
Hadiya Hossana
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Ethiopia Premier League | 09/06/2025 22:00 | Ethiopia Nigd Bank | 0 - 1 | Hadiya Hossana | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 05/06/2025 19:00 | Hadiya Hossana | 1 - 1 | Mekelakeya | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 29/05/2025 13:30 | Adama City | 1 - 0 | Hadiya Hossana | B | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 24/05/2025 22:00 | Hadiya Hossana | 1 - 1 | Ethio Electric FC | H | Chi tiết |
19/05/2025 22:00 | Hadiya Hossana | 1 - 1 | Shire Endaselassie FC | H | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 13/05/2025 22:00 | Hadiya Hossana | 3 - 2 | Welwalo Adigrat | T | Chi tiết |
05/05/2025 22:00 | Ethiopia Bunna | 1 - 0 | Hadiya Hossana | B | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 01/05/2025 19:00 | Fasil Kenema | 1 - 1 | Hadiya Hossana | H | Chi tiết |
19/04/2025 18:50 | Wolaita Dicha | 1 - 3 | Hadiya Hossana | T | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 13/04/2025 22:00 | Hadiya Hossana | 0 - 2 | Mekelle 70 Enderta FC | B | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 08/04/2025 19:00 | Hadiya Hossana | 1 - 1 | Dire Dawa | H | Chi tiết |
02/04/2025 19:00 | Kedus Giorgis | 0 - 0 | Hadiya Hossana | H | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 10/03/2025 19:00 | Hadiya Hossana | 0 - 1 | Bahir Dar Kenema FC | B | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 04/03/2025 22:00 | Sidama Bunna | 1 - 1 | Hadiya Hossana | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 27/02/2025 19:00 | Hawassa City FC | 0 - 0 | Hadiya Hossana | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 08/02/2025 22:00 | Hadiya Hossana | 1 - 0 | Kedus Giorgis | T | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 04/02/2025 22:00 | Arba Minch | 3 - 3 | Hadiya Hossana | H | Chi tiết |
Ethiopia Premier League | 31/01/2025 19:00 | Hadiya Hossana | 0 - 1 | Ethiopian Insurance FC | B | Chi tiết |
26/01/2025 19:00 | Welwalo Adigrat | 1 - 0 | Hadiya Hossana | B | Chi tiết | |
Ethiopia Premier League | 20/01/2025 19:00 | Hadiya Hossana | 1 - 0 | Ethiopia Nigd Bank | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ethiopia Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - | ||
05/06/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 4 | - | ||
29/05/2025 13:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 5 | - | ||
24/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 43% | 4 | - | ||
13/05/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | 52% | 5 | - | ||
01/05/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 0 | 56% | 2 | - | ||
13/04/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 47% | 3 | - | ||
08/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 44% | 6 | - | ||
10/03/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 1 | - | ||
04/03/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 51% | 3 | - | ||
27/02/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 45% | - | - | ||
08/02/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 36% | 2 | - | ||
04/02/2025 22:00 | 3 - 3 (HT: 1-2) | - | 3 | 46% | 4 | - | ||
31/01/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 37% | 4 | - | ||
20/01/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 33% | 5 | - |

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 2 | - | ||
05/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 51% | 4 | - | ||
19/04/2025 18:50 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 0 | - | - | - | ||
02/04/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 57% | 3 | - | ||
26/01/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|