Chi tiết trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs ShenZhen Juniors, 14:30 ngày 30/03 - LiveScore | Hạng Nhất Trung Quốc

30/03 - 14:30
2 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Shanghai Jiading City Fight Fat

HLV: Duan Xin

Li Xuebo 13 Li Xuebo
Du Changjie 12 Du Changjie
Liu Yang 30 Liu Yang
Shuai Liu 14 Shuai Liu
Yao Ben 3 Yao Ben
Wu Yizhen 20 Wu Yizhen
Weizhe Sun 17 Weizhe Sun
Magno Cruz 22 Magno Cruz
Ming Huang 40 Ming Huang
Qi Xinlei 2 Qi Xinlei
Ashley Coffey 9 Ashley Coffey

ShenZhen Juniors

HLV: zhang jun

Cheng Yuelei 23 Cheng Yuelei
Hu Ming 17 Hu Ming
Xin Zhou 16 Xin Zhou
Mai Sijing 26 Mai Sijing
Han Guanghui 7 Han Guanghui
Xie Baoxian 10 Xie Baoxian
Wang Peng 21 Wang Peng
Yifan Tian 33 Yifan Tian
Feiyang Lin 36 Feiyang Lin
Mayingila N'zuzi Mata 9 Mayingila N'zuzi Mata
Shi Yucheng 18 Shi Yucheng

Thống kê trận đấu

3

Phạt góc

6

3

Thẻ vàng

2

6

Sút bóng

14

3

Sút cầu môn

5

83

Tấn công

114

34

Tấn công nguy hiểm

60

3

Sút ngoài cầu môn

9

18

Đá phạt trực tiếp

14

43%

TL kiểm soát bóng

57%

52%

TL kiểm soát bóng(HT)

48%

14

Phạm lỗi

18

4

Việt vị

1

4

Cứu thua

1

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
3% 7% 1~15 8% 25%
18% 9% 16~30 13% 3%
14% 16% 31~45 21% 16%
14% 12% 46~60 16% 16%
14% 12% 61~75 13% 12%
33% 40% 76~90 27% 25%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 0.7
15.4 Sút cầu môn(OT) 9.2
2.8 Phạt góc 2.7
2.8 Thẻ vàng 2.3
12 Phạm lỗi 19
47.9% Kiểm soát bóng 51.5%

Lịch sử đối đầu

Chưa có dữ liệu

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Shanghai Jiading City Fight Fat

15/03/2025 CHA D1
Nantong Zhiyun
1 (0)
0 (0)
Shanghai Jiading City Fight Fat
03/11/2024 CHA D1
Dalian Chaoyue
2 (1)
1 (0)
Shanghai Jiading City Fight Fat
26/10/2024 CHA D1
Shanghai Jiading City Fight Fat
0 (0)
1 (0)
Hebei Gongfu
19/10/2024 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
1 (1)
1 (0)
Shanghai Jiading City Fight Fat
13/10/2024 CHA D1
Shanghai Jiading City Fight Fat
0 (0)
0 (0)
Dongguan Guanlian

Phong độ ShenZhen Juniors

16/03/2025 CHA D1
ShenZhen Juniors
2 (1)
1 (1)
Dongguan Guanlian
20/10/2024 CHA D2
Haimen Codion
0 (0)
2 (1)
ShenZhen Juniors
13/10/2024 CHA D2
ShenZhen Juniors
1 (0)
0 (0)
Hangzhou Linping Wuyue
06/10/2024 CHA D2
Dalian Kun City
1 (0)
0 (0)
ShenZhen Juniors
29/09/2024 CHA D2
ShenZhen Juniors
1 (1)
0 (0)
Shandong Taishan B

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.3 2.88 3
2.35 2.88 3
2.35 2.88 3
18Bet
2.5 2.8 3
2.55 2.85 3.05
2.55 2.85 3.05
10BET
2.4 2.8 2.9
2.41 2.85 3
2.41 2.85 3
Betsson
2.44 2.85 2.95
2.41 2.85 3
2.41 2.85 3
Bwin
2.4 2.8 2.87
2.4 2.8 2.87
2.4 2.8 2.87
Interwetten
2.45 2.8 2.95
2.45 2.75 3.05
2.45 2.75 3.05
Nordicbet
2.44 2.85 2.95
2.41 2.85 3
2.41 2.85 3
Pinnacle
2.5 2.76 2.99
2.57 2.81 3
2.57 2.81 3
Ladbrokes
2.4 2.8 2.87
2.4 2.8 2.87
2.4 2.8 2.87
Vcbet
2.4 2.9 2.8
2.4 2.9 2.8
2.4 2.9 2.8
Wewbet
2.38 3 2.87
2.38 2.99 2.85
2.38 2.99 2.85

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 1.05
Live: 0.93
Run: 0.93
2/2.5
First: 0.75
Live: 0.88
Run: 0.88
18Bet
First: 0.88
Live: 0.89
Run: 0.89
2
First: 0.85
Live: 0.88
Run: 0.88
Vcbet
First: 0.89
Live: 0.89
Run: 0.89
2
First: 0.88
Live: 0.88
Run: 0.88
10BET
First: 0.84
Live: 0.82
Run: 0.82
2
First: 0.80
Live: 0.85
Run: 0.85
wewbet
First: 0.89
Live: 0.91
Run: 0.91
2
First: 0.87
Live: 0.89
Run: 0.89
Ladbrokes
First: 1.45
Live: 1.45
Run: 1.45
2.5
First: 0.48
Live: 0.48
Run: 0.48
pinnacle
First: 0.89
Live: 0.91
Run: 0.91
2
First: 0.86
Live: 0.89
Run: 0.89
BWin
First: 0.49
Live: 0.49
Run: 0.49
1.5
First: 1.40
Live: 1.40
Run: 1.40
Interwetten
First: 0.50
Live: 1.45
Run: 1.45
1.5
First: 1.30
Live: 0.45
Run: 0.45

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.73
Live: 0.75
Run: 0.75
+0
First: 1.08
Live: 1.05
Run: 1.05
18Bet
First: 0.73
Live: 0.76
Run: 0.76
+0
First: 1.02
Live: 1.00
Run: 1.00
wewbet
First: 0.76
Live: 0.78
Run: 0.78
+0
First: 1.02
Live: 1.04
Run: 1.04
pinnacle
First: 0.74
Live: 0.79
Run: 0.79
+0
First: 1.03
Live: 1.01
Run: 1.01