Chi tiết trận đấu JK Welco Elekter vs Tartu JK Tammeka B, 22:00 ngày 01/03 - LiveScore | Hạng 2 Estonia
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
JK Welco Elekter
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tartu JK Tammeka B
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
1
6
Thẻ vàng
1
22
Sút bóng
7
10
Sút cầu môn
3
116
Tấn công
65
68
Tấn công nguy hiểm
31
12
Sút ngoài cầu môn
4
58%
TL kiểm soát bóng
42%
59%
TL kiểm soát bóng(HT)
41%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 15% | 14% |
14% | 10% | 16~30 | 21% | 24% |
13% | 16% | 31~45 | 13% | 14% |
24% | 12% | 46~60 | 13% | 9% |
13% | 23% | 61~75 | 13% | 14% |
21% | 26% | 76~90 | 19% | 21% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2 |
3.2 | Bàn thua | 1 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
2.1 | Phạt góc | 4 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
43% | Phạm lỗi | 54.4% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
JK Welco Elekter 5
Hòa 3
Tartu JK Tammeka B 2
28/10/2023 EST D3
Tartu JK Tammeka B
2 (2)
2 (1)
JK Welco Elekter 16/09/2023 EST D3
JK Welco Elekter
3 (1)
0 (0)
Tartu JK Tammeka B 10/06/2023 EST D3
JK Welco Elekter
1 (1)
2 (1)
Tartu JK Tammeka B 15/04/2023 EST D3
Tartu JK Tammeka B
0 (0)
1 (1)
JK Welco Elekter 06/11/2022 EST D3
JK Welco Elekter
3 (1)
1 (0)
Tartu JK Tammeka B 18/07/2022 EST D3
Tartu JK Tammeka B
2 (0)
1 (0)
JK Welco Elekter 02/05/2022 EST D3
Tartu JK Tammeka B
1 (1)
0 (0)
JK Welco Elekter 19/03/2022 EST D3
JK Welco Elekter
2 (1)
0 (0)
Tartu JK Tammeka B 20/11/2021 EST D2
Tartu JK Tammeka B
1 (1)
1 (1)
JK Welco Elekter 28/08/2021 EST D2
JK Welco Elekter
1 (0)
1 (0)
Tartu JK Tammeka B Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ JK Welco Elekter
16/02/2025 INT CF
JK Welco Elekter
2 (2)
7 (2)
Marupe 12/02/2025 INT CF
Trans Narva
3 (1)
1 (0)
JK Welco Elekter 02/02/2025 INT CF
JK Welco Elekter
1 (0)
4 (2)
Tartu JK Tammeka 31/01/2025 INT CF
Paide Linnameeskond
4 (1)
1 (0)
JK Welco Elekter 26/01/2025 Est WT
Tallinna FC Ararat TTU
5 (3)
3 (2)
JK Welco Elekter Phong độ Tartu JK Tammeka B
02/02/2025 INT CF
FC Elva
1 (1)
1 (0)
Tartu JK Tammeka B 10/11/2024 EST D3
Tartu JK Tammeka B
4 (2)
1 (1)
Nomme JK Kalju II 04/11/2024 EST D3
Trans Narva B
0 (0)
2 (1)
Tartu JK Tammeka B 27/10/2024 EST D3
FC Kuressaare II
1 (1)
4 (1)
Tartu JK Tammeka B 24/10/2024 EST D3
Tartu JK Tammeka B
1 (1)
1 (0)
Viljandi JK Tulevik So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.25 2.5 3.75
1.83 2.63 5.5
1.83 2.63 5.5
18Bet
2.3 2.55 3.8
1.87 2.65 5.5
1.85 2.35 7.5
Ladbrokes
1.83 2.62 5.25
1.75 2.7 5.75
1.75 2.7 5.75
Interwetten
2.15 2.5 3.9
1.75 2.7 6.25
1.75 2.7 6.25
wewbet
1.86 2.51 5.3
1.83 2.54 5.4
1.83 2.54 5.4
pinnacle
1.65 2.71 6.77
2.04 1.99 7.8
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3/3.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3/3.5 | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 1.00 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3/3.5 | First: 0.81 Live: 0.90 Run: 0.90 |
10BET | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3/3.5 | First: 0.80 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3/3.5 | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Ladbrokes | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 | 2.5 | First: 1.50 Live: 1.62 Run: 1.62 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3/3.5 | First: 0.85 Live: 0.88 Run: 0.88 |
BWin | First: 1.15 Live: 1.05 Run: 1.05 | 3.5 | First: 0.62 Live: 0.68 Run: 0.68 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | 3.5 | First: 0.65 Live: 0.65 Run: 0.65 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.91 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.95 Run: 0.95 |
wewbet | First: 0.86 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0.5 | First: 0.92 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 0.96 Live: 0.94 Run: 0.94 | +0.5/1 | First: 0.74 Live: 0.79 Run: 0.79 |