Chi tiết trận đấu Sao Paulo Youth vs Santos (Trẻ), 03:15 ngày 28/03 - LiveScore | Brazil trẻ
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Sao Paulo Youth
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Santos (Trẻ)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
N/A
7
Sút bóng
10
4
Sút cầu môn
3
66
Tấn công
78
38
Tấn công nguy hiểm
53
3
Sút ngoài cầu môn
7
44%
TL kiểm soát bóng
56%
41%
TL kiểm soát bóng(HT)
59%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 14% | 1~15 | 10% | 10% |
11% | 13% | 16~30 | 17% | 21% |
17% | 11% | 31~45 | 25% | 13% |
10% | 20% | 46~60 | 10% | 21% |
18% | 16% | 61~75 | 7% | 5% |
23% | 22% | 76~90 | 28% | 27% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 2.7 |
0.7 | Bàn thua | 0.9 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
8.4 | Phạt góc | 8.7 |
2.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
51.9% | Phạm lỗi | 57% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Sao Paulo Youth 5
Hòa 3
Santos (Trẻ) 2
19/06/2024 Bra YL
Sao Paulo Youth
4 (1)
3 (1)
Santos (Trẻ) 07/03/2023 Bra YL
Santos (Trẻ)
3 (1)
2 (2)
Sao Paulo Youth 29/07/2021 Bra YL
Santos (Trẻ)
1 (0)
3 (0)
Sao Paulo Youth 23/11/2020 Bra YL
Santos (Trẻ)
1 (0)
5 (3)
Sao Paulo Youth 15/08/2019 Bra YL
Sao Paulo Youth
3 (3)
1 (0)
Santos (Trẻ) 10/08/2017 BRA CPY
Santos (Trẻ)
2 (0)
2 (0)
Sao Paulo Youth 21/11/2016 BRA CPY
Sao Paulo Youth
2 (1)
1 (0)
Santos (Trẻ) 13/11/2016 BRA CPY
Santos (Trẻ)
0 (0)
0 (0)
Sao Paulo Youth 09/12/2014 Bra YL
Sao Paulo Youth
1 (1)
0 (0)
Santos (Trẻ) 25/01/2010 CSP YC
Sao Paulo Youth
1 (0)
1 (1)
Santos (Trẻ) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Sao Paulo Youth
20/03/2025 Bra YL
Sao Paulo Youth
1 (0)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ) 11/03/2025 Bra YL
Gremio Youth
1 (0)
5 (4)
Sao Paulo Youth 25/01/2025 CSP YC
Sao Paulo Youth
3 (1)
2 (2)
Corinthians Paulista (Trẻ) 22/01/2025 CSP YC
Criciuma(Trẻ)
1 (1)
2 (0)
Sao Paulo Youth 19/01/2025 CSP YC
Sao Paulo Youth
3 (2)
1 (1)
Cruzeiro (Youth) Phong độ Santos (Trẻ)
18/03/2025 Bra YL
Atletico Mineiro Youth (MG)
1 (1)
1 (0)
Santos (Trẻ) 13/03/2025 Bra YL
Santos (Trẻ)
4 (2)
1 (1)
Botafogo RJ(Trẻ) 15/01/2025 CSP YC
Ferroviaria SP (Youth)
2 (1)
2 (2)
Santos (Trẻ) 13/01/2025 CSP YC
Sao Jose SP (Youth)
0 (0)
3 (0)
Santos (Trẻ) 10/01/2025 CSP YC
Ferroviaria SP (Youth)
2 (0)
1 (0)
Santos (Trẻ) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3 2.38 2.88
2.75 2.38 3.2
2.75 2.38 3.2
18Bet
2.75 2.3 2.95
2.7 2.35 3.3
2.7 2.35 3.3
Ladbrokes
2.7 2.2 3.3
2.7 2.25 3.25
2.7 2.25 3.25
wewbet
2.66 2.3 3.22
2.7 2.27 3.16
2.7 2.27 3.16
pinnacle
2.91 2.39 2.92
2.8 2.43 3.3
2.8 2.43 3.3
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.90 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3 | First: 0.80 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.78 Live: 0.76 Run: 0.76 | 3 | First: 0.98 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.76 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3 | First: 0.76 Live: 0.84 Run: 0.84 |
10BET | First: 0.75 Live: 0.91 Run: 0.91 | 3 | First: 0.85 Live: 0.73 Run: 0.73 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.76 Run: 0.76 | 3 | First: 0.86 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Ladbrokes | First: 0.57 Live: 0.57 Run: 0.57 | 2.5 | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 |
pinnacle | First: 0.84 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3 | First: 0.92 Live: 1.00 Run: 1.00 |
BWin | First: 0.57 Live: 0.57 Run: 0.57 | 2.5 | First: 1.25 Live: 1.25 Run: 1.25 |
Willhill | First: 0.55 Live: 0.55 Run: 0.55 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Interwetten | First: 0.60 Live: 0.55 Run: 0.55 | 2.5 | First: 1.10 Live: 1.20 Run: 1.20 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0 | First: 0.83 Live: 1.05 Run: 1.05 |
18Bet | First: 0.70 Live: 0.66 Run: 0.66 | +0 | First: 0.83 Live: 1.01 Run: 1.01 |
wewbet | First: 0.66 Live: 0.72 Run: 0.72 | +0 | First: 1.04 Live: 1.02 Run: 1.02 |
pinnacle | First: 0.87 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0 | First: 0.87 Live: 1.09 Run: 1.09 |