Chi tiết trận đấu Sidama Bunna vs Hadiya Hossana, 22:00 ngày 04/03 - LiveScore | Ethiopia Premier League

04/03 - 22:00
1 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Sidama Bunna

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Hadiya Hossana

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

2

Phạt góc

1

2

Thẻ vàng

1

4

Sút bóng

6

1

Sút cầu môn

4

125

Tấn công

107

84

Tấn công nguy hiểm

101

3

Sút ngoài cầu môn

2

51%

TL kiểm soát bóng

49%

54%

TL kiểm soát bóng(HT)

46%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16% 24% 1~15 17% 13%
9% 8% 16~30 20% 10%
16% 16% 31~45 8% 16%
22% 13% 46~60 11% 20%
19% 16% 61~75 17% 16%
16% 21% 76~90 25% 23%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 0.8
6.7 Sút cầu môn(OT) 7.2
4.9 Phạt góc 3.5
1.2 Thẻ vàng 2.2
54.7% Phạm lỗi 41.5%

Lịch sử đối đầu

8 trận gần nhất

Sidama Bunna 3
Hòa 1
Hadiya Hossana 4
09/12/2024 ETH PR
Hadiya Hossana
3 (2)
2 (1)
Sidama Bunna
14/04/2024 ETH PR
Hadiya Hossana
1 (1)
2 (1)
Sidama Bunna
02/12/2023 ETH PR
Sidama Bunna
0 (0)
0 (0)
Hadiya Hossana
01/04/2023 ETH PR
Sidama Bunna
0 (0)
1 (1)
Hadiya Hossana
07/10/2022 ETH PR
Hadiya Hossana
4 (0)
1 (1)
Sidama Bunna
01/03/2022 ETH PR
Hadiya Hossana
1 (1)
2 (0)
Sidama Bunna
11/03/2021 ETH PR
Hadiya Hossana
2 (1)
0 (0)
Sidama Bunna
25/12/2020 ETH PR
Sidama Bunna
1 (0)
3 (1)
Hadiya Hossana

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Sidama Bunna

28/02/2025 ETH PR
Sidama Bunna
1 (1)
1 (0)
Welwalo Adigrat
12/02/2025 Ethiopia C
Shire Endaselassie FC
0 (0)
1 (0)
Sidama Bunna
07/02/2025 ETH PR
Adama City
0 (0)
0 (0)
Sidama Bunna
02/02/2025 ETH PR
Sidama Bunna
1 (0)
0 (0)
Shire Endaselassie FC
26/01/2025 ETH PR
Sidama Bunna
0 (0)
2 (2)
Ethio Electric FC

Phong độ Hadiya Hossana

27/02/2025 ETH PR
Hawassa City FC
0 (0)
0 (0)
Hadiya Hossana
08/02/2025 ETH PR
Hadiya Hossana
1 (0)
0 (0)
Kedus Giorgis
04/02/2025 ETH PR
Arba Minch
3 (1)
3 (2)
Hadiya Hossana
31/01/2025 ETH PR
Hadiya Hossana
0 (0)
1 (0)
Ethiopian Insurance FC
26/01/2025 ETH PR
Welwalo Adigrat
1 (0)
0 (0)
Hadiya Hossana

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.21 1.72 3.86
3.21 1.72 3.86
4.3 1.43 4.48
Bet365
3.5 1.83 3.5
3.25 1.8 4
3.25 1.8 4
12bet
3.35 1.68 4.4
3 1.76 4
4.15 1.45 4.55
18Bet
3.6 1.88 3.6
3.3 1.78 4.3
4.3 1.48 5.25
Ladbrokes
3.2 1.8 4
3.3 1.73 4.2
4.2 1.44 4.8
Easybet
3.3 1.8 3.6
3.3 1.73 3.9
4.5 1.44 5
Mansion88
3.35 1.68 4.4
3.45 1.64 4.55
4.15 1.45 4.55
Interwetten
3.4 1.83 3.55
3.3 1.75 4.1
3.3 1.75 4.1
wewbet
3.5 1.81 3.5
3.37 1.67 4.37
4.67 1.41 5
pinnacle
3.29 1.77 4.28
4.62 1.43 5.26

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.75
Live: 0.75
Run: 0.75
0.5
First: 1.05
Live: 1.05
Run: 1.05
Bet365
First: 0.93
Live: 0.75
Run: 0.75
0.5/1
First: 0.88
Live: 1.05
Run: 1.05
12bet
First: 0.73
Live: 0.74
Run: 0.74
0.5
First: 1.03
Live: 1.02
Run: 1.02
18Bet
First: 0.89
Live: 1.04
Run: 1.04
0.5/1
First: 0.84
Live: 0.72
Run: 0.72
Easybet
First: 1.06
Live: 0.75
Run: 0.75
0.5/1
First: 0.74
Live: 1.04
Run: 1.04
Mansion88
First: 0.73
Live: 0.79
Run: 0.79
0.5
First: 1.03
Live: 0.97
Run: 0.97
wewbet
First: 0.90
Live: 0.78
Run: 0.78
0.5/1
First: 0.84
Live: 0.96
Run: 0.96
pinnacle
First: 0.99
Live: 0.73
Run: 0.73
0.5/1
First: 0.77
Live: 1.07
Run: 1.07
Willhill
First: 0.67
Live: 0.67
Run: 0.67
0.5
First: 1.10
Live: 1.10
Run: 1.10
Interwetten
First: 0.60
Live: 0.70
Run: 0.70
0.5
First: 1.10
Live: 0.95
Run: 0.95

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.70
Live: 0.70
Run: 0.70
+0
First: 1.11
Live: 1.11
Run: 1.11
Bet365
First: 0.90
Live: 0.73
Run: 0.73
+0
First: 0.90
Live: 1.08
Run: 1.08
12bet
First: 0.64
Live: 0.63
Run: 0.63
+0
First: 1.13
Live: 1.14
Run: 1.14
18Bet
First: 0.86
Live: 0.67
Run: 0.67
+0
First: 0.86
Live: 1.12
Run: 1.12
Easybet
First: 0.67
Live: 0.69
Run: 0.69
+0
First: 1.16
Live: 1.13
Run: 1.13
Mansion88
First: 0.64
Live: 0.63
Run: 0.63
+0
First: 1.13
Live: 1.14
Run: 1.14
wewbet
First: 0.87
Live: 0.62
Run: 0.62
+0
First: 0.87
Live: 1.13
Run: 1.13
pinnacle
First: 1.13
Live: 0.65
Run: 0.65
+0/0.5
First: 0.67
Live: 1.20
Run: 1.20