Chi tiết trận đấu Al Nabi Sheet vs Tadamon Sour, 19:15 ngày 15/03 - LiveScore | VĐQG Li Băng
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Al Nabi Sheet
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tadamon Sour
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
1
Thẻ vàng
1
N/A
Sút bóng
4
N/A
Sút cầu môn
4
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 7% | 1~15 | 11% | 6% |
11% | 7% | 16~30 | 14% | 9% |
22% | 11% | 31~45 | 25% | 15% |
22% | 7% | 46~60 | 9% | 25% |
11% | 15% | 61~75 | 14% | 13% |
25% | 50% | 76~90 | 24% | 29% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 0.9 |
2.3 | Bàn thua | 1.5 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
3.3 | Phạt góc | 3.1 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
47.9% | Phạm lỗi | 50% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
Al Nabi Sheet 5
Hòa 0
Tadamon Sour 3
09/02/2019 LBN D1
Al Nabi Sheet
2 (1)
0 (0)
Tadamon Sour 24/11/2018 LBN D1
Tadamon Sour
2 (0)
0 (0)
Al Nabi Sheet 03/03/2018 LBN D1
Tadamon Sour
0 (0)
1 (1)
Al Nabi Sheet 17/09/2017 LBN D1
Al Nabi Sheet
3 (1)
2 (1)
Tadamon Sour 13/01/2017 LBN D1
Tadamon Sour
1 (1)
0 (0)
Al Nabi Sheet 11/09/2016 LBN D1
Al Nabi Sheet
1 (0)
2 (2)
Tadamon Sour 31/01/2015 LBN D1
Tadamon Sour
2 (1)
1 (0)
Al Nabi Sheet 28/09/2014 LBN D1
Tadamon Sour
1 (1)
2 (1)
Al Nabi Sheet Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Al Nabi Sheet
09/03/2025 LBN D1
Al Nabi Sheet
0 (0)
3 (1)
Al-Hikma 02/03/2025 LBN D1
Al Nabi Sheet
1 (1)
2 (0)
Al-Ahed 26/02/2025 LBN D1
Nejmeh Club
3 (3)
1 (0)
Al Nabi Sheet 19/02/2025 LBN D1
Al Nabi Sheet
1 (0)
3 (1)
Al Bourj 12/02/2025 LBN D1
Shabab Sahel
5 (3)
0 (0)
Al Nabi Sheet Phong độ Tadamon Sour
09/03/2025 LBN D1
Al-Ansar(LIB)
3 (1)
1 (0)
Tadamon Sour 02/03/2025 LBN D1
Al Safa Beirut
3 (1)
1 (0)
Tadamon Sour 26/02/2025 LBN D1
Shabab Al Ghazieh
2 (0)
1 (1)
Tadamon Sour 19/02/2025 LBN D1
Al-Hikma
0 (0)
0 (0)
Tadamon Sour 13/02/2025 LBN D1
Al-Ahed
4 (2)
0 (0)
Tadamon Sour So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
3.25 3.3 2
5 3.3 1.61
5 3.2 1.72
18Bet
3.3 3.35 2.05
5.5 3.6 1.65
5 3.25 1.72
10BET
3.15 3.15 1.91
4.4 3.2 1.66
4.4 3.2 1.66
Bet-at-home
3.3 3.3 1.95
4.4 3.25 1.68
4.4 3.25 1.68
Betsson
3.35 3.35 1.99
4.5 3.4 1.72
4.5 3.4 1.72
Bwin
3.25 3.25 1.95
4.33 3.3 1.7
4.33 3.3 1.7
Pinnacle
4.46 3.43 1.66
5.91 3.71 1.5
5.91 3.71 1.5
Ladbrokes
3.25 3.25 1.95
4.33 3.3 1.7
4.33 3.3 1.7
Vcbet
4.6 3.5 1.62
5.25 3.3 1.6
5.25 3.3 1.6
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 1.02 Run: 1.02 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.77 Run: 0.77 |
18Bet | First: 0.87 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.87 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Vcbet | First: 0.83 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.73 Run: 0.73 |
10BET | First: 0.80 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.71 Run: 0.71 |
Ladbrokes | First: 0.85 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.57 Run: 0.57 |
pinnacle | First: 0.96 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.76 Live: 0.84 Run: 0.84 |
BWin | First: 0.85 Live: 1.25 Run: 1.25 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.57 Run: 0.57 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.95 Run: 0.95 | --0.5 | First: 1.00 Live: 0.85 Run: 0.85 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.98 Run: 0.98 | --0.5 | First: 0.97 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Vcbet | First: 0.74 Live: 0.89 Run: 0.89 | --0.5 | First: 0.94 Live: 0.78 Run: 0.78 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.82 Run: 0.82 | --0.5/1 | First: 0.85 Live: 0.93 Run: 0.93 |