
U19 Sevilla
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
UEFA YL U19 Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 1 | 2 | 4 | 5 | 1 | 1 | 4 | 71.4% | 14.3% | 14.3% | 6 |
Đội nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 11 |
Đội khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75% | 25% | 0% | 9 |
SPA YC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bakary Sow | 2006-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Senegal | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Carlos Colomer | 2005-01-01 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
37 | Alberto Collado | 2005-04-16 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Espinar Lerida | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Josema | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||||
Jose Ignacio Vizcaino | 2005-08-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Pablo Rivera Cruz | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Ivan Salguero | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
Diego Andres Jimenez Montano | 2004-12-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Robert Razvan Jalade | 2005-03-28 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Romania | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Sergio Martinez Macias | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |||
David Lopez | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Tây Ban Nha | - | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 21:30 | U19 Sevilla | 2 - 2 | Almeria U19 | H | Chi tiết | |
12/04/2025 17:10 | U19 Sevilla | 3 - 1 | Calavera CF U19 | T | Chi tiết | |
06/04/2025 17:00 | U19 Malaga | 1 - 2 | U19 Sevilla | T | Chi tiết | |
30/03/2025 17:00 | U19 Sevilla | 0 - 0 | Cadiz U19 | H | Chi tiết | |
09/03/2025 18:00 | U19 Sevilla | 2 - 0 | U19 Real Betis | T | Chi tiết | |
Spain Youth League | 27/02/2025 18:15 | U19 Sevilla | 5 - 1 | San Felix CF U19 | T | Chi tiết |
22/02/2025 23:30 | Marbella U19 | 0 - 4 | U19 Sevilla | T | Chi tiết | |
Spain Youth League | 15/02/2025 22:00 | San Fernando CD U19 | 1 - 2 | U19 Sevilla | T | Chi tiết |
09/02/2025 18:00 | U19 Sevilla | 2 - 0 | UD Maracena U19 | T | Chi tiết | |
01/02/2025 23:00 | UCD Canada Atletico U19 | 1 - 2 | U19 Sevilla | T | Chi tiết | |
26/01/2025 18:00 | U19 Sevilla | 5 - 0 | Rusadir CF U19 | T | Chi tiết | |
12/01/2025 18:00 | U19 Sevilla | 1 - 1 | U19 Villarreal | H | Chi tiết | |
21/12/2024 18:30 | U19 Sevilla | 3 - 0 | Vazquez Cultural U19 | T | Chi tiết | |
Spain Youth League | 15/12/2024 18:00 | U19 Sevilla | 2 - 1 | Sporting Atletico U19 | T | Chi tiết |
08/12/2024 21:45 | Almeria U19 | 0 - 1 | U19 Sevilla | T | Chi tiết | |
01/12/2024 18:10 | U19 Sevilla | 6 - 0 | Recreativo Huelva U19 | T | Chi tiết | |
23/11/2024 16:30 | Calavera CF U19 | 0 - 0 | U19 Sevilla | - | Chi tiết | |
Spain Youth League | 10/11/2024 18:00 | Cadiz U19 | 0 - 2 | U19 Sevilla | T | Chi tiết |
Spain Youth League | 26/10/2024 18:00 | U19 Real Betis | 0 - 0 | U19 Sevilla | H | Chi tiết |
20/10/2024 17:30 | U19 Sevilla | 2 - 0 | CF Alhendin Balompie U19 | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2025 21:30 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
12/04/2025 17:10 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 55% | 8 | - | ||
06/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 17:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 61% | 12 | - | ||
09/03/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 37% | 7 | - | ||
22/02/2025 23:30 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 18:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 3 | 64% | 11 | - | ||
01/02/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 3 | - | ||
26/01/2025 18:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 78% | - | - | ||
12/01/2025 18:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 46% | 5 | - | ||
21/12/2024 18:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 12 | - | ||
08/12/2024 21:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 45% | 4 | - | ||
01/12/2024 18:10 | 6 - 0 (HT: 2-0) | - | 0 | 59% | 6 | - | ||
23/11/2024 16:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/10/2024 17:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 67% | 6 | - |

Spain Youth League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 18:15 | 5 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 67% | 11 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 35% | 4 | - | ||
15/12/2024 18:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 65% | 3 | - | ||
10/11/2024 18:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | 43% | 2 | - | ||
26/10/2024 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 62% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|