Chi tiết trận đấu Ituzaingo vs Deportivo Espanol, 06:30 ngày 08/03 - LiveScore | Argentina Primera C
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Ituzaingo
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Deportivo Espanol
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
1
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
1
3
Sút bóng
N/A
3
Sút cầu môn
N/A
38
Tấn công
43
30
Tấn công nguy hiểm
26
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 9% | 7% |
7% | 14% | 16~30 | 22% | 3% |
20% | 17% | 31~45 | 22% | 15% |
17% | 10% | 46~60 | 0% | 26% |
12% | 21% | 61~75 | 22% | 15% |
27% | 23% | 76~90 | 22% | 30% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
0.6 | Bàn thua | 0.8 |
7.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
5.2 | Phạt góc | 4.1 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
52% | Phạm lỗi | 53% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Ituzaingo 2
Hòa 3
Deportivo Espanol 1
21/11/2024 ARG C M
Ituzaingo
1 (0)
1 (1)
Deportivo Espanol 20/06/2024 ARG C M
Deportivo Espanol
0 (0)
0 (0)
Ituzaingo 15/09/2021 ARG C M
Deportivo Espanol
3 (1)
1 (1)
Ituzaingo 25/04/2021 ARG C M
Ituzaingo
1 (0)
0 (0)
Deportivo Espanol 01/03/2020 ARG C M
Ituzaingo
1 (0)
1 (0)
Deportivo Espanol 09/09/2019 ARG C M
Deportivo Espanol
0 (0)
3 (2)
Ituzaingo Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Ituzaingo
30/11/2024 ARG C M
Ituzaingo
2 (1)
0 (0)
Defensores de Cambaceres 26/11/2024 ARG C M
CA Atlas
0 (0)
2 (1)
Ituzaingo 21/11/2024 ARG C M
Ituzaingo
1 (0)
1 (1)
Deportivo Espanol 17/11/2024 ARG C M
Centro Espanol
0 (0)
3 (1)
Ituzaingo 10/11/2024 ARG C M
Ituzaingo
0 (0)
1 (1)
Victoriano Arenas Phong độ Deportivo Espanol
06/02/2025 ARG C
Gimnasia LP
1 (0)
0 (0)
Deportivo Espanol 03/12/2024 ARG C M
Deportivo Muniz
0 (0)
3 (1)
Deportivo Espanol 26/11/2024 ARG C M
Deportivo Espanol
2 (1)
0 (0)
General Lamadrid 21/11/2024 ARG C M
Ituzaingo
1 (0)
1 (1)
Deportivo Espanol 16/11/2024 ARG C M
Deportivo Espanol
0 (0)
1 (0)
El Porvenir So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.2 1.83 4
3.6 1.8 3.75
3.6 1.8 3.75
18Bet
3.15 1.9 4
3.6 1.83 3.8
3.6 1.83 3.8
Ladbrokes
3.1 1.91 3.8
3.4 1.8 3.7
3.4 1.8 3.7
Easybet
3.2 1.83 4
3.6 1.8 3.8
3.6 1.8 3.8
Interwetten
3.1 1.83 3.9
3.5 1.75 3.7
3.5 1.75 3.7
wewbet
3.52 1.76 3.71
3.52 1.76 3.71
3.52 1.76 3.71
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.86 Live: 0.90 Run: 0.90 | 1.5/2 | First: 0.90 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Bet365 | First: 1.03 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2 | First: 0.78 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.87 Live: 0.91 Run: 0.91 | 1.5/2 | First: 0.93 Live: 0.89 Run: 0.89 |
18Bet | First: 0.98 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2 | First: 0.75 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Easybet | First: 1.02 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2 | First: 0.77 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Vcbet | First: 1.02 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2 | First: 0.79 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Mansion88 | First: 0.87 Live: 0.91 Run: 0.91 | 1.5/2 | First: 0.93 Live: 0.89 Run: 0.89 |
10BET | First: 0.91 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2 | First: 0.71 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.88 Live: 0.89 Run: 0.89 | 1.5/2 | First: 0.92 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Ladbrokes | First: 1.60 Live: 1.87 Run: 1.87 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.36 Run: 0.36 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.84 Run: 0.84 | 1.5/2 | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 |
BWin | First: 0.53 Live: 0.62 Run: 0.62 | 1.5 | First: 1.30 Live: 1.15 Run: 1.15 |
Willhill | First: 1.75 Live: 1.90 Run: 1.90 | 2.5 | First: 0.40 Live: 0.36 Run: 0.36 |
Interwetten | First: 0.50 Live: 0.60 Run: 0.60 | 1.5 | First: 1.30 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.70 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 1.10 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.67 Live: 0.82 Run: 0.82 | +0 | First: 1.11 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Easybet | First: 0.69 Live: 0.84 Run: 0.84 | +0 | First: 1.09 Live: 0.94 Run: 0.94 |
wewbet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0 | First: 0.91 Live: 0.93 Run: 0.93 |