
Tadamon Sour
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 16 | -11 | 9.1% | 18.2% | 72.7% | 0.45 | 1.45 | 5 |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 20.0% | 20.0% | 60.0% | 0.8 | 1.4 | 4 |
Đội khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 9 | -8 | 0.0% | 16.7% | 83.3% | 0.17 | 1.5 | 1 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 7 | 4 | 1 | 5 | -4 | 0.0% | 63.6% | 36.4% | 0.09 | 0.45 | 7 |
Đội nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0.0% | 60.0% | 40.0% | 0.2 | 0.6 | 3 |
Đội khách | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0.0% | 66.7% | 33.3% | 0 | 0.33 | 4 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 1 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
LIB Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 4 |
Thành tích
2022-2023 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 80% | 20% | 0% | 2.2 | 0.6 | 13 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 40% | 20% | 40% | 1.6 | 1.2 | 7 |
2021-2022 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 20% | 0% | 80% | 0.8 | 2.2 | 3 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0% | 20% | 80% | 0.6 | 1.8 | 1 |
2020-2021 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 50% | 50% | 0% | 1 | 0.5 | 4 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 33% | 67% | 0% | 0.67 | 0.33 | 5 |
2019-2020 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 2 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
2018-2019 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 36% | 46% | 18% | 0.91 | 0.46 | 17 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 7 | 6 | 16 | -10 | 9% | 27% | 64% | 0.55 | 1.46 | 6 |
2017-2018 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 15 | 10 | 5 | 46% | 27% | 27% | 1.36 | 0.91 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 6 | 13 | 17 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 1.55 | 11 |
2016-2017 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 5 | 16 | 15 | 1 | 42% | 17% | 42% | 1.33 | 1.25 | 17 |
Đội khách | 10 | 1 | 0 | 6 | 7 | 12 | -5 | 30% | 10% | 60% | 0.7 | 1.2 | 10 |
2014-2015 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 2 | 0 | 6 | 12 | 17 | -5 | 33% | 17% | 50% | 1 | 1.42 | 14 |
Đội khách | 10 | 5 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 10% | 50% | 40% | 0.5 | 1.3 | 8 |
2013-2014 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 14 | 11 | 3 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 6 | 8 | 18 | -10 | 9% | 36% | 55% | 0.73 | 1.64 | 7 |
2012-2013 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 17 | 15 | 2 | 46% | 18% | 36% | 1.55 | 1.36 | 17 |
Đội khách | 10 | 3 | 0 | 5 | 14 | 21 | -7 | 20% | 30% | 50% | 1.4 | 2.1 | 9 |
2011-2012 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 22% | 56% | 22% | 0.78 | 0.89 | 11 |
Đội khách | 12 | 5 | 0 | 5 | 8 | 15 | -7 | 17% | 42% | 42% | 0.67 | 1.25 | 11 |
2010-2011 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 6 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10% | 60% | 30% | 0.8 | 0.9 | 9 |
Đội khách | 12 | 2 | 0 | 7 | 6 | 14 | -8 | 25% | 17% | 58% | 0.5 | 1.17 | 11 |
2009-2010 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 12 | 10 | 2 | 36% | 27% | 36% | 1.09 | 0.91 | 15 |
Đội khách | 11 | 0 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 27% | 0% | 73% | 0.82 | 1.64 | 9 |
2008-2009 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 1 | 0 | 8 | 5 | 17 | -12 | 10% | 10% | 80% | 0.5 | 1.7 | 4 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 30% | 20% | 50% | 1.4 | 1.8 | 11 |
2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
2007-2008 LBN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 36% | 27% | 36% | 1 | 1.09 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 7 | 15 | 23 | -8 | 18% | 18% | 64% | 1.36 | 2.09 | 8 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Keven Komomba | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Hassan Bazzi | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Alex Ngonga | 1992-08-21 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Zambia | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Mohammad Dbouk | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Liban | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
19 | Mehdi Boukassi | 1996-06-17 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Algeria | £0.1 triệu | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 15/06/2025 20:00 | Al-Ansar(LIB) | 0 - 0 | Tadamon Sour | - | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/05/2025 20:45 | Al-Ahed | 3 - 0 | Tadamon Sour | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/05/2025 20:00 | Al Safa Beirut | 3 - 0 | Tadamon Sour | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/05/2025 20:00 | Al-Hikma | 0 - 0 | Tadamon Sour | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 07/05/2025 19:30 | Tadamon Sour | 1 - 1 | Nejmeh Club | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 30/04/2025 19:30 | Tadamon Sour | 0 - 0 | Al-Ansar(LIB) | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 24/04/2025 20:00 | Tadamon Sour | 1 - 0 | Al-Ahed | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 18/04/2025 19:30 | Tadamon Sour | 0 - 2 | Al Safa Beirut | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 12/04/2025 19:30 | Tadamon Sour | 0 - 2 | Al-Hikma | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 30/03/2025 19:00 | Racing Beirut | 0 - 0 | Tadamon Sour | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 15/03/2025 19:15 | Al Nabi Sheet | 0 - 4 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 09/03/2025 20:45 | Al-Ansar(LIB) | 3 - 1 | Tadamon Sour | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 02/03/2025 19:15 | Al Safa Beirut | 3 - 1 | Tadamon Sour | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 26/02/2025 19:15 | Shabab Al Ghazieh | 2 - 1 | Tadamon Sour | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 19/02/2025 19:15 | Al-Hikma | 0 - 0 | Tadamon Sour | H | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 13/02/2025 19:15 | Al-Ahed | 4 - 0 | Tadamon Sour | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 07/02/2025 19:20 | Nejmeh Club | 1 - 0 | Tadamon Sour | B | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 01/02/2025 19:15 | Al Bourj | 0 - 2 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 26/01/2025 19:15 | Shabab Sahel | 0 - 2 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
VĐQG Li Băng | 20/09/2024 20:00 | Al Abbasieh FC | 1 - 2 | Tadamon Sour | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Li Băng
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 20:45 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
12/05/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
07/05/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | - | - | - | ||
30/04/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 38% | 1 | - | ||
24/04/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 3 | - | ||
18/04/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 44% | 5 | - | ||
12/04/2025 19:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 19:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 49% | 6 | - | ||
15/03/2025 19:15 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - | ||
09/03/2025 20:45 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
02/03/2025 19:15 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
26/02/2025 19:15 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
19/02/2025 19:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 47% | 6 | - | ||
13/02/2025 19:15 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/02/2025 19:20 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | - | - | ||
01/02/2025 19:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 51% | 5 | - | ||
26/01/2025 19:15 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/09/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | 47% | 5 | - | ||
22/05/2024 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|