
Sao Paulo Youth
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
CSP YC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25% | 0% | 75% | 102 |
Đội nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 36 |
Đội khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0% | 0% | 100% | 129 |
Bra YL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 12 |
Thành tích
2018-2019 BRA CPY Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2.5 | 0 | 6 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
King Faisal | 2004-07-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Ghana | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Ryan Francisco | 2006-11-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Paulo Sergio | 2005-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Luiz Henrique | 2004-08-14 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Palmberg | 2003-02-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bernardo de Carvalho Miranda | 2006-05-08 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Lucas Ferreira | 2006-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Bezerra Paulo | 2005-05-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Felipe e Silva Oliveira | 2006-09-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
20 | Kaue Patrick dos Santos | 1996-04-04 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Brazil | £0.04 triệu | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Lucas Inacio | 2004-05-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil trẻ | 26/06/2025 01:00 | Sao Paulo Youth | 0 - 0 | Bahia Youth | - | Chi tiết |
Brazil trẻ | 19/06/2025 01:00 | Atletico Paranaense (Youth) | 0 - 0 | Sao Paulo Youth | - | Chi tiết |
Brazil trẻ | 12/06/2025 02:00 | Sao Paulo Youth | 0 - 0 | Cuiaba (MT) (Youth) | - | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 08/06/2025 01:00 | Sao Paulo Youth | 4 - 0 | Portuguesa Santista SP Youth | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 02/06/2025 01:00 | Ibrachina Youth | 0 - 2 | Sao Paulo Youth | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 30/05/2025 04:00 | Sao Paulo Youth | 1 - 1 | Internacional (RS) (Trẻ) | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 25/05/2025 01:00 | Sao Paulo Youth | 3 - 1 | Capivariano FC SP Youth | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 22/05/2025 01:00 | RB Bragantino Youth | 0 - 0 | Sao Paulo Youth | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 19/05/2025 01:00 | OSTO youth team | 0 - 0 | Sao Paulo Youth | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 16/05/2025 04:00 | Sao Paulo Youth | 1 - 2 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 11/05/2025 01:00 | Sao Paulo Youth | 0 - 2 | Tanabi SP (Trẻ) | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 08/05/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 2 - 0 | Sao Paulo Youth | B | Chi tiết |
04/05/2025 01:00 | Sao Paulo Youth | 4 - 0 | Flamengo-SP (Trẻ) | T | Chi tiết | |
Brazil trẻ | 01/05/2025 06:30 | Sao Paulo Youth | 2 - 1 | Atletico Mineiro Youth (MG) | T | Chi tiết |
Brazil Campeonato Paulista Youth | 27/04/2025 01:00 | Gremio Prudente SP (Trẻ) | 0 - 0 | Sao Paulo Youth | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 24/04/2025 04:00 | U20 Vasco da Gama | 4 - 1 | Sao Paulo Youth | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 17/04/2025 01:00 | Botafogo RJ(Trẻ) | 0 - 0 | Sao Paulo Youth | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 08/04/2025 06:00 | Sao Paulo Youth | 3 - 2 | Corinthians Paulista (Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 03/04/2025 01:00 | Fortaleza U20 | 1 - 1 | Sao Paulo Youth | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 28/03/2025 03:15 | Sao Paulo Youth | 2 - 4 | Santos (Trẻ) | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil Campeonato Paulista Youth
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 60% | 13 | - | ||
02/06/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | 52% | 11 | - | ||
25/05/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 59% | 10 | - | ||
19/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 41% | 11 | - | ||
11/05/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 5 | 65% | 7 | - | ||
27/04/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 6 | - |

Brazil trẻ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/05/2025 04:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 51% | 7 | - | ||
22/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 66% | 8 | - | ||
16/05/2025 04:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 45% | 7 | - | ||
08/05/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 48% | 6 | - | ||
01/05/2025 06:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 61% | 16 | - | ||
24/04/2025 04:00 | 4 - 1 (HT: 4-1) | - | 4 | 53% | 3 | - | ||
17/04/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 31% | 7 | - | ||
08/04/2025 06:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 61% | 7 | - | ||
03/04/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 47% | 5 | - | ||
28/03/2025 03:15 | 2 - 4 (HT: 2-0) | - | 1 | 44% | 3 | - | ||
20/03/2025 02:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 45% | 8 | - | ||
11/03/2025 04:50 | 1 - 5 (HT: 0-4) | - | 2 | 49% | 3 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 01:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | - | 1 | 53% | 5 | - |

Brazil Copa Sao Paulo de juniores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 20:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 48% | 12 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|