Breidablik

Breidablik

HLV: Halldor Arnason Sân vận động: Kopavogsvollur Stadium Sức chứa: Thành lập:

Dữ liệu giải đấu

Điểm FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 7 1 2 24 12 12 70.0% 10.0% 20.0% 2.4 1.2 22
Đội nhà 5 3 1 1 11 5 6 60.0% 20.0% 20.0% 2.2 1 10
Đội khách 5 4 0 1 13 7 6 80.0% 0.0% 20.0% 2.6 1.4 12

Điểm HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 4 4 2 8 6 2 40.0% 40.0% 20.0% 0.8 0.6 16
Đội nhà 5 2 2 1 4 3 1 40.0% 40.0% 20.0% 0.8 0.6 8
Đội khách 5 2 2 1 4 3 1 40.0% 40.0% 20.0% 0.8 0.6 8

Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 8 0 2 8 0 6 80% 0% 20% 1
Đội nhà 5 4 0 1 4 0 3 80% 0% 20% 2
Đội khách 5 4 0 1 4 0 3 80% 0% 20% 2

Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Cách biệt Thắng % Kèo hòa % Bại % Điểm Xếp hạng
Tất cả 10 4 1 5 4 1 -1 40% 10% 50% 8
Đội nhà 5 2 1 2 2 1 0 40% 20% 40% 7
Đội khách 5 2 0 3 2 0 -1 40% 0% 60% 7

Kèo tài xỉu FT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 1 1 % 10% %
Đội nhà 5 1 1 % 20% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Kèo tài xỉu HT mùa này

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 10 0 0 % 0% %
Đội nhà 5 0 0 % 0% %
Đội khách 5 0 0 % 0% %

Dữ liệu Cup

UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 3 0 3 4 0 2 2 66.7% 0% 33.3% 12
Đội nhà 3 2 0 1 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 15
Đội khách 3 1 0 2 2 0 1 1 66.7% 0% 33.3% 23

UEFA EL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 2 0 0 2 1 0 1 0 50% 0% 50% 42
Đội nhà 1 0 0 1 1 0 0 1 100% 0% 0% 25
Đội khách 1 0 0 1 0 0 1 -1 0% 0% 100% 51

UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 8 1 1 6 4 1 3 1 50% 12.5% 37.5% 47
Đội nhà 4 1 1 2 2 1 1 1 50% 25% 25% 57
Đội khách 4 0 0 4 2 0 2 0 50% 0% 50% 65

ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 71
Đội nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 15
Đội khách 1 1 0 0 0 0 1 -1 0% 0% 100% 72

ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)

Số trận Cửa trên Kèo hòa Cửa dưới Thắng Kèo hòa Bại Cách biệt Thắng% Kèo hòa% Bại% Xếp hạng
Tất cả 6 6 0 0 4 0 2 2 66.7% 0% 33.3% 5
Đội nhà 4 4 0 0 3 0 1 2 75% 0% 25% 3
Đội khách 2 2 0 0 1 0 1 0 50% 0% 50% 12

Thành tích

2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 2 3 5 -2 33% 0% 67% 1 1.67 3
Đội khách 2 0 0 2 5 8 -3 0% 0% 100% 2.5 4 0

2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 3 0 0 1 4 1 3 67% 0% 33% 1.33 0.33 6
Đội khách 2 0 0 0 7 3 4 100% 0% 0% 3.5 1.5 6

2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 1 32 3 29 91% 0% 9% 2.91 0.27 30
Đội khách 11 2 0 4 23 18 5 46% 18% 36% 2.09 1.64 17

2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 22 14 8 56% 22% 22% 2.45 1.56 17
Đội khách 9 2 0 3 15 13 2 45% 22% 33% 1.67 1.45 14

2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 24 15 9 46% 27% 27% 2.18 1.36 18
Đội khách 11 2 0 3 21 16 5 55% 18% 27% 1.91 1.46 20

2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 2 20 8 12 64% 18% 18% 1.82 0.73 23
Đội khách 11 3 0 2 19 9 10 55% 27% 18% 1.73 0.82 21

2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 1 0 6 15 19 -4 36% 9% 55% 1.36 1.73 13
Đội khách 11 2 0 4 19 16 3 46% 18% 36% 1.73 1.46 17

2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 9 10 -1 36% 27% 36% 0.82 0.91 15
Đội khách 11 2 0 3 18 10 8 55% 18% 27% 1.64 0.91 20

2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 1 22 6 16 73% 18% 9% 2 0.55 26
Đội khách 11 5 0 1 12 7 5 46% 46% 9% 1.09 0.64 20

2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 12 6 0 2 27 20 7 33% 50% 17% 2.25 1.67 18
Đội khách 10 6 0 3 9 13 -4 10% 60% 30% 0.9 1.3 9

2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 0 0 3 24 13 11 73% 0% 27% 2.18 1.18 24
Đội khách 11 6 0 2 13 14 -1 27% 55% 18% 1.18 1.27 15

2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 10 11 -1 46% 18% 36% 0.91 1 17
Đội khách 11 4 0 2 22 16 6 46% 36% 18% 2 1.46 19

