
VPS Vaasa
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 14 | 7 | 63.6% | 18.2% | 18.2% | 1.91 | 1.27 | 23 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 50.0% | 33.3% | 16.7% | 2 | 1.33 | 11 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 80.0% | 0.0% | 20.0% | 1.8 | 1.2 | 12 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 2 | 6 | 45.5% | 45.5% | 9.1% | 0.73 | 0.18 | 20 |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 50.0% | 33.3% | 16.7% | 0.83 | 0.33 | 11 |
Đội khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 40.0% | 60.0% | 0.0% | 0.6 | 0 | 9 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 3 | 4 | 54.5% | 27.3% | 18.2% | 5 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 50% | 33.3% | 16.7% | 6 | |
Đội khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 60% | 20% | 20% | 3 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 1 | 2 | 54.5% | 9.1% | 36.4% | 4 | |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 50% | 16.7% | 33.3% | 8 | |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 60% | 0% | 40% | 2 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | % | 27.3% | % | |||||||
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | % | 33.3% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % |
Dữ liệu Cup
FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20% | 0% | 80% | 13 |
Đội nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.3% | 0% | 66.7% | 8 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0% | 0% | 100% | 15 |
FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Thành tích
2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 50% | 50% | 0% | 2 | 1.5 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0 | 9 |
2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0.5 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 3 | 67% | 33% | 0% | 2.33 | 1.33 | 7 |
2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 0.33 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 1 | 6 |
2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 20 | 20 | 0 | 36% | 27% | 36% | 1.82 | 1.82 | 15 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 3 | 17 | 16 | 1 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1.46 | 18 |
2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1.5 | 2.5 | 0 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.67 | 4 |
2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 5 | 0 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25% | 31% | 44% | 1.25 | 1.38 | 17 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 5 | 17 | 21 | -4 | 35% | 35% | 30% | 1 | 1.24 | 24 |
2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 7 | 0 | 6 | 21 | 29 | -8 | 24% | 41% | 35% | 1.24 | 1.71 | 19 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 6 | 17 | 22 | -5 | 31% | 31% | 38% | 1.06 | 1.38 | 20 |
2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 3 | 0 | 4 | 20 | 10 | 10 | 56% | 19% | 25% | 1.25 | 0.63 | 30 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 6 | 16 | 17 | -1 | 35% | 30% | 35% | 0.94 | 1 | 23 |
2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 5 | 0 | 6 | 23 | 21 | 2 | 35% | 30% | 35% | 1.35 | 1.24 | 23 |
Đội khách | 16 | 4 | 0 | 10 | 13 | 22 | -9 | 13% | 25% | 63% | 0.81 | 1.38 | 10 |
2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 17 | 4 | 0 | 6 | 23 | 18 | 5 | 41% | 24% | 35% | 1.35 | 1.06 | 25 |
Đội khách | 16 | 5 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 38% | 31% | 31% | 1 | 1 | 23 |
2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 6 | 0 | 3 | 25 | 17 | 8 | 44% | 38% | 19% | 1.56 | 1.06 | 27 |
Đội khách | 17 | 3 | 0 | 7 | 16 | 22 | -6 | 41% | 18% | 41% | 0.94 | 1.3 | 24 |
2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 1 | 0 | 8 | 19 | 22 | -3 | 44% | 6% | 50% | 1.19 | 1.38 | 22 |
Đội khách | 17 | 6 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 30% | 35% | 35% | 1 | 0.94 | 21 |
2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 16 | 8 | 0 | 4 | 18 | 19 | -1 | 25% | 50% | 25% | 1.13 | 1.19 | 20 |
Đội khách | 17 | 5 | 0 | 8 | 14 | 25 | -11 | 24% | 30% | 47% | 0.82 | 1.47 | 17 |
2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 6 | 15 | 22 | -7 | 39% | 15% | 46% | 1.15 | 1.69 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 23% | 39% | 39% | 1.08 | 1.39 | 14 |
2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 2 | 0 | 7 | 15 | 21 | -6 | 31% | 15% | 54% | 1.15 | 1.62 | 14 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 46% | 23% | 31% | 1.15 | 1.15 | 21 |
2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 23% | 46% | 31% | 0.69 | 1.08 | 15 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 23% | 39% | 39% | 0.69 | 1.15 | 14 |
2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 7 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 31% | 54% | 15% | 1.08 | 0.69 | 19 |
Đội khách | 12 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 25% | 33% | 42% | 1 | 1.67 | 13 |
2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 4 | 0 | 4 | 14 | 15 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.17 | 1.25 | 16 |
Đội khách | 12 | 1 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 33% | 8% | 58% | 1 | 1.75 | 13 |
2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 13 | 0 | 0 | 2 | 34 | 9 | 25 | 85% | 0% | 15% | 2.62 | 0.69 | 33 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 5 | 15 | 14 | 1 | 46% | 15% | 39% | 1.15 | 1.08 | 20 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jussi Nuorela | 1974-08-11 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Phần Lan | - | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
9 | Riku Jaaska | 1998-02-05 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 4/1 | 12/1 | 0 |
10 | Gleofilo Vlijter | 1999-09-17 | 176 cm | 0 kg | Tiền đạo | Suriname | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 10/2 | 0 |
16 | Teemu Hytoenen | 2002-08-15 | 194 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 10/3 | 7/0 | 0 |
17 | Kalle Multanen | 1989-04-07 | 185 cm | 78 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 29/14 | 10/0 | 0 |
18 | Matib Franklin | 2002-03-02 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Nigeria | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
28 | Roni Hudd | 2005-01-20 | 174 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 16/3 | 26/3 | 0 |
