VPS Vaasa

VPS Vaasa

HLV: Jussi Nuorela Sân vận động: Hietalahti Sức chứa: 4300 Thành lập: 1924-6-26

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 7 2 2 21 14 7 63.6% 18.2% 18.2% 1.91 1.27 23
Đội nhà 6 3 2 1 12 8 4 50.0% 33.3% 16.7% 2 1.33 11
Đội khách 5 4 0 1 9 6 3 80.0% 0.0% 20.0% 1.8 1.2 12

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 5 5 1 8 2 6 45.5% 45.5% 9.1% 0.73 0.18 20
Đội nhà 6 3 2 1 5 2 3 50.0% 33.3% 16.7% 0.83 0.33 11
Đội khách 5 2 3 0 3 0 3 40.0% 60.0% 0.0% 0.6 0 9

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 6 3 2 6 3 4 54.5% 27.3% 18.2% 5
Đội nhà 6 3 2 1 3 2 2 50% 33.3% 16.7% 6
Đội khách 5 3 1 1 3 1 2 60% 20% 20% 3

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 11 6 1 4 6 1 2 54.5% 9.1% 36.4% 4
Đội nhà 6 3 1 2 3 1 1 50% 16.7% 33.3% 8
Đội khách 5 3 0 2 3 0 1 60% 0% 40% 2

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 0 0 % 0% %
Đội nhà 6 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 11 3 3 % 27.3% %
Đội nhà 6 2 2 % 33.3% %
Đội khách 5 1 1 % 20% %

Dữ liệu Cup

FIN LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 5 2 2 1 1 0 4 -3 20% 0% 80% 13
Đội nhà 3 2 1 0 1 0 2 -1 33.3% 0% 66.7% 8
Đội khách 2 0 1 1 0 0 2 -2 0% 0% 100% 15

FIN CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0
Đội khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0

Thành tích

2023 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 1 0 0 4 3 1 50% 50% 0% 2 1.5 4
Đội khách 3 0 0 0 7 0 7 100% 0% 0% 2.33 0 9

2022 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 0 6 1 5 100% 0% 0% 3 0.5 6
Đội khách 3 1 0 0 7 4 3 67% 33% 0% 2.33 1.33 7

2021 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 4 1 3 67% 0% 33% 1.33 0.33 6
Đội khách 2 0 0 0 7 2 5 100% 0% 0% 3.5 1 6

2020 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 20 20 0 36% 27% 36% 1.82 1.82 15
Đội khách 11 3 0 3 17 16 1 46% 27% 27% 1.55 1.46 18

2019 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 2 0 0 2 3 5 -2 0% 0% 100% 1.5 2.5 0
Đội khách 3 1 0 1 5 5 0 33% 33% 33% 1.67 1.67 4

2018 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 5 0 7 20 22 -2 25% 31% 44% 1.25 1.38 17
Đội khách 17 6 0 5 17 21 -4 35% 35% 30% 1 1.24 24

2017 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 7 0 6 21 29 -8 24% 41% 35% 1.24 1.71 19
Đội khách 16 5 0 6 17 22 -5 31% 31% 38% 1.06 1.38 20

2016 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 3 0 4 20 10 10 56% 19% 25% 1.25 0.63 30
Đội khách 17 5 0 6 16 17 -1 35% 30% 35% 0.94 1 23

2015 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 5 0 6 23 21 2 35% 30% 35% 1.35 1.24 23
Đội khách 16 4 0 10 13 22 -9 13% 25% 63% 0.81 1.38 10

2014 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 17 4 0 6 23 18 5 41% 24% 35% 1.35 1.06 25
Đội khách 16 5 0 5 16 16 0 38% 31% 31% 1 1 23

2013 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 6 0 3 25 17 8 44% 38% 19% 1.56 1.06 27
Đội khách 17 3 0 7 16 22 -6 41% 18% 41% 0.94 1.3 24

2012 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 1 0 8 19 22 -3 44% 6% 50% 1.19 1.38 22
Đội khách 17 6 0 6 17 16 1 30% 35% 35% 1 0.94 21

2011 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 16 8 0 4 18 19 -1 25% 50% 25% 1.13 1.19 20
Đội khách 17 5 0 8 14 25 -11 24% 30% 47% 0.82 1.47 17

2010 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 6 15 22 -7 39% 15% 46% 1.15 1.69 17
Đội khách 13 5 0 5 14 18 -4 23% 39% 39% 1.08 1.39 14

