Tadamon Sour

Tadamon Sour

HLV: Sân vận động: Sức chứa: Thành lập: 1946

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 1 2 8 5 16 -11 9.1% 18.2% 72.7% 0.45 1.45 5
Đội nhà 5 1 1 3 4 7 -3 20.0% 20.0% 60.0% 0.8 1.4 4
Đội khách 6 0 1 5 1 9 -8 0.0% 16.7% 83.3% 0.17 1.5 1

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 0 7 4 1 5 -4 0.0% 63.6% 36.4% 0.09 0.45 7
Đội nhà 5 0 3 2 1 3 -2 0.0% 60.0% 40.0% 0.2 0.6 3
Đội khách 6 0 4 2 0 2 -2 0.0% 66.7% 33.3% 0 0.33 4

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 4
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 1
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 1

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 4
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 1
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 1

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 % 0% %
Đội nhà 0 0 0 % 0% %
Đội khách 0 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 4
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 4
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 4

Thành tích

2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 1 0 0 11 3 8 80% 20% 0% 2.2 0.6 13
Đội khách 5 1 0 2 8 6 2 40% 20% 40% 1.6 1.2 7

2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 5 0 0 4 4 11 -7 20% 0% 80% 0.8 2.2 3
Đội khách 5 1 0 4 3 9 -6 0% 20% 80% 0.6 1.8 1

2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 0 2 1 1 50% 50% 0% 1 0.5 4
Đội khách 3 2 0 0 2 1 1 33% 67% 0% 0.67 0.33 5

2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 2 2 4 -2 0% 0% 100% 1 2 0
Đội khách 1 1 0 0 0 0 0 0% 100% 0% 0 0 1

2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 5 0 2 10 5 5 36% 46% 18% 0.91 0.46 17
Đội khách 11 3 0 7 6 16 -10 9% 27% 64% 0.55 1.46 6

2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 15 10 5 46% 27% 27% 1.36 0.91 18
Đội khách 11 2 0 6 13 17 -4 27% 18% 55% 1.18 1.55 11

2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 5 16 15 1 42% 17% 42% 1.33 1.25 17
Đội khách 10 1 0 6 7 12 -5 30% 10% 60% 0.7 1.2 10

2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 2 0 6 12 17 -5 33% 17% 50% 1 1.42 14
Đội khách 10 5 0 4 5 13 -8 10% 50% 40% 0.5 1.3 8

2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 14 11 3 36% 27% 36% 1.27 1 15
Đội khách 11 4 0 6 8 18 -10 9% 36% 55% 0.73 1.64 7

2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 17 15 2 46% 18% 36% 1.55 1.36 17
Đội khách 10 3 0 5 14 21 -7 20% 30% 50% 1.4 2.1 9

2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 2 7 8 -1 22% 56% 22% 0.78 0.89 11
Đội khách 12 5 0 5 8 15 -7 17% 42% 42% 0.67 1.25 11

2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 6 0 3 8 9 -1 10% 60% 30% 0.8 0.9 9
Đội khách 12 2 0 7 6 14 -8 25% 17% 58% 0.5 1.17 11

2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 12 10 2 36% 27% 36% 1.09 0.91 15
Đội khách 11 0 0 8 9 18 -9 27% 0% 73% 0.82 1.64 9

2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 10 1 0 8 5 17 -12 10% 10% 80% 0.5 1.7 4
Đội khách 10 2 0 5 14 18 -4 30% 20% 50% 1.4 1.8 11

2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội khách 1 0 0 0 3 2 1 100% 0% 0% 3 2 3

2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 11 12 -1 36% 27% 36% 1 1.09 15
Đội khách 11 2 0 7 15 23 -8 18% 18% 64% 1.36 2.09 8

