
Tartu JK Tammeka B
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 6 | 0 | 6 | 33 | 25 | 8 | 33% | 33% | 33% | 1.83 | 1.39 | 24 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 10 | 30 | 45 | -15 | 33% | 11% | 56% | 1.67 | 2.5 | 20 |
2022 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 7 | 0 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50% | 39% | 11% | 2.28 | 1 | 34 |
Đội khách | 18 | 1 | 0 | 10 | 29 | 41 | -12 | 39% | 6% | 56% | 1.61 | 2.28 | 22 |
2021 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 9 | 19 | 38 | -19 | 23% | 8% | 69% | 1.46 | 2.92 | 10 |
Đội khách | 14 | 4 | 0 | 7 | 21 | 37 | -16 | 22% | 29% | 50% | 1.5 | 2.64 | 13 |
2020 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0% | 0% | 100% | 0.5 | 4 | 0 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 0% | 33% | 67% | 1 | 3.33 | 1 |
2019 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 4 | 31 | 14 | 17 | 67% | 11% | 22% | 1.72 | 0.78 | 38 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 10 | 28 | 41 | -13 | 33% | 11% | 56% | 1.56 | 2.28 | 20 |
2018 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 3 | 60 | 11 | 49 | 67% | 17% | 17% | 3.33 | 0.61 | 39 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 5 | 48 | 29 | 19 | 50% | 22% | 28% | 2.67 | 1.61 | 31 |
2017 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 5 | 38 | 21 | 17 | 50% | 22% | 28% | 2.11 | 1.17 | 31 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 10 | 31 | 42 | -11 | 28% | 17% | 56% | 1.72 | 2.33 | 18 |
2016 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 2 | 0 | 4 | 53 | 23 | 30 | 67% | 11% | 22% | 2.95 | 1.28 | 38 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 9 | 36 | 41 | -5 | 33% | 17% | 50% | 2 | 2.28 | 21 |
2013 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 3 | 0 | 4 | 44 | 24 | 20 | 61% | 17% | 22% | 2.45 | 1.33 | 36 |
Đội khách | 18 | 4 | 0 | 10 | 26 | 33 | -7 | 22% | 22% | 56% | 1.45 | 1.83 | 16 |
2012 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 5 | 0 | 7 | 25 | 32 | -7 | 33% | 28% | 39% | 1.39 | 1.78 | 23 |
Đội khách | 18 | 2 | 0 | 12 | 30 | 53 | -23 | 22% | 11% | 67% | 1.67 | 2.95 | 14 |
2011-2012 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 100% | 0% | 0% | 5 | 1 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2011 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 1 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | 69% | 8% | 23% | 2.23 | 1 | 28 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 1 | 44 | 18 | 26 | 77% | 15% | 8% | 3.39 | 1.39 | 32 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 14/06/2025 16:30 | Nomme JK Kalju II | 0 - 0 | Tartu JK Tammeka B | - | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 01/06/2025 16:30 | Viimsi MRJK | 4 - 0 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 29/05/2025 23:30 | Tartu JK Tammeka B | 2 - 3 | Tallinna FC Ararat TTU | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 25/05/2025 16:30 | JK Tallinna Kalev II | 6 - 1 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 18/05/2025 16:30 | Tartu JK Tammeka B | 2 - 5 | FC Elva | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 11/05/2025 16:30 | Tartu JK Tammeka B | 0 - 1 | JK Welco Elekter | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 04/05/2025 16:30 | FC Nomme United | 6 - 2 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 25/04/2025 23:00 | Flora Tallinn II | 9 - 0 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 20/04/2025 16:30 | Tartu JK Tammeka B | 5 - 1 | JK Tallinna Kalev II | T | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 10/04/2025 23:00 | Tallinna FC Ararat TTU | 3 - 1 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 06/04/2025 16:30 | Tartu JK Tammeka B | 0 - 1 | Tallinna FC Levadia II | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 28/03/2025 00:00 | FC Elva | 4 - 3 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 15/03/2025 22:00 | Tartu JK Tammeka B | 0 - 2 | Nomme JK Kalju II | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 09/03/2025 22:00 | Tartu JK Tammeka B | 0 - 1 | Viimsi MRJK | B | Chi tiết |
Hạng 2 Estonia | 01/03/2025 22:00 | JK Welco Elekter | 3 - 2 | Tartu JK Tammeka B | B | Chi tiết |
Giao hữu | 02/02/2025 01:15 | FC Elva | 1 - 1 | Tartu JK Tammeka B | H | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 10/11/2024 20:00 | Tartu JK Tammeka B | 4 - 1 | Nomme JK Kalju II | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 04/11/2024 23:00 | Trans Narva B | 0 - 2 | Tartu JK Tammeka B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 27/10/2024 20:00 | FC Kuressaare II | 1 - 4 | Tartu JK Tammeka B | T | Chi tiết |
Estonia Teine Liiga | 24/10/2024 22:00 | Tartu JK Tammeka B | 1 - 1 | Viljandi JK Tulevik | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Estonia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 16:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 78% | 16 | - | ||
29/05/2025 23:30 | 2 - 3 (HT: 2-2) | - | 6 | 56% | 4 | - | ||
25/05/2025 16:30 | 6 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 53% | 9 | - | ||
18/05/2025 16:30 | 2 - 5 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 36% | 4 | - | ||
04/05/2025 16:30 | 6 - 2 (HT: 5-1) | - | 0 | 60% | 12 | - | ||
25/04/2025 23:00 | 9 - 0 (HT: 4-0) | - | 0 | 71% | 8 | - | ||
20/04/2025 16:30 | 5 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 55% | 14 | - | ||
10/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 44% | 12 | - | ||
06/04/2025 16:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
28/03/2025 00:00 | 4 - 3 (HT: 2-1) | - | 3 | 45% | 12 | - | ||
15/03/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | 54% | 8 | - | ||
09/03/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 34% | 2 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-1) | - | 6 | 58% | 12 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 01:15 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 9 | - |

Estonia Teine Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 20:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | - | 8 | - | ||
04/11/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 59% | 15 | - | ||
27/10/2024 20:00 | 1 - 4 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
24/10/2024 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
20/10/2024 16:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 15 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|