2009 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 2 0 7 15 21 -6 31% 15% 54% 1.15 1.62 14
Đội khách 13 3 0 4 15 15 0 46% 23% 31% 1.15 1.15 21

2008 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 6 0 4 9 14 -5 23% 46% 31% 0.69 1.08 15
Đội khách 13 5 0 5 9 15 -6 23% 39% 39% 0.69 1.15 14

2007 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 7 0 2 14 9 5 31% 54% 15% 1.08 0.69 19
Đội khách 12 4 0 5 12 20 -8 25% 33% 42% 1 1.67 13

2006 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 4 0 4 14 15 -1 33% 33% 33% 1.17 1.25 16
Đội khách 12 1 0 7 12 21 -9 33% 8% 58% 1 1.75 13

2005 FIN D2 Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 13 0 0 2 34 9 25 85% 0% 15% 2.62 0.69 33
Đội khách 13 2 0 5 15 14 1 46% 15% 39% 1.15 1.08 20

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Jussi Nuorela 1974-08-11 0 cm 0 kg HLV trưởng Phần Lan - 2025-12-31 0/0 0/0 0
9 Riku Jaaska 1998-02-05 182 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 4/1 12/1 0
10 Gleofilo Vlijter 1999-09-17 176 cm 0 kg Tiền đạo Suriname £0.25 triệu 2024-12-31 0/0 10/2 0
16 Teemu Hytoenen 2002-08-15 194 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 10/3 7/0 0
17 Kalle Multanen 1989-04-07 185 cm 78 kg Tiền đạo Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 29/14 10/0 0
18 Matib Franklin 2002-03-02 0 cm 0 kg Tiền đạo Nigeria - 2024-12-31 0/0 0/0 0
28 Roni Hudd 2005-01-20 174 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 16/3 26/3 0
77 Samu Alanko 1998-05-16 184 cm 0 kg Tiền đạo Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 38/4 33/2 0
7 Alfie Cicale 2002-04-19 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Anh - 2025-12-31 6/1 0/0 0
11 Mads Borchers 2002-06-18 188 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Đan Mạch £0.22 triệu 2024-12-31 11/8 0/0 0
14 Peter Eletu 2000-01-24 183 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Nigeria - 2024-12-31 0/0 0/0 0
21 Prosper Ahiabu 1999-05-10 188 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Ghana £0.3 triệu 2024-12-31 68/2 0/0 0
26 Antonio Almen 2004-04-07 184 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 5/1 0
30 Joonas Vahtera 1996-01-06 176 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.05 triệu 2024-12-31 77/14 29/4 0
33 Akon Kuek 2004-05-10 178 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 0/0 4/0 0
34 Antti-Ville Raisanen 1998-04-04 180 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 36/3 22/0 0
44 Evgeniy Bashkirov 1991-07-06 175 cm 64 kg Tiền vệ trung tâm Nga £0.25 triệu 2024-12-31 39/6 0/0 0
2 Josep Nuorela 2003-06-19 184 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2024-12-31 2/0 11/0 0
4 Jesper Engstrom 1992-04-24 173 cm 66 kg Hậu vệ Phần Lan £0.15 triệu 2025-12-31 113/4 8/0 0
5 Mikko Pitkanen 1997-01-02 198 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.3 triệu 2024-12-31 63/4 3/0 0
19 Martti Haukioja 1999-10-06 188 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 27/2 1/0 0
20 Juho Hyvarinen 2000-03-27 178 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.1 triệu 2024-12-31 5/0 1/0 0
23 Miika Niemi 1994-03-04 176 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.1 triệu 2025-12-31 29/2 27/0 0
29 Pedro Justiniano Almeida Gomes 2000-04-18 190 cm 0 kg Hậu vệ Guinea Bissau £0.25 triệu 2025-12-31 8/0 0/0 0
31 Felix Friberg 2005-02-18 177 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan £0.02 triệu 2025-12-31 0/0 1/0 0
31 Madut Deng 2006-01-01 0 cm 0 kg Hậu vệ Phần Lan - 0/0 0/0 0
1 Teppo Marttinen 1997-05-06 187 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.2 triệu 2024-12-31 40/0 1/0 0
24 Rasmus Leislahti 2000-06-16 184 cm 0 kg Thủ môn Phần Lan £0.1 triệu 2025-12-31 6/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Phần Lan 14/06/2025 23:00 IFK Mariehamn 0 - 0 VPS Vaasa - Chi tiết
Cúp Phần Lan 11/06/2025 22:30 Jaro 0 - 0 VPS Vaasa - Chi tiết
VĐQG Phần Lan 31/05/2025 21:00 FC Haka 2 - 1 VPS Vaasa B Chi tiết
Cúp Phần Lan 28/05/2025 22:30 P-Iirot 1 - 5 VPS Vaasa T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 25/05/2025 20:00 KuPS 0 - 2 VPS Vaasa T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 17/05/2025 23:00 VPS Vaasa 0 - 0 Jaro H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 12/05/2025 23:00 SJK Seinajoki 2 - 3 VPS Vaasa T Chi tiết
Cúp Phần Lan 07/05/2025 22:00 Tampere Utd II 1 - 2 VPS Vaasa T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 02/05/2025 22:00 VPS Vaasa 1 - 0 Ilves Tampere T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 26/04/2025 23:00 HJK Helsinki 3 - 1 VPS Vaasa B Chi tiết
VĐQG Phần Lan 19/04/2025 19:00 VPS Vaasa 0 - 2 Inter Turku B Chi tiết
Cúp Phần Lan 16/04/2025 23:00 Tampereen Peli Toverit 0 - 5 VPS Vaasa T Chi tiết
VĐQG Phần Lan 11/04/2025 22:00 KTP Kotka 2 - 2 VPS Vaasa H Chi tiết
VĐQG Phần Lan 05/04/2025 21:00 VPS Vaasa 4 - 3 AC Oulu T Chi tiết
Giao hữu 29/03/2025 17:30 VPS Vaasa 5 - 0 KPV T Chi tiết
Giao hữu 23/03/2025 00:00 GIF Sundsvall 2 - 3 VPS Vaasa T Chi tiết
Giao hữu 15/03/2025 17:30 SJK Akatemia 8 - 2 VPS Vaasa B Chi tiết
Giao hữu 12/03/2025 19:00 Inter Turku 4 - 2 VPS Vaasa B Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 22/02/2025 19:30 SJK Seinajoki 0 - 1 VPS Vaasa T Chi tiết
Liên đoàn Phần Lan 15/02/2025 19:45 Ilves Tampere 1 - 0 VPS Vaasa B Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan

