
Gambia Ports Authority
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
14/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 53% | 1 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
07/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 0 | - | ||
28/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 58% | - | - | ||
23/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 48% | 4 | - | ||
08/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 52% | 2 | - | ||
04/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 52% | 0 | - | ||
23/03/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 52% | 1 | - | ||
20/03/2025 23:30 | 1 - 4 (HT: 1-2) | - | 2 | 43% | 1 | - | ||
12/03/2025 23:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | 57% | 10 | - | ||
04/03/2025 23:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 0 | 52% | 2 | - | ||
25/02/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 12 | - | ||
20/02/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 46% | 1 | - | ||
13/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 2 | - | ||
04/02/2025 23:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 45% | 6 | - | ||
29/01/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |

Gambia FF Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/06/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 5 | - | ||
15/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 51% | 1 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|