Chi tiết trận đấu Gremio Youth vs Atletico GO(Trẻ), 01:00 ngày 29/05 - LiveScore | Brazil trẻ
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Gremio Youth
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Atletico GO(Trẻ)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
2
18
Sút bóng
9
6
Sút cầu môn
4
154
Tấn công
144
101
Tấn công nguy hiểm
68
12
Sút ngoài cầu môn
5
61%
TL kiểm soát bóng
39%
63%
TL kiểm soát bóng(HT)
37%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 13% | 1~15 | 17% | 8% |
10% | 18% | 16~30 | 8% | 15% |
20% | 20% | 31~45 | 11% | 21% |
12% | 20% | 46~60 | 20% | 13% |
16% | 6% | 61~75 | 11% | 19% |
24% | 18% | 76~90 | 29% | 21% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.8 |
1.2 | Bàn thua | 1.4 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
5.1 | Phạt góc | 3.9 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.5 |
44.8% | Phạm lỗi | 46% |
Lịch sử đối đầu
5 trận gần nhất
Gremio Youth 3
Hòa 1
Atletico GO(Trẻ) 1
26/04/2024 Bra YL
Atletico GO(Trẻ)
0 (0)
1 (1)
Gremio Youth 28/04/2023 Bra YL
Gremio Youth
3 (2)
0 (0)
Atletico GO(Trẻ) 22/06/2022 Bra YL
Gremio Youth
2 (1)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ) 19/07/2021 Bra YL
Gremio Youth
2 (1)
0 (0)
Atletico GO(Trẻ) 08/12/2011 Bra YL
Gremio Youth
1 (0)
1 (0)
Atletico GO(Trẻ) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Gremio Youth
24/05/2025 BNY
Gremio Youth
4 (2)
0 (0)
Apafut RS (Trẻ) 23/05/2025 Bra YL
Fluminense RJ (Trẻ)
2 (0)
1 (1)
Gremio Youth 17/05/2025 BNY
Gremio Youth
1 (0)
0 (0)
Brasil De Farroupilha/RS U20 15/05/2025 Bra YL
Gremio Youth
0 (0)
2 (2)
RB Bragantino Youth 12/05/2025 BNY
Ypiranga/RS U20
0 (0)
4 (3)
Gremio Youth Phong độ Atletico GO(Trẻ)
22/05/2025 Bra YL
Atletico GO(Trẻ)
1 (0)
2 (0)
Bahia Youth 18/05/2025 BNY
Trindade AC Youth
1 (1)
0 (0)
Atletico GO(Trẻ) 15/05/2025 Bra YL
Corinthians Paulista (Trẻ)
2 (0)
2 (1)
Atletico GO(Trẻ) 11/05/2025 BNY
Atletico GO(Trẻ)
0 (0)
0 (0)
Trindade AC Youth 08/05/2025 Bra YL
Atletico GO(Trẻ)
1 (1)
0 (0)
Juventude (Youth) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.05 2.3 4.35
2.05 2.3 4.35
2.05 2.3 4.35
Bet365
2.1 2.4 4.33
2.1 2.4 4.5
2.1 2.4 4.5
12bet
2.14 2.19 4.4
2.14 2.18 4.45
18Bet
1.95 2.45 4.7
2.15 2.4 4.6
2.15 2.35 4.8
Ladbrokes
2.05 2.4 4.6
2.15 2.3 4.6
2.1 2.2 4.4
wewbet
2.11 2.31 4.62
2.14 2.33 4.42
2.14 2.33 4.42
pinnacle
2.06 2.39 4.94
2.13 2.45 5.15
2.15 2.38 5.13
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 | 2.5/3 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Bet365 | First: 0.95 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3 | First: 0.85 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 0.84 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5/3 | First: 0.92 Live: 0.94 Run: 0.94 |
18Bet | First: 0.67 Live: 0.76 Run: 0.76 | 3 | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 0.84 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5/3 | First: 0.96 Live: 1.00 Run: 1.00 |
10BET | First: 0.72 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3 | First: 0.89 Live: 0.72 Run: 0.72 |
wewbet | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2.5/3 | First: 0.93 Live: 0.97 Run: 0.97 |
Ladbrokes | First: 0.53 Live: 0.61 Run: 0.61 | 2.5 | First: 1.30 Live: 1.15 Run: 1.15 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2.5/3 | First: 0.91 Live: 0.94 Run: 0.94 |
BWin | First: 1.30 Live: 0.61 Run: 0.61 | 3.5 | First: 0.53 Live: 1.15 Run: 1.15 |
Willhill | First: 0.62 Live: 0.62 Run: 0.62 | 2.5 | First: 1.15 Live: 1.15 Run: 1.15 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 0.60 Run: 0.60 | 3.5 | First: 0.55 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 | +0/0.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0/0.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 0.79 Live: 0.74 Run: 0.74 | +0/0.5 | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 |
18Bet | First: 0.92 Live: 0.74 Run: 0.74 | +0.5 | First: 0.63 Live: 0.91 Run: 0.91 |
wewbet | First: 0.72 Live: 0.77 Run: 0.77 | +0/0.5 | First: 0.98 Live: 0.97 Run: 0.97 |
pinnacle | First: 1.06 Live: 0.74 Run: 0.74 | +0.5 | First: 0.71 Live: 1.12 Run: 1.12 |