VĐQG Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
31/05/2025
21:00
2 - 1
(HT: 1-0)
7 4 43% 10 -
25/05/2025
20:00
0 - 2
(HT: 0-1)
12 5 50% 22 -
17/05/2025
23:00
0 - 0
(HT: 0-0)
10 1 63% 8 -
12/05/2025
23:00
2 - 3
(HT: 1-1)
6 3 50% 5 -
02/05/2025
22:00
1 - 0
(HT: 0-0)
18 0 50% 4 -
26/04/2025
23:00
3 - 1
(HT: 2-0)
4 1 74% 9 -
19/04/2025
19:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- - 50% - -
11/04/2025
22:00
2 - 2
(HT: 1-1)
11 3 50% 6 -
05/04/2025
21:00
4 - 3
(HT: 0-2)
12 0 50% 13 -
Cúp Phần Lan

Cúp Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/05/2025
22:30
1 - 5
(HT: 1-1)
- 0 44% 7 -
07/05/2025
22:00
1 - 2
(HT: 0-1)
- 2 - 0 -
16/04/2025
23:00
0 - 5
(HT: 0-2)
- - - 1 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
29/03/2025
17:30
5 - 0
(HT: 2-0)
KPV KPV
- 1 - 14 -
23/03/2025
00:00
2 - 3
(HT: 0-0)
- - - - -
15/03/2025
17:30
8 - 2
(HT: 1-1)
- - - - -
12/03/2025
19:00
4 - 2
(HT: 1-1)
- 1 50% 2 -
Liên đoàn Phần Lan

Liên đoàn Phần Lan

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
22/02/2025
19:30
0 - 1
(HT: 0-0)
- 1 - 12 -
15/02/2025
19:45
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 50% 9 -
08/02/2025
23:00
2 - 1
(HT: 1-1)
- 3 - 12 -
01/02/2025
20:00
2 - 0
(HT: 0-0)
- - - 5 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
FINNISH CHAMPION 2 47/48, 44/45
FINNISH LEAGUE CUP WINNER 2 99/00, 98/99

Sơ lược đội bóng