Chi tiết trận đấu Serrekunda Utd vs Gambia Ports Authority, 23:30 ngày 04/03 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Serrekunda Utd
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Gambia Ports Authority
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
4
N/A
Thẻ vàng
6
4
Sút bóng
3
2
Sút cầu môn
3
68
Tấn công
64
87
Tấn công nguy hiểm
61
2
Sút ngoài cầu môn
N/A
52%
TL kiểm soát bóng
48%
57%
TL kiểm soát bóng(HT)
43%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 11% | 1~15 | 21% | 16% |
18% | 8% | 16~30 | 15% | 6% |
18% | 25% | 31~45 | 21% | 16% |
18% | 19% | 46~60 | 10% | 13% |
14% | 16% | 61~75 | 15% | 6% |
25% | 19% | 76~90 | 15% | 40% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1.5 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
5.4 | Phạt góc | 3.8 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.8 |
50% | Phạm lỗi | 49.7% |
Lịch sử đối đầu
2 trận gần nhất
Serrekunda Utd 0
Hòa 0
Gambia Ports Authority 2
13/05/2024 GFA D2
Gambia Ports Authority
1 (1)
2 (2)
Serrekunda Utd 17/01/2024 GFA D2
Serrekunda Utd
0 (0)
1 (0)
Gambia Ports Authority Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Serrekunda Utd
26/02/2025 GFA D2
Wallidan FC
2 (1)
0 (0)
Serrekunda Utd 19/02/2025 GFA D2
Serrekunda Utd
0 (0)
0 (0)
Samger FC 11/02/2025 GFA D2
Elite United
1 (1)
2 (1)
Serrekunda Utd 04/02/2025 GFA D2
Serrekunda Utd
1 (0)
0 (0)
Kanifing United 28/01/2025 GFA D2
Baalor Sarr FC
2 (2)
0 (0)
Serrekunda Utd Phong độ Gambia Ports Authority
25/02/2025 GFA D2
Gambia Ports Authority
0 (0)
0 (0)
Colley Stars 20/02/2025 GFA D2
WAA Banjul
0 (0)
2 (0)
Gambia Ports Authority 13/02/2025 GFA D2
Gambia Ports Authority
1 (0)
0 (0)
Gunjur United 04/02/2025 GFA D2
Essau United
0 (0)
3 (1)
Gambia Ports Authority 29/01/2025 GFA D2
Gambia Ports Authority
1 (1)
1 (0)
Tallinding United So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
3.6 2.88 2.05
3.6 2.88 2.05
3.6 2.88 2.05
18Bet
3.5 2.8 2
3.6 2.9 2.1
3.6 2.9 2.1
10BET
3.63 2.96 2.01
3.63 2.96 2.01
3.63 2.96 2.01
Bet9ja
3.65 2.93 2.08
3.65 2.94 2.08
3.65 2.94 2.08
Bwin
3.5 2.95 2
3.6 2.85 2.05
3.6 2.85 2.05
Interwetten
3.65 3 2.05
3.65 3 2.05
3.65 3 2.05
Ladbrokes
3.5 2.9 2
3.6 2.87 2.05
3.6 2.87 2.05
William Hill
3.6 2.86 2.05
3.6 2.86 2.05
3.6 2.86 2.05
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.92 Run: 0.92 | 2 | First: 0.67 Live: 0.73 Run: 0.73 |
10BET | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Ladbrokes | First: 1.60 Live: 1.60 Run: 1.60 | 2.5 | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 |
BWin | First: 0.53 Live: 0.53 Run: 0.53 | 1.5 | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 |
Willhill | First: 1.70 Live: 1.70 Run: 1.70 | 2.5 | First: 0.40 Live: 0.40 Run: 0.40 |
Interwetten | First: 1.40 Live: 1.40 Run: 1.40 | 2.5 | First: 0.50 Live: 0.50 Run: 0.50 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.60 Live: 0.60 Run: 0.60 | --0/0.5 | First: 1.30 Live: 1.30 Run: 1.30 |
18Bet | First: 0.49 Live: 0.54 Run: 0.54 | --0/0.5 | First: 1.15 Live: 1.22 Run: 1.22 |