
Gremio Youth
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
CSP YC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 15 |
Đội nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 5 |
Đội khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 69 |
Bra YL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 11 |
Thành tích
2018-2019 BRA CPY Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 0 | 15 | 7 | 8 | 60% | 40% | 0% | 3 | 1.4 | 11 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 50% | 50% | 0% | 1.75 | 1 | 8 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
59 | Freddy Noguera | 2004-01-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Argentina | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Alysson | 2006-05-05 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Gustavo Gouveia Rodrigues Cruz | 2006-09-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Junior Artur | 2006-09-23 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Kaick | 2005-11-29 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil trẻ | 26/06/2025 01:00 | Gremio Youth | 0 - 0 | Internacional (RS) (Trẻ) | - | Chi tiết |
Brazil trẻ | 19/06/2025 01:00 | Bahia Youth | 0 - 0 | Gremio Youth | - | Chi tiết |
Brazil trẻ | 12/06/2025 01:00 | Cruzeiro (Youth) | 0 - 0 | Gremio Youth | - | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 02/06/2025 01:00 | EC Sao Jose RS (Youth) | 0 - 0 | Gremio Youth | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 29/05/2025 01:00 | Gremio Youth | 2 - 0 | Atletico GO(Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 24/05/2025 23:00 | Gremio Youth | 4 - 0 | Apafut RS (Trẻ) | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 23/05/2025 01:00 | Fluminense RJ (Trẻ) | 2 - 1 | Gremio Youth | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 17/05/2025 05:00 | Gremio Youth | 1 - 0 | Brasil De Farroupilha/RS U20 | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 15/05/2025 01:00 | Gremio Youth | 0 - 2 | RB Bragantino Youth | B | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 12/05/2025 01:00 | Ypiranga/RS U20 | 0 - 4 | Gremio Youth | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 08/05/2025 01:00 | Santos (Trẻ) | 3 - 0 | Gremio Youth | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 01/05/2025 01:00 | Gremio Youth | 1 - 2 | Palmeiras (Youth) | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 24/04/2025 01:00 | Gremio Youth | 2 - 1 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | T | Chi tiết |
Brazil national youth (U20) Football Championship | 20/04/2025 01:30 | Gremio Youth | 2 - 1 | Caxias RS U20 | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 17/04/2025 01:00 | Juventude (Youth) | 1 - 0 | Gremio Youth | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 10/04/2025 01:00 | Gremio Youth | 2 - 1 | Fortaleza U20 | T | Chi tiết |
Brazil trẻ | 03/04/2025 01:00 | America MG (Youth) | 1 - 0 | Gremio Youth | B | Chi tiết |
Brazil trẻ | 27/03/2025 01:00 | Gremio Youth | 2 - 2 | Atletico Mineiro Youth (MG) | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 20/03/2025 01:00 | Corinthians Paulista (Trẻ) | 1 - 1 | Gremio Youth | H | Chi tiết |
Brazil trẻ | 11/03/2025 04:50 | Gremio Youth | 1 - 5 | Sao Paulo Youth | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Brazil national youth (U20) Football Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 9 | - | ||
24/05/2025 23:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 69% | 11 | - | ||
17/05/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 14 | - | ||
12/05/2025 01:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 2 | - | 8 | - | ||
20/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Brazil trẻ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 61% | 12 | - | ||
23/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 63% | 9 | - | ||
15/05/2025 01:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 0 | 46% | 2 | - | ||
08/05/2025 01:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 61% | 13 | - | ||
01/05/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 38% | 5 | - | ||
24/04/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 40% | 4 | - | ||
17/04/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 9 | - | ||
10/04/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 56% | 8 | - | ||
03/04/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 6 | - | 14 | - | ||
27/03/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 41% | 3 | - | ||
20/03/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 8 | - | ||
11/03/2025 04:50 | 1 - 5 (HT: 0-4) | - | 2 | 49% | 3 | - |

Brazil Copa Sao Paulo de juniores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 03:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
20/01/2025 07:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 59% | 3 | - | ||
18/01/2025 06:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 39% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|