Chi tiết trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs ShenZhen Juniors, 14:30 ngày 30/03 - LiveScore | Hạng Nhất Trung Quốc
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Shanghai Jiading City Fight Fat
HLV: Duan Xin











ShenZhen Juniors
HLV: zhang jun











Thống kê trận đấu
3
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2
6
Sút bóng
14
3
Sút cầu môn
5
83
Tấn công
114
34
Tấn công nguy hiểm
60
3
Sút ngoài cầu môn
9
18
Đá phạt trực tiếp
14
43%
TL kiểm soát bóng
57%
52%
TL kiểm soát bóng(HT)
48%
14
Phạm lỗi
18
4
Việt vị
1
4
Cứu thua
1
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 7% | 1~15 | 8% | 25% |
18% | 9% | 16~30 | 13% | 3% |
14% | 16% | 31~45 | 21% | 16% |
14% | 12% | 46~60 | 16% | 16% |
14% | 12% | 61~75 | 13% | 12% |
33% | 40% | 76~90 | 27% | 25% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.1 |
0.9 | Bàn thua | 0.7 |
15.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
2.8 | Phạt góc | 2.7 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.3 |
12 | Phạm lỗi | 19 |
47.9% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Shanghai Jiading City Fight Fat
15/03/2025 CHA D1
Nantong Zhiyun
1 (0)
0 (0)
Shanghai Jiading City Fight Fat 03/11/2024 CHA D1
Dalian Chaoyue
2 (1)
1 (0)
Shanghai Jiading City Fight Fat 26/10/2024 CHA D1
Shanghai Jiading City Fight Fat
0 (0)
1 (0)
Hebei Gongfu 19/10/2024 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
1 (1)
1 (0)
Shanghai Jiading City Fight Fat 13/10/2024 CHA D1
Shanghai Jiading City Fight Fat
0 (0)
0 (0)
Dongguan Guanlian Phong độ ShenZhen Juniors
16/03/2025 CHA D1
ShenZhen Juniors
2 (1)
1 (1)
Dongguan Guanlian 20/10/2024 CHA D2
Haimen Codion
0 (0)
2 (1)
ShenZhen Juniors 13/10/2024 CHA D2
ShenZhen Juniors
1 (0)
0 (0)
Hangzhou Linping Wuyue 06/10/2024 CHA D2
Dalian Kun City
1 (0)
0 (0)
ShenZhen Juniors 29/09/2024 CHA D2
ShenZhen Juniors
1 (1)
0 (0)
Shandong Taishan B So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.3 2.88 3
2.35 2.88 3
2.35 2.88 3
18Bet
2.5 2.8 3
2.55 2.85 3.05
2.55 2.85 3.05
10BET
2.4 2.8 2.9
2.41 2.85 3
2.41 2.85 3
Betsson
2.44 2.85 2.95
2.41 2.85 3
2.41 2.85 3
Bwin
2.4 2.8 2.87
2.4 2.8 2.87
2.4 2.8 2.87
Interwetten
2.45 2.8 2.95
2.45 2.75 3.05
2.45 2.75 3.05
Nordicbet
2.44 2.85 2.95
2.41 2.85 3
2.41 2.85 3
Pinnacle
2.5 2.76 2.99
2.57 2.81 3
2.57 2.81 3
Ladbrokes
2.4 2.8 2.87
2.4 2.8 2.87
2.4 2.8 2.87
Vcbet
2.4 2.9 2.8
2.4 2.9 2.8
2.4 2.9 2.8
Wewbet
2.38 3 2.87
2.38 2.99 2.85
2.38 2.99 2.85
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.05 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.75 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.88 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2 | First: 0.85 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 0.89 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
10BET | First: 0.84 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2 | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.89 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2 | First: 0.87 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Ladbrokes | First: 1.45 Live: 1.45 Run: 1.45 | 2.5 | First: 0.48 Live: 0.48 Run: 0.48 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2 | First: 0.86 Live: 0.89 Run: 0.89 |
BWin | First: 0.49 Live: 0.49 Run: 0.49 | 1.5 | First: 1.40 Live: 1.40 Run: 1.40 |
Interwetten | First: 0.50 Live: 1.45 Run: 1.45 | 1.5 | First: 1.30 Live: 0.45 Run: 0.45 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.73 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0 | First: 1.08 Live: 1.05 Run: 1.05 |
18Bet | First: 0.73 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0 | First: 1.02 Live: 1.00 Run: 1.00 |
wewbet | First: 0.76 Live: 0.78 Run: 0.78 | +0 | First: 1.02 Live: 1.04 Run: 1.04 |
pinnacle | First: 0.74 Live: 0.79 Run: 0.79 | +0 | First: 1.03 Live: 1.01 Run: 1.01 |