Chi tiết trận đấu Breidablik vs KA Akureyri, 23:15 ngày 30/03 - LiveScore | Iceland Super Cup
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Breidablik
HLV: Halldor Arnason
Chưa có dữ liệu
KA Akureyri
HLV: Hallgrimur Jonasson
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
8
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
3
Sút bóng
1
3
Sút cầu môn
1
66%
TL kiểm soát bóng
34%
65%
TL kiểm soát bóng(HT)
35%
N/A
Cứu thua
3
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 20% | 1~15 | 7% | 12% |
12% | 9% | 16~30 | 15% | 22% |
14% | 16% | 31~45 | 20% | 18% |
28% | 12% | 46~60 | 10% | 12% |
11% | 16% | 61~75 | 25% | 18% |
27% | 25% | 76~90 | 20% | 14% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1.7 |
1.3 | Bàn thua | 2.2 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
5.8 | Phạt góc | 5.2 |
2.1 | Thẻ vàng | 2 |
15 | Phạm lỗi | 11.8 |
56.7% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Breidablik 4
Hòa 2
KA Akureyri 4
15/02/2025 ICE LC
KA Akureyri
0 (0)
5 (2)
Breidablik 01/09/2024 ICE PR
KA Akureyri
2 (1)
3 (1)
Breidablik 20/06/2024 ICE PR
Breidablik
2 (1)
1 (0)
KA Akureyri 13/08/2023 ICE PR
KA Akureyri
1 (1)
1 (1)
Breidablik 05/07/2023 ICE CUP
KA Akureyri
2 (0)
2 (0)
Breidablik 22/05/2023 ICE PR
Breidablik
2 (0)
0 (0)
KA Akureyri 08/10/2022 ICE PR
KA Akureyri
1 (0)
2 (1)
Breidablik 11/09/2022 ICE PR
KA Akureyri
2 (1)
1 (0)
Breidablik 21/06/2022 ICE PR
Breidablik
4 (1)
1 (0)
KA Akureyri 26/08/2021 ICE PR
KA Akureyri
0 (0)
2 (0)
Breidablik Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Breidablik
28/02/2025 ICE LC
UMF Njardvik
2 (1)
3 (1)
Breidablik 22/02/2025 ICE LC
Breidablik
6 (4)
0 (0)
Volsungur Husavik 15/02/2025 ICE LC
KA Akureyri
0 (0)
5 (2)
Breidablik 08/02/2025 ICE LC
Breidablik
1 (1)
1 (0)
Fylkir 05/02/2025 ICE LC
Breidablik
1 (1)
3 (1)
Fram Reykjavik Phong độ KA Akureyri
28/02/2025 ICE LC
KA Akureyri
2 (1)
5 (3)
Fram Reykjavik 22/02/2025 ICE LC
Fylkir
1 (0)
1 (1)
KA Akureyri 15/02/2025 ICE LC
KA Akureyri
0 (0)
5 (2)
Breidablik 09/02/2025 ICE LC
UMF Njardvik
0 (0)
1 (0)
KA Akureyri 01/02/2025 ICE LC
KA Akureyri
1 (1)
1 (1)
Volsungur Husavik So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
1.83 2.75 4.75
1.83 2.75 4.75
1.83 2.75 4.75
18Bet
1.9 2.85 4.8
1.87 2.85 4.9
1.87 2.85 4.9
Ladbrokes
1.91 2.8 4.2
1.91 2.62 4.8
1.91 2.62 4.8
Interwetten
1.8 2.8 4.8
1.83 2.8 4.6
1.83 2.8 4.6
wewbet
1.92 2.53 4.19
1.92 2.53 4.19
1.92 2.53 4.19
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3.5/4 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3.5/4 | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Mansion88 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3.5/4 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
10BET | First: 0.89 Live: 0.90 Run: 0.90 | 3.5/4 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.94 Run: 0.94 | 3.5/4 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Ladbrokes | First: 0.28 Live: 0.28 Run: 0.28 | 2.5 | First: 2.40 Live: 2.30 Run: 2.30 |
BWin | First: 0.70 Live: 0.71 Run: 0.71 | 3.5 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Willhill | First: 0.29 Live: 0.29 Run: 0.29 | 2.5 | First: 2.50 Live: 2.50 Run: 2.50 |
Interwetten | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.88 Run: 0.88 | +1.5 | First: 0.83 Live: 0.93 Run: 0.93 |
12bet | First: 0.76 Live: 0.72 Run: 0.72 | +1 | First: 1.00 Live: 1.04 Run: 1.04 |
18Bet | First: 0.75 Live: 0.85 Run: 0.85 | +1 | First: 0.99 Live: 0.89 Run: 0.89 |
Mansion88 | First: 0.76 Live: 0.72 Run: 0.72 | +1 | First: 1.00 Live: 1.04 Run: 1.04 |
wewbet | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | +1/1.5 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Willhill | First: 0.92 Live: 0.86 Run: 0.86 | +1/1.5 | First: 0.76 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 1.10 Run: 1.10 | +1.5 | First: 0.65 Live: 0.60 Run: 0.60 |