
Deportivo Espanol
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 33% | 33% | 33% | 0.67 | 1 | 12 |
2022 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 45% | 45% | 11% | 1.11 | 0.56 | 16 |
Đội khách | 9 | 1 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 78% | 11% | 11% | 1.45 | 0.56 | 22 |
2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 56% | 45% | 0% | 1.22 | 0.45 | 19 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.11 | 0.89 | 14 |
2020-2021 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 1.5 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 33% | 0% | 67% | 2 | 2.33 | 3 |
2019-2020 ACT M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0% | 50% | 50% | 0.5 | 1.5 | 2 |
Đội khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0% | 25% | 75% | 0.5 | 1.5 | 1 |
2018-2019 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 19 | 4 | 0 | 10 | 11 | 21 | -10 | 26% | 21% | 53% | 0.58 | 1.11 | 19 |
Đội khách | 19 | 6 | 0 | 11 | 12 | 35 | -23 | 11% | 32% | 58% | 0.63 | 1.84 | 12 |
2017-2018 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 6 | 15 | 17 | -2 | 24% | 41% | 35% | 0.88 | 1 | 19 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 10 | 12 | 23 | -11 | 18% | 24% | 59% | 0.71 | 1.35 | 13 |
2016-2017 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 4 | 24 | 12 | 12 | 56% | 22% | 22% | 1.33 | 0.67 | 34 |
Đội khách | 18 | 5 | 0 | 9 | 14 | 21 | -7 | 22% | 28% | 50% | 0.78 | 1.17 | 17 |
2016 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 5 | 9 | 8 | 1 | 40% | 10% | 50% | 0.9 | 0.8 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 22% | 33% | 45% | 0.67 | 1.33 | 9 |
2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 8 | 0 | 7 | 17 | 20 | -3 | 29% | 38% | 33% | 0.81 | 0.95 | 26 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 9 | 19 | 27 | -8 | 14% | 43% | 43% | 0.91 | 1.29 | 18 |
2014-2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 3 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 40% | 30% | 30% | 0.9 | 1.1 | 15 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 11 | 14 | -3 | 30% | 20% | 50% | 1.1 | 1.4 | 11 |
2010-2011 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 21 | 5 | 0 | 10 | 15 | 22 | -7 | 29% | 24% | 48% | 0.72 | 1.05 | 23 |
Đội khách | 21 | 9 | 0 | 11 | 11 | 33 | -22 | 5% | 43% | 52% | 0.52 | 1.57 | 12 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Agustin Cattaneo | 1988-08-28 | 183 cm | 78 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Victor Hugo Gomez | 1986-01-03 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mauricio Isaias Fernandez | 1997-04-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Guillermo Daniel Carrizo | 1987-01-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Franco Pedro Romero | 1979-05-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gonzalo Jose Vivanco | 1989-06-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ignacio Anívole Orlandini | 1984-08-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Santiago Yossini | 1992-12-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sebastian De Luca | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
34 | Jonathan Farias | 1998-03-27 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | £0.09 triệu | 2020-06-30 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Milciades Arrua Miranda | 1980-11-04 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Paraguay | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ricardo Patricio Cabrera | 1995-05-09 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Jorge Hernandez | 1992-08-29 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Colombia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Daian Vocos | 1993-05-27 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Argentina Primera C | 25/05/2025 01:30 | Deportivo Espanol | 0 - 0 | Claypole | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 22/05/2025 01:30 | Deportivo Muniz | 0 - 0 | Deportivo Espanol | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 14/05/2025 01:30 | Deportivo Espanol | 3 - 0 | Uhl Que Sa | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 04/05/2025 01:30 | El Porvenir | 0 - 1 | Deportivo Espanol | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 29/04/2025 01:30 | Deportivo Espanol | 2 - 0 | Defensores de Cambaceres | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/04/2025 00:05 | Leandro N Alem | 2 - 0 | Deportivo Espanol | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 14/04/2025 01:30 | Deportivo Espanol | 1 - 0 | Mercedes | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 06/04/2025 01:30 | Central Cordoba De Rosario | 3 - 1 | Deportivo Espanol | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 31/03/2025 01:30 | Deportivo Espanol | 2 - 0 | Puerto Nuevo | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 24/03/2025 01:30 | CA Lugano | 0 - 0 | Deportivo Espanol | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 18/03/2025 01:30 | Deportivo Espanol | 1 - 1 | Berazategui | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 08/03/2025 06:30 | Ituzaingo | 3 - 0 | Deportivo Espanol | B | Chi tiết |
Cúp Argentina | 06/02/2025 07:30 | Gimnasia LP | 1 - 0 | Deportivo Espanol | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 03/12/2024 03:00 | Deportivo Muniz | 0 - 3 | Deportivo Espanol | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 26/11/2024 03:00 | Deportivo Espanol | 2 - 0 | General Lamadrid | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 21/11/2024 05:00 | Ituzaingo | 1 - 1 | Deportivo Espanol | H | Chi tiết |
Argentina Primera C | 16/11/2024 03:00 | Deportivo Espanol | 0 - 1 | El Porvenir | B | Chi tiết |
Argentina Primera C | 11/11/2024 01:00 | Club Lujan | 1 - 2 | Deportivo Espanol | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 05/11/2024 01:00 | Deportivo Espanol | 5 - 1 | Sportivo Barracas | T | Chi tiết |
Argentina Primera C | 30/10/2024 01:00 | Berazategui | 0 - 1 | Deportivo Espanol | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
22/05/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 10 | - | ||
14/05/2025 01:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | - | 5 | - | ||
29/04/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 3 | - | ||
14/04/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 8 | - | ||
06/04/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | - | 7 | - | ||
24/03/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/03/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 6 | - | ||
03/12/2024 03:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 4 | - | ||
26/11/2024 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 56% | 9 | - | ||
16/11/2024 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 4 | - |

Argentina Primera C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
21/04/2025 00:05 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 7 | - | ||
31/03/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/03/2025 06:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | - | - | - | ||
21/11/2024 05:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 50% | 15 | - | ||
11/11/2024 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 3 | - | ||
05/11/2024 01:00 | 5 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 1 | - | ||
30/10/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 9 | - |

Cúp Argentina
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|