
ShenZhen Juniors
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Trung Quốc | 15/06/2025 18:30 | ShenZhen Juniors | 0 - 0 | Hebei Gongfu | - | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 01/06/2025 14:30 | ShanXi Union | 3 - 2 | ShenZhen Juniors | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 26/05/2025 18:30 | ShenZhen Juniors | 2 - 1 | Guangdong GZ-Power | T | Chi tiết |
Cúp FA Trung Quốc | 21/05/2025 14:00 | ShenZhen Juniors | 1 - 5 | Dalian Yingbo | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 16/05/2025 18:00 | Dalian Kun City | 2 - 1 | ShenZhen Juniors | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 10/05/2025 18:30 | Nantong Zhiyun | 5 - 0 | ShenZhen Juniors | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 03/05/2025 18:30 | ShenZhen Juniors | 4 - 3 | Nanjing City | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 26/04/2025 14:00 | Yanbian Longding | 1 - 0 | ShenZhen Juniors | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 22/04/2025 18:00 | Liaoning Tieren | 7 - 1 | ShenZhen Juniors | B | Chi tiết |
Cúp FA Trung Quốc | 18/04/2025 18:30 | Guangdong Mingtu | 2 - 2 | ShenZhen Juniors | H | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 13/04/2025 15:00 | ShenZhen Juniors | 2 - 0 | Guangxi Baoyun FC | T | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 06/04/2025 15:00 | ShenZhen Juniors | 0 - 3 | Chongqing Tonglianglong | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 30/03/2025 14:30 | Shanghai Jiading City Fight Fat | 2 - 1 | ShenZhen Juniors | B | Chi tiết |
Hạng Nhất Trung Quốc | 16/03/2025 14:00 | ShenZhen Juniors | 2 - 1 | Dongguan Guanlian | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 20/10/2024 14:00 | Haimen Codion | 0 - 2 | ShenZhen Juniors | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 13/10/2024 14:00 | ShenZhen Juniors | 1 - 0 | Hangzhou Linping Wuyue | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 06/10/2024 14:00 | Dalian Kun City | 1 - 0 | ShenZhen Juniors | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 29/09/2024 15:00 | ShenZhen Juniors | 1 - 0 | Shandong Taishan B | T | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 22/09/2024 17:00 | ShanXi Union | 2 - 1 | ShenZhen Juniors | B | Chi tiết |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | 16/09/2024 15:00 | ShenZhen Juniors | 2 - 1 | Haimen Codion | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Hạng Nhất Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 14:30 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 16 | 1 | 60% | 13 | - | ||
26/05/2025 18:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 4 | 33% | 6 | - | ||
16/05/2025 18:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 19 | 3 | 56% | 10 | - | ||
10/05/2025 18:30 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 1 | 53% | 6 | - | ||
03/05/2025 18:30 | 4 - 3 (HT: 3-0) | 16 | 0 | 47% | 3 | - | ||
26/04/2025 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 2 | 2 | 51% | 6 | - | ||
22/04/2025 18:00 | 7 - 1 (HT: 3-1) | 17 | 0 | 62% | 14 | - | ||
13/04/2025 15:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 15:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 14:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 3 | 43% | 3 | - | ||
16/03/2025 14:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - |

Cúp FA Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/05/2025 14:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | - | 1 | 45% | 5 | - | ||
18/04/2025 18:30 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | 49% | 4 | - |

Giải Hạng 2 Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 14:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 3 | - | 2 | - | ||
13/10/2024 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 2 | - | ||
06/10/2024 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 50% | - | - | ||
29/09/2024 15:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | - | 4 | - | ||
22/09/2024 17:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
16/09/2024 15:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | - | 6 | - | ||
08/09/2024 15:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | - | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|