
Breidablik
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 70.0% | 10.0% | 20.0% | 2.4 | 1.2 | 22 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 60.0% | 20.0% | 20.0% | 2.2 | 1 | 10 |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 | 80.0% | 0.0% | 20.0% | 2.6 | 1.4 | 12 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 0.8 | 0.6 | 16 |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 0.8 | 0.6 | 8 |
Đội khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 40.0% | 40.0% | 20.0% | 0.8 | 0.6 | 8 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 0 | 2 | 8 | 0 | 6 | 80% | 0% | 20% | 1 | |
Đội nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 | |
Đội khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 3 | 80% | 0% | 20% | 2 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | -1 | 40% | 10% | 50% | 8 | |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 40% | 20% | 40% | 7 | |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | -1 | 40% | 0% | 60% | 7 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 1 | % | 10% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | % | 20% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 5 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
UEFA CL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 12 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 15 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.7% | 0% | 33.3% | 23 |
UEFA EL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 42 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 25 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 51 |
UEFA ECL Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 1 | 3 | 1 | 50% | 12.5% | 37.5% | 47 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50% | 25% | 25% | 57 |
Đội khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50% | 0% | 50% | 65 |
ICE CUP Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 71 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 15 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 72 |
ICE LC Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.7% | 0% | 33.3% | 5 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75% | 0% | 25% | 3 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50% | 0% | 50% | 12 |
Thành tích
2023 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.67 | 3 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 0% | 0% | 100% | 2.5 | 4 | 0 |
2022 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 0.33 | 6 |
Đội khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 1.5 | 6 |
2021 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 1 | 32 | 3 | 29 | 91% | 0% | 9% | 2.91 | 0.27 | 30 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 23 | 18 | 5 | 46% | 18% | 36% | 2.09 | 1.64 | 17 |
2020 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 22 | 14 | 8 | 56% | 22% | 22% | 2.45 | 1.56 | 17 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.67 | 1.45 | 14 |
2019 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 46% | 27% | 27% | 2.18 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 21 | 16 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1.46 | 20 |
2018 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | 64% | 18% | 18% | 1.82 | 0.73 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 2 | 19 | 9 | 10 | 55% | 27% | 18% | 1.73 | 0.82 | 21 |
2017 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 1 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 36% | 9% | 55% | 1.36 | 1.73 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.73 | 1.46 | 17 |
2016 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 36% | 27% | 36% | 0.82 | 0.91 | 15 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 3 | 18 | 10 | 8 | 55% | 18% | 27% | 1.64 