Chi tiết trận đấu Ethio Electric FC vs Adama City, 22:00 ngày 28/02 - LiveScore | Ethiopia Premier League

28/02 - 22:00
0 - 2
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Ethio Electric FC

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Adama City

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

2

Phạt góc

6

1

Thẻ vàng

1

4

Sút bóng

11

N/A

Sút cầu môn

5

130

Tấn công

106

88

Tấn công nguy hiểm

89

4

Sút ngoài cầu môn

6

52%

TL kiểm soát bóng

48%

57%

TL kiểm soát bóng(HT)

43%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10% 21% 1~15 13% 14%
15% 12% 16~30 13% 7%
10% 17% 31~45 16% 16%
28% 9% 46~60 13% 16%
12% 19% 61~75 9% 9%
23% 19% 76~90 32% 35%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.6
8.2 Sút cầu môn(OT) 7.8
3.1 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.8
50% Phạm lỗi 51.2%

Lịch sử đối đầu

5 trận gần nhất

Ethio Electric FC 1
Hòa 2
Adama City 2
03/02/2025 ETH PR
Adama City
0 (0)
3 (1)
Ethio Electric FC
21/04/2023 ETH PR
Adama City
2 (0)
0 (0)
Ethio Electric FC
24/10/2022 ETH PR
Ethio Electric FC
2 (1)
2 (1)
Adama City
06/01/2018 ETH PR
Ethio Electric FC
2 (1)
3 (0)
Adama City
05/01/2017 ETH PR
Ethio Electric FC
0 (0)
0 (0)
Adama City

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Ethio Electric FC

10/02/2025 ETH PR
Ethio Electric FC
2 (1)
1 (0)
Arba Minch
03/02/2025 ETH PR
Adama City
0 (0)
3 (1)
Ethio Electric FC
30/01/2025 ETH PR
Ethio Electric FC
1 (0)
1 (0)
Welwalo Adigrat
26/01/2025 ETH PR
Sidama Bunna
0 (0)
2 (2)
Ethio Electric FC
19/01/2025 ETH PR
Ethio Electric FC
0 (0)
1 (1)
Mekelle 70 Enderta FC

Phong độ Adama City

07/02/2025 ETH PR
Adama City
0 (0)
0 (0)
Sidama Bunna
03/02/2025 ETH PR
Adama City
0 (0)
3 (1)
Ethio Electric FC
28/01/2025 ETH PR
Adama City
0 (0)
2 (0)
Ethiopia Nigd Bank
24/01/2025 ETH PR
Mekelle 70 Enderta FC
2 (1)
0 (0)
Adama City
13/01/2025 ETH PR
Arba Minch
2 (2)
0 (0)
Adama City

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.6 1.83 4.55
2.48 1.86 4.74
12.5 3.47 1.27
Bet365
2.88 1.91 4.33
2.6 1.91 5
2.6 1.91 5
12bet
2.51 1.87 4.6
15 3.2 1.29
18Bet
2.85 1.95 4.4
2.55 2 5.25
16 3.6 1.32
Ladbrokes
2.8 1.95 4
2.6 1.91 5
13 3.75 1.25
Easybet
2.6 1.91 4.3
2.6 1.91 4.3
19 4 1.22
Interwetten
2.65 1.9 4.5
2.45 1.9 4.9
2.45 1.9 4.9
wewbet
2.82 1.87 4.32
2.53 1.91 4.92
14 3.91 1.25
pinnacle
2.41 1.97 5.59
16.67 4.46 1.23

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 1.00
Live: 1.00
Run: 1.00
2
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
Bet365
First: 0.90
Live: 0.92
Run: 0.92
2
First: 0.90
Live: 0.87
Run: 0.87
12bet
First: 0.96
Live:
Run:
2
First: 0.80
Live:
Run:
18Bet
First: 0.86
Live: 0.89
Run: 0.89
2
First: 0.86
Live: 0.88
Run: 0.88
Easybet
First: 0.88
Live: 0.90
Run: 0.90
2
First: 0.89
Live: 0.87
Run: 0.87
Vcbet
First: 0.90
Live: 0.92
Run: 0.92
2
First: 0.90
Live: 0.87
Run: 0.87
Mansion88
First: 0.72
Live:
Run:
2.5/3
First: 1.04
Live:
Run:
10BET
First: 0.78
Live: 0.84
Run: 0.84
2
First: 0.82
Live: 0.80
Run: 0.80
wewbet
First: 0.88
Live: 0.89
Run: 0.89
2
First: 0.86
Live: 0.85
Run: 0.85
Ladbrokes
First: 1.40
Live: 1.50
Run: 1.50
2.5
First: 0.50
Live: 0.48
Run: 0.48
pinnacle
First: 0.88
Live: 0.89
Run: 0.89
2
First: 0.88
Live: 0.89
Run: 0.89
BWin
First: 1.40
Live: 0.50
Run: 0.50
2.5
First: 0.50
Live: 1.40
Run: 1.40
Willhill
First: 1.50
Live: 1.50
Run: 1.50
2.5
First: 0.44
Live: 0.44
Run: 0.44
Interwetten
First: 1.45
Live: 0.50
Run: 0.50
2.5
First: 0.45
Live: 1.30
Run: 1.30

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 1.11
Live: 1.03
Run: 1.03
+0/0.5
First: 0.70
Live: 0.77
Run: 0.77
Bet365
First: 1.25
Live: 1.05
Run: 1.05
+0/0.5
First: 0.63
Live: 0.75
Run: 0.75
12bet
First: 1.02
Live:
Run:
+0/0.5
First: 0.74
Live:
Run:
18Bet
First: 1.20
Live: 0.95
Run: 0.95
+0/0.5
First: 0.61
Live: 0.80
Run: 0.80
Easybet
First: 1.14
Live: 1.04
Run: 1.04
+0/0.5
First: 0.68
Live: 0.75
Run: 0.75
Mansion88
First: 1.12
Live:
Run:
+0/0.5
First: 0.65
Live:
Run:
wewbet
First: 1.17
Live: 1.00
Run: 1.00
+0/0.5
First: 0.59
Live: 0.74
Run: 0.74
pinnacle
First: 1.04
Live: 0.91
Run: 0.91
+0/0.5
First: 0.73
Live: 0.86
Run: 0.86