77 | Samu Alanko | 1998-05-16 | 184 cm | 0 kg | Tiền đạo | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 38/4 | 33/2 | 0 |
7 | Alfie Cicale | 2002-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Anh | - | 2025-12-31 | 6/1 | 0/0 | 0 |
11 | Mads Borchers | 2002-06-18 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Đan Mạch | £0.22 triệu | 2024-12-31 | 11/8 | 0/0 | 0 |
14 | Peter Eletu | 2000-01-24 | 183 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Nigeria | - | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
21 | Prosper Ahiabu | 1999-05-10 | 188 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Ghana | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 68/2 | 0/0 | 0 |
26 | Antonio Almen | 2004-04-07 | 184 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 5/1 | 0 |
30 | Joonas Vahtera | 1996-01-06 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.05 triệu | 2024-12-31 | 77/14 | 29/4 | 0 |
33 | Akon Kuek | 2004-05-10 | 178 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 4/0 | 0 |
34 | Antti-Ville Raisanen | 1998-04-04 | 180 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 36/3 | 22/0 | 0 |
44 | Evgeniy Bashkirov | 1991-07-06 | 175 cm | 64 kg | Tiền vệ trung tâm | Nga | £0.25 triệu | 2024-12-31 | 39/6 | 0/0 | 0 |
2 | Josep Nuorela | 2003-06-19 | 184 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2024-12-31 | 2/0 | 11/0 | 0 |
4 | Jesper Engstrom | 1992-04-24 | 173 cm | 66 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.15 triệu | 2025-12-31 | 113/4 | 8/0 | 0 |
5 | Mikko Pitkanen | 1997-01-02 | 198 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.3 triệu | 2024-12-31 | 63/4 | 3/0 | 0 |
19 | Martti Haukioja | 1999-10-06 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 27/2 | 1/0 | 0 |
20 | Juho Hyvarinen | 2000-03-27 | 178 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2024-12-31 | 5/0 | 1/0 | 0 |
23 | Miika Niemi | 1994-03-04 | 176 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 29/2 | 27/0 | 0 |
29 | Pedro Justiniano Almeida Gomes | 2000-04-18 | 190 cm | 0 kg | Hậu vệ | Guinea Bissau | £0.25 triệu | 2025-12-31 | 8/0 | 0/0 | 0 |
31 | Felix Friberg | 2005-02-18 | 177 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | £0.02 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 1/0 | 0 |
31 | Madut Deng | 2006-01-01 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Phần Lan | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
1 | Teppo Marttinen | 1997-05-06 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.2 triệu | 2024-12-31 | 40/0 | 1/0 | 0 |
24 | Rasmus Leislahti | 2000-06-16 | 184 cm | 0 kg | Thủ môn | Phần Lan | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 14/06/2025 23:00 | IFK Mariehamn | 0 - 0 | VPS Vaasa | - | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 11/06/2025 22:30 | Jaro | 0 - 0 | VPS Vaasa | - | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 31/05/2025 21:00 | FC Haka | 2 - 1 | VPS Vaasa | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 28/05/2025 22:30 | P-Iirot | 1 - 5 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 25/05/2025 20:00 | KuPS | 0 - 2 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 17/05/2025 23:00 | VPS Vaasa | 0 - 0 | Jaro | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 12/05/2025 23:00 | SJK Seinajoki | 2 - 3 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 07/05/2025 22:00 | Tampere Utd II | 1 - 2 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 02/05/2025 22:00 | VPS Vaasa | 1 - 0 | Ilves Tampere | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 26/04/2025 23:00 | HJK Helsinki | 3 - 1 | VPS Vaasa | B | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 19/04/2025 19:00 | VPS Vaasa | 0 - 2 | Inter Turku | B | Chi tiết |
Cúp Phần Lan | 16/04/2025 23:00 | Tampereen Peli Toverit | 0 - 5 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 11/04/2025 22:00 | KTP Kotka | 2 - 2 | VPS Vaasa | H | Chi tiết |
VĐQG Phần Lan | 05/04/2025 21:00 | VPS Vaasa | 4 - 3 | AC Oulu | T | Chi tiết |
Giao hữu | 29/03/2025 17:30 | VPS Vaasa | 5 - 0 | KPV | T | Chi tiết |
Giao hữu | 23/03/2025 00:00 | GIF Sundsvall | 2 - 3 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
Giao hữu | 15/03/2025 17:30 | SJK Akatemia | 8 - 2 | VPS Vaasa | B | Chi tiết |
Giao hữu | 12/03/2025 19:00 | Inter Turku | 4 - 2 | VPS Vaasa | B | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 22/02/2025 19:30 | SJK Seinajoki | 0 - 1 | VPS Vaasa | T | Chi tiết |
Liên đoàn Phần Lan | 15/02/2025 19:45 | Ilves Tampere | 1 - 0 | VPS Vaasa | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/05/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 7 | 4 | 43% | 10 | - | ||
25/05/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 12 | 5 | 50% | 22 | - | ||
17/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 63% | 8 | - | ||
12/05/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | 6 | 3 | 50% | 5 | - | ||
02/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 0 | 50% | 4 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 4 | 1 | 74% | 9 | - | ||
19/04/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 50% | - | - | ||
11/04/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 11 | 3 | 50% | 6 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 4 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 0 | 50% | 13 | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 22:30 | 1 - 5 (HT: 1-1) | - | 0 | 44% | 7 | - | ||
07/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 0 | - | ||
16/04/2025 23:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | - | - | 1 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 17:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 14 | - | ||
23/03/2025 00:00 | 2 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 17:30 | 8 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2025 19:00 | 4 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 50% | 2 | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 19:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 12 | - | ||
15/02/2025 19:45 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
08/02/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 12 | - | ||
01/02/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 2 | 47/48, 44/45 |
FINNISH LEAGUE CUP WINNER | 2 | 99/00, 98/99 |