Chi tiết trận đấu Tartu JK Tammeka B vs Nomme JK Kalju II, 22:00 ngày 15/03 - LiveScore | Hạng 2 Estonia
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Tartu JK Tammeka B
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nomme JK Kalju II
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
3
11
Sút bóng
16
3
Sút cầu môn
9
110
Tấn công
102
63
Tấn công nguy hiểm
48
8
Sút ngoài cầu môn
7
54%
TL kiểm soát bóng
46%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 14% | 16% |
10% | 17% | 16~30 | 21% | 12% |
13% | 20% | 31~45 | 16% | 12% |
13% | 21% | 46~60 | 9% | 14% |
24% | 12% | 61~75 | 14% | 12% |
27% | 18% | 76~90 | 23% | 31% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.3 |
1 | Bàn thua | 2 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
3 | Phạt góc | 3.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
47.8% | Phạm lỗi | 54.8% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Tartu JK Tammeka B 4
Hòa 2
Nomme JK Kalju II 4
10/11/2024 EST D3
Tartu JK Tammeka B
4 (2)
1 (1)
Nomme JK Kalju II 22/08/2024 EST D3
Nomme JK Kalju II
3 (3)
1 (0)
Tartu JK Tammeka B 14/07/2024 EST D3
Tartu JK Tammeka B
2 (0)
4 (1)
Nomme JK Kalju II 04/03/2024 EST D3
Nomme JK Kalju II
0 (0)
1 (0)
Tartu JK Tammeka B 22/10/2023 EST D3
Nomme JK Kalju II
4 (2)
4 (2)
Tartu JK Tammeka B 04/09/2023 EST D3
Tartu JK Tammeka B
7 (5)
0 (0)
Nomme JK Kalju II 08/05/2023 EST D3
Tartu JK Tammeka B
0 (0)
2 (1)
Nomme JK Kalju II 14/03/2023 EST D3
Nomme JK Kalju II
5 (1)
2 (1)
Tartu JK Tammeka B 05/02/2023 Est WT
Tartu JK Tammeka B
1 (1)
6 (4)
Nomme JK Kalju II 24/10/2022 EST D3
Tartu JK Tammeka B
1 (1)
1 (0)
Nomme JK Kalju II Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Tartu JK Tammeka B
09/03/2025 EST D2
Tartu JK Tammeka B
0 (0)
1 (0)
Viimsi MRJK 01/03/2025 EST D2
JK Welco Elekter
3 (1)
2 (1)
Tartu JK Tammeka B 02/02/2025 INT CF
FC Elva
1 (1)
1 (0)
Tartu JK Tammeka B 10/11/2024 EST D3
Tartu JK Tammeka B
4 (2)
1 (1)
Nomme JK Kalju II 04/11/2024 EST D3
Trans Narva B
0 (0)
2 (1)
Tartu JK Tammeka B Phong độ Nomme JK Kalju II
08/03/2025 EST D2
Nomme JK Kalju II
0 (0)
2 (1)
FC Elva 04/03/2025 EST D2
JK Tallinna Kalev II
1 (0)
2 (0)
Nomme JK Kalju II 16/02/2025 Est WT
Nomme JK Kalju II
0 (0)
4 (0)
FC Maardu 09/02/2025 Est WT
Tabasalu Charma
1 (1)
2 (2)
Nomme JK Kalju II 03/02/2025 Est WT
Nomme JK Kalju II
2 (1)
1 (1)
Paide Linnameeskond B So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.3 4 2.3
1.83 4.5 2.9
2.4 4.33 2.25
18Bet
2.35 4.1 2.35
1.9 4.6 3.05
2.45 3.8 2.4
10BET
2.28 3.85 2.28
1.91 4 2.7
1.91 4 2.7
Bet9ja
2.16 3.95 2.65
2.16 3.95 2.65
2.16 3.95 2.65
Bet-at-home
2.1 3.8 2.6
2.1 3.9 2.6
2.1 3.9 2.6
Betfair
2.02 3.75 2.38
2.02 3.75 2.38
2.02 3.75 2.38
Bwin
2.3 3.9 2.3
1.95 4.1 2.7
1.95 4.1 2.7
Coral
2 3.9 2.75
2.15 3.8 2.6
2.15 3.8 2.6
Interwetten
2.2 3.8 2.6
2 4.1 2.8
2 4.1 2.8
Pinnacle
2.5 3.6 2.27
1.88 4.32 2.93
2.38 3.44 2.48
SNAI
2.05 3.9 2.75
2.15 3.9 2.6
2.15 3.9 2.6
STS
1.98 4.1 2.85
2.1 4 2.7
2.1 4 2.7
Ladbrokes
2.3 3.9 2.3
1.95 4 2.75
1.95 4 2.75
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.82 Run: 0.82 | 3.5 | First: 0.80 Live: 0.97 Run: 0.97 |
18Bet | First: 0.96 Live: 0.81 Run: 0.81 | 3.5 | First: 0.77 Live: 0.95 Run: 0.95 |
10BET | First: 0.89 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3.5 | First: 0.75 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Ladbrokes | First: 0.36 Live: 0.70 Run: 0.70 | 2.5 | First: 1.87 Live: 1.00 Run: 1.00 |
pinnacle | First: 0.80 Live: 0.96 Run: 0.96 | 3/3.5 | First: 0.91 Live: 0.76 Run: 0.76 |
BWin | First: 0.90 Live: 0.70 Run: 0.70 | 3.5 | First: 0.77 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Interwetten | First: 0.90 Live: 0.70 Run: 0.70 | 3.5 | First: 0.75 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 | +0 | First: 0.90 Live: 0.92 Run: 0.92 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.89 Run: 0.89 | +0 | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 |
pinnacle | First: 0.95 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0 | First: 0.76 Live: 0.86 Run: 0.86 |