Chi tiết trận đấu U19 Sevilla vs U19 Real Betis, 18:00 ngày 09/03 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
U19 Sevilla
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
U19 Real Betis
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
4
12
Sút bóng
5
5
Sút cầu môn
N/A
69
Tấn công
88
35
Tấn công nguy hiểm
36
7
Sút ngoài cầu môn
5
37%
TL kiểm soát bóng
63%
44%
TL kiểm soát bóng(HT)
56%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 5% | 10% |
11% | 13% | 16~30 | 11% | 5% |
13% | 17% | 31~45 | 5% | 21% |
20% | 20% | 46~60 | 33% | 31% |
18% | 15% | 61~75 | 16% | 15% |
23% | 16% | 76~90 | 27% | 15% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 4 |
0.5 | Bàn thua | 0.7 |
5.3 | Sút cầu môn(OT) | 6.5 |
4.6 | Phạt góc | 7.3 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
61.3% | Phạm lỗi | 62.5% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
U19 Sevilla 2
Hòa 6
U19 Real Betis 2
26/10/2024 SPA LU19
U19 Real Betis
0 (0)
0 (0)
U19 Sevilla 24/05/2024 SPA LU19
U19 Sevilla
1 (1)
1 (0)
U19 Real Betis 27/03/2024 SPA LU19
U19 Real Betis
0 (0)
2 (0)
U19 Sevilla 05/11/2023 SPA LU19
U19 Sevilla
1 (1)
0 (0)
U19 Real Betis 19/03/2023 SPA LU19
U19 Real Betis
1 (1)
1 (0)
U19 Sevilla 07/01/2023 SPA YC
U19 Real Betis
0 (0)
0 (0)
U19 Sevilla 06/11/2022 SPA LU19
U19 Sevilla
1 (0)
1 (1)
U19 Real Betis 19/03/2022 SPA LU19
U19 Real Betis
2 (0)
0 (0)
U19 Sevilla 02/02/2022 SPA LU19
U19 Sevilla
0 (0)
2 (1)
U19 Real Betis 24/12/2020 SPA LU19
U19 Real Betis
0 (0)
0 (0)
U19 Sevilla Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ U19 Sevilla
27/02/2025 SPA LU19
U19 Sevilla
5 (2)
1 (1)
San Felix CF U19 22/02/2025 SPA LU19
Marbella U19
0 (0)
4 (0)
U19 Sevilla 15/02/2025 SPA LU19
San Fernando CD U19
1 (1)
2 (1)
U19 Sevilla 09/02/2025 SPA LU19
U19 Sevilla
2 (2)
0 (0)
UD Maracena U19 01/02/2025 SPA LU19
UCD Canada Atletico U19
1 (0)
2 (0)
U19 Sevilla Phong độ U19 Real Betis
02/03/2025 SPA LU19
U19 Real Betis
5 (2)
0 (0)
UD Maracena U19 28/02/2025 SPA LU19
UCD Canada Atletico U19
3 (2)
4 (2)
U19 Real Betis 23/02/2025 SPA LU19
U19 Real Betis
10 (5)
0 (0)
Rusadir CF U19 19/02/2025 SPA YC
U19 Real Betis
3 (2)
2 (0)
U19 Atletico de Madrid 15/02/2025 SPA LU19
Cordoba U19
0 (0)
1 (0)
U19 Real Betis So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.46 1.94 2.87
5.1 1.32 5
Bet365
3.25 2.3 2.75
3.25 2.05 3.1
3.25 2.05 3.1
Crown
5.4 1.29 5.2
5.7 1.26 5.4
Ladbrokes
3.1 2.3 2.7
3.6 1.95 3
4.8 1.44 4.2
188bet
5.4 1.29 5.2
5.5 1.28 5.3
wewbet
3.16 2.17 2.66
3.54 1.89 2.94
5.3 1.29 5.3
pinnacle
3.52 2.04 3.05
5.3 1.37 5.43
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.73 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5/3 | First: 0.97 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2.5/3 | First: 1.00 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Crown | First: 0.93 Live: Run: | 1.5 | First: 0.77 Live: Run: |
188bet | First: 0.94 Live: Run: | 1.5 | First: 0.78 Live: Run: |
wewbet | First: 0.74 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5/3 | First: 0.94 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Ladbrokes | First: 0.61 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 1.15 Live: 0.61 Run: 0.61 |
pinnacle | First: 0.93 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2.5/3 | First: 0.83 Live: 0.81 Run: 0.81 |
BWin | First: 0.61 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 1.15 Live: 0.61 Run: 0.61 |
Willhill | First: 0.62 Live: 1.15 Run: 1.15 | 2.5 | First: 1.15 Live: 0.62 Run: 0.62 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.82 Live: 0.76 Run: 0.76 | --0/0.5 | First: 0.88 Live: 0.94 Run: 0.94 |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.82 Run: 0.82 | --0/0.5 | First: 0.95 Live: 0.97 Run: 0.97 |
Crown | First: 0.92 Live: Run: | +0 | First: 0.78 Live: Run: |
188bet | First: 0.93 Live: Run: | +0 | First: 0.79 Live: Run: |
wewbet | First: 0.79 Live: 0.76 Run: 0.76 | --0/0.5 | First: 0.89 Live: 0.92 Run: 0.92 |
pinnacle | First: 0.72 Live: 1.17 Run: 1.17 | --0/0.5 | First: 1.06 Live: 0.68 Run: 0.68 |