Chi tiết trận đấu GIF Sundsvall vs VPS Vaasa, 00:00 ngày 23/03 - LiveScore | Giao hữu

23/03 - 00:00
2 - 3
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

GIF Sundsvall

HLV: Erol Ates

Chưa có dữ liệu

VPS Vaasa

HLV: Jussi Nuorela

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

Chưa có dữ liệu

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13% 8% 1~15 11% 10%
5% 6% 16~30 18% 16%
10% 19% 31~45 15% 8%
15% 13% 46~60 11% 22%
18% 23% 61~75 11% 11%
31% 28% 76~90 31% 30%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.6
7.6 Sút cầu môn(OT) 11.9
3 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 2.5
0 Phạm lỗi 12.5
54% Kiểm soát bóng 51%

Lịch sử đối đầu

3 trận gần nhất

GIF Sundsvall 2
Hòa 1
VPS Vaasa 0
26/03/2016 INT CF
GIF Sundsvall
1 (1)
0 (0)
VPS Vaasa
31/01/2015 INT CF
VPS Vaasa
1 (0)
1 (0)
GIF Sundsvall
26/03/2008 INT CF
GIF Sundsvall
4 (3)
0 (0)
VPS Vaasa

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ GIF Sundsvall

16/03/2025 INT CF
Sandvikens IF
0 (0)
3 (1)
GIF Sundsvall
08/03/2025 INT CF
Umea FC
1 (0)
0 (0)
GIF Sundsvall
01/03/2025 INT CF
Ostersunds FK
0 (0)
2 (0)
GIF Sundsvall
22/02/2025 INT CF
GIF Sundsvall
1 (0)
2 (2)
Ostersunds FK
16/02/2025 INT CF
GIF Sundsvall
3 (1)
0 (0)
Umea FC

Phong độ VPS Vaasa

15/03/2025 INT CF
SJK Akatemia
2 (1)
3 (1)
VPS Vaasa
12/03/2025 INT CF
Inter Turku
4 (1)
2 (1)
VPS Vaasa
22/02/2025 FIN LC
SJK Seinajoki
0 (0)
1 (0)
VPS Vaasa
15/02/2025 FIN LC
Ilves Tampere
1 (0)
0 (0)
VPS Vaasa
08/02/2025 FIN LC
VPS Vaasa
2 (1)
1 (1)
AC Oulu

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
18Bet
5.75 4.4 1.48
5.75 4.3 1.51
5.75 4.3 1.51
10BET
6 4.5 1.47
5.8 4.4 1.5
5.8 4.4 1.5

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
18Bet
First: 0.98
Live: 0.97
Run: 0.97
3
First: 0.79
Live: 0.80
Run: 0.80
10BET
First: 0.93
Live: 0.92
Run: 0.92
3
First: 0.78
Live: 0.79
Run: 0.79

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
18Bet
First: 0.82
Live: 0.83
Run: 0.83
--0.5
First: 1.03
Live: 1.02
Run: 1.02