2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 4 22 21 1 46% 18% 36% 2 1.91 17
Đội khách 11 4 0 5 12 21 -9 18% 36% 46% 1.09 1.91 10

2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 2 0 3 22 10 12 55% 18% 27% 2 0.91 20
Đội khách 11 3 0 1 25 13 12 64% 27% 9% 2.27 1.18 24

2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 4 20 19 1 36% 27% 36% 1.82 1.73 15
Đội khách 11 1 0 4 18 14 4 55% 9% 36% 1.64 1.27 19

2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 11 3 0 3 27 18 9 46% 27% 27% 2.46 1.64 18
Đội khách 11 3 0 5 14 18 -4 27% 27% 46% 1.27 1.64 12

2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 5 0 1 16 10 6 33% 56% 11% 1.78 1.11 14
Đội khách 9 4 0 3 13 10 3 22% 45% 33% 1.45 1.11 10

2006 ICE PR Thống kê điểm giải đấu

Số trận Thắng Hòa Bại BT BB Cách biệt Thắng % Hòa % Bại % AVG BT AVG BB Điểm
Tất cả 0 0 0 0 0 0 0 0% 0% 0% 0 0 0
Đội nhà 9 2 0 2 17 12 5 56% 22% 22% 1.89 1.33 17
Đội khách 9 3 0 5 10 21 -11 11% 33% 56% 1.11 2.33 6

Đội hình

Số Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Vị trí Quốc tịch Giá trị Thời hạn HĐ Xuất phát/BT Thay người/BT Kiến tạo
Halldor Arnason 1984-05-16 0 cm 0 kg HLV trưởng Iceland - 0/0 0/0 0
Arnar Smari Arnarsson 2005-05-04 0 cm 0 kg Tiền đạo Iceland - 0/0 0/0 0
11 Aron Bjarnason 1995-10-14 173 cm 0 kg Tiền đạo cánh trái Iceland £0.35 triệu 2027-11-16 0/0 0/0 0
20 Benjamin Stokke 1990-08-20 191 cm 82 kg Tiền đạo trung tâm Na Uy £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
23 Kristofer Ingi Kristinsson 1999-04-07 190 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.25 triệu 0/0 3/0 0
Isak Snaer Thorvaldsson 2001-05-01 182 cm 0 kg Tiền đạo trung tâm Iceland £0.6 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
14 Jason Dadi Svanthorsson 1999-12-31 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Iceland £0.17 triệu 6/2 0/0 0
16 Dagur orn Fjeldsted 2005-04-28 0 cm 0 kg Tiền đạo cánh phải Iceland £0.02 triệu 2025-11-16 0/0 0/0 0
Viktor Elmar Gautason 2003-10-09 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2025-11-16 0/0 0/0 0
Atli Thor Gunnarsson 2006-06-06 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2025-11-16 0/0 0/0 0
Tumi Fannar Gunnarsson 2005-03-22 0 cm 0 kg Tiền vệ trung tâm Iceland - 2025-11-16 0/0 0/0 0
8 Viktor Karl Einarsson 1997-01-30 176 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.15 triệu 2025-10-16 5/0 1/0 0
30 Andri Rafn Yeoman 1992-04-18 175 cm 0 kg Tiền vệ Iceland £0.05 triệu 5/0 1/0 0
9 Patrik Johannesen 1995-09-07 186 cm 0 kg Tiền vệ tấn công Quần đảo Faroe £0.1 triệu 2025-12-31 0/0 0/0 0
10 Kristinn Steindorsson 1990-04-29 172 cm 75 kg Tiền vệ tấn công Iceland £0.17 triệu 5/0 1/0 0
3 Oliver Sigurjonsson 1995-03-03 174 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.07 triệu 2024-11-16 1/0 3/0 0
6 Alexander Helgi Sigurdarson 1996-04-08 177 cm 0 kg Tiền vệ phòng ngự Iceland £0.01 triệu 3/0 1/0 0
Solvi Snaer Fodilsson 2001-07-25 0 cm 0 kg Tiền vệ cách phải Iceland £0.01 triệu 2024-10-16 0/0 0/0 0
2 Daniel Obbekjaer 2002-07-16 194 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Đan Mạch £0.12 triệu 2025-11-16 0/0 0/0 0
4 Damir Muminovic 1990-05-13 186 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.15 triệu 2024-12-31 7/0 0/0 0
5 Arnor Sveinn Adalsteinsson 1986-01-26 180 cm 73 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.02 triệu 0/0 1/0 0
21 Viktor Orn Margeirsson 1994-07-22 188 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.17 triệu 6/0 0/0 0
Arnor Gauti Jonsson 2002-05-31 0 cm 0 kg Hậu vệ trung tâm Iceland £0.1 triệu 2026-12-31 0/0 0/0 0
19 Kristinn Jonsson 1990-08-04 174 cm 0 kg Hậu vệ cánh trái Iceland £0.12 triệu 2024-12-31 0/0 0/0 0
7 Hoskuldur Gunnlaugsson 1994-09-26 173 cm 0 kg Hậu vệ cánh phải Iceland £0.25 triệu 2024-10-31 6/0 0/0 0
1 Anton Ari Einarsson 1994-08-25 0 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.15 triệu 2024-10-16 6/0 0/0 0
12 Brynjar Atli Bragason 2000-04-01 187 cm 0 kg Thủ môn Iceland £0.01 triệu 2024-11-16 0/0 0/0 0