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Keven Komomba 0 cm 0 kg Tiền đạo Liban - 0/0 0/0 0
Hassan Bazzi 0 cm 0 kg Tiền đạo Liban - 0/0 0/0 0
Alex Ngonga 1992-08-21 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Zambia - 0/0 0/0 0
Mohammad Dbouk 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Liban - 0/0 0/0 0
19 Mehdi Boukassi 1996-06-17 183 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Algeria £0.1 triệu 2023-12-31 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Li Băng 15/06/2025 20:00 Al-Ansar(LIB) 0 - 0 Tadamon Sour - Chi tiết
VĐQG Li Băng 24/05/2025 20:45 Al-Ahed 3 - 0 Tadamon Sour B Chi tiết
VĐQG Li Băng 18/05/2025 20:00 Al Safa Beirut 3 - 0 Tadamon Sour B Chi tiết
VĐQG Li Băng 12/05/2025 20:00 Al-Hikma 0 - 0 Tadamon Sour H Chi tiết
VĐQG Li Băng 07/05/2025 19:30 Tadamon Sour 1 - 1 Nejmeh Club H Chi tiết
VĐQG Li Băng 30/04/2025 19:30 Tadamon Sour 0 - 0 Al-Ansar(LIB) H Chi tiết
VĐQG Li Băng 24/04/2025 20:00 Tadamon Sour 1 - 0 Al-Ahed T Chi tiết
VĐQG Li Băng 18/04/2025 19:30 Tadamon Sour 0 - 2 Al Safa Beirut B Chi tiết
VĐQG Li Băng 12/04/2025 19:30 Tadamon Sour 0 - 2 Al-Hikma B Chi tiết
VĐQG Li Băng 30/03/2025 19:00 Racing Beirut 0 - 0 Tadamon Sour H Chi tiết
VĐQG Li Băng 15/03/2025 19:15 Al Nabi Sheet 0 - 4 Tadamon Sour T Chi tiết
VĐQG Li Băng 09/03/2025 20:45 Al-Ansar(LIB) 3 - 1 Tadamon Sour B Chi tiết
VĐQG Li Băng 02/03/2025 19:15 Al Safa Beirut 3 - 1 Tadamon Sour B Chi tiết
VĐQG Li Băng 26/02/2025 19:15 Shabab Al Ghazieh 2 - 1 Tadamon Sour B Chi tiết
VĐQG Li Băng 19/02/2025 19:15 Al-Hikma 0 - 0 Tadamon Sour H Chi tiết
VĐQG Li Băng 13/02/2025 19:15 Al-Ahed 4 - 0 Tadamon Sour B Chi tiết
VĐQG Li Băng 07/02/2025 19:20 Nejmeh Club 1 - 0 Tadamon Sour B Chi tiết
VĐQG Li Băng 01/02/2025 19:15 Al Bourj 0 - 2 Tadamon Sour T Chi tiết
VĐQG Li Băng 26/01/2025 19:15 Shabab Sahel 0 - 2 Tadamon Sour T Chi tiết
VĐQG Li Băng 20/09/2024 20:00 Al Abbasieh FC 1 - 2 Tadamon Sour T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng

VĐQG Li Băng

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
24/05/2025
20:45
3 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
18/05/2025
20:00
3 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - - -
12/05/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - 3 -
07/05/2025
19:30
1 - 1
(HT: 0-1)
- 3 - - -
30/04/2025
19:30
0 - 0
(HT: 0-0)
- 3 38% 1 -
24/04/2025
20:00
1 - 0
(HT: 0-0)
- 1 - 3 -
18/04/2025
19:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- 2 44% 5 -
12/04/2025
19:30
0 - 2
(HT: 0-1)
- - - - -
30/03/2025
19:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- 0 49% 6 -
15/03/2025
19:15
0 - 4
(HT: 0-0)
- 1 - - -
09/03/2025
20:45
3 - 1
(HT: 1-0)
- 1 55% 6 -
02/03/2025
19:15
3 - 1
(HT: 1-0)
- - - - -
26/02/2025
19:15
2 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -
19/02/2025
19:15
0 - 0
(HT: 0-0)
- - 47% 6 -
13/02/2025
19:15
4 - 0
(HT: 2-0)
- - - - -
07/02/2025
19:20
1 - 0
(HT: 0-0)
- 0 - - -
01/02/2025
19:15
0 - 2
(HT: 0-0)
- 2 51% 5 -
26/01/2025
19:15
0 - 2
(HT: 0-0)
- - - - -
20/09/2024
20:00
1 - 2
(HT: 0-0)
- - 47% 5 -
22/05/2024
20:00
0 - 1
(HT: 0-1)
- - - - -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm

Sơ lược đội bóng