares Lopes
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 6 | 62% | 7 | - | ||
15/11/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 56% | 4 | - |

Brazil Campeonato Cearense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 52% | 11 | - | ||
13/03/2024 05:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | 47% | 6 | - | ||
09/03/2024 06:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 60% | 11 | - | ||
04/03/2024 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | - | - | ||
01/03/2024 05:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | 49% | 5 | - | ||
26/02/2024 02:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 3 | 48% | 11 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|