Lịch thi đấu

Giải đấu Ngày giờ Đội nhà Tỷ số Đội khách Tình hình Dữ liệu
VĐQG Iceland 15/06/2025 23:00 IBV Vestmannaeyjar 0 - 0 Breidablik - Chi tiết
VĐQG Iceland 02/06/2025 02:15 Breidablik 3 - 1 Vikingur Reykjavik T Chi tiết
VĐQG Iceland 29/05/2025 23:15 Breidablik 1 - 4 IA Akranes B Chi tiết
VĐQG Iceland 26/05/2025 02:15 Hafnarfjordur FH 2 - 0 Breidablik B Chi tiết
VĐQG Iceland 20/05/2025 02:15 Breidablik 2 - 1 Valur T Chi tiết
Cúp Iceland 16/05/2025 02:30 Breidablik 1 - 2 Vestri B Chi tiết
VĐQG Iceland 12/05/2025 00:30 KA Akureyri 0 - 1 Breidablik T Chi tiết
VĐQG Iceland 06/05/2025 02:15 Breidablik 3 - 3 KR Reykjavik H Chi tiết
VĐQG Iceland 27/04/2025 21:00 Vestri 0 - 1 Breidablik T Chi tiết
VĐQG Iceland 24/04/2025 02:15 Breidablik 2 - 1 Stjarnan Gardabaer T Chi tiết
Cúp Iceland 18/04/2025 23:00 Breidablik 5 - 0 Fjolnir T Chi tiết
VĐQG Iceland 14/04/2025 02:15 Fram Reykjavik 4 - 2 Breidablik B Chi tiết
VĐQG Iceland 06/04/2025 02:15 Breidablik 2 - 0 UMF Afturelding T Chi tiết
Iceland Super Cup 30/03/2025 23:15 Breidablik 3 - 1 KA Akureyri T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 28/02/2025 02:00 UMF Njardvik 2 - 3 Breidablik T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 22/02/2025 23:00 Breidablik 6 - 0 Volsungur Husavik T Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 15/02/2025 20:00 KA Akureyri 0 - 0 Breidablik H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 08/02/2025 20:00 Breidablik 1 - 1 Fylkir H Chi tiết
Cúp Liên đoàn Iceland 05/02/2025 02:30 Breidablik 1 - 3 Fram Reykjavik B Chi tiết
Giao hữu 01/02/2025 03:00 Breidablik 4 - 2 Stjarnan Gardabaer T Chi tiết

Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland

VĐQG Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
02/06/2025
02:15
3 - 1
(HT: 2-0)
19 4 44% 7 76%
29/05/2025
23:15
1 - 4
(HT: 1-3)
7 1 60% 9 84%
26/05/2025
02:15
2 - 0
(HT: 1-0)
10 3 38% 6 70%
20/05/2025
02:15
2 - 1
(HT: 1-1)
7 1 53% 10 83%
12/05/2025
00:30
0 - 1
(HT: 0-1)
11 1 37% 4 72%
06/05/2025
02:15
3 - 3
(HT: 0-0)
12 4 54% 8 81%
27/04/2025
21:00
0 - 1
(HT: 0-0)
- - - - -
24/04/2025
02:15
2 - 1
(HT: 1-0)
14 1 54% 13 77%
14/04/2025
02:15
4 - 2
(HT: 0-2)
8 3 38% 4 73%
06/04/2025
02:15
2 - 0
(HT: 2-0)
10 1 55% 12 -
Cúp Iceland

Cúp Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
16/05/2025
02:30
1 - 2
(HT: 0-1)
- 2 68% 7 -
18/04/2025
23:00
5 - 0
(HT: 1-0)
- 1 74% 4 -
Iceland Super Cup

Iceland Super Cup

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
30/03/2025
23:15
3 - 1
(HT: 3-0)
- 2 66% - -
Cúp Liên đoàn Iceland

Cúp Liên đoàn Iceland

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
28/02/2025
02:00
2 - 3
(HT: 1-1)
- 3 50% 3 -
22/02/2025
23:00
6 - 0
(HT: 4-0)
- 1 63% 11 -
15/02/2025
20:00
0 - 0
(HT: 0-0)
- - - - -
08/02/2025
20:00
1 - 1
(HT: 1-0)
- 1 64% 4 -
05/02/2025
02:30
1 - 3
(HT: 1-1)
- 4 68% 2 -
Giao hữu

Giao hữu

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
01/02/2025
03:00
4 - 2
(HT: 0-0)
- 1 - 11 -
18/01/2025
20:00
3 - 2
(HT: 0-1)
- 2 - 6 -

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
ICELANDIC CHAMPION 2 2022, 2010
ICELANDIC CUP WINNER 1 2009
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER 2 2015, 2013

Sơ lược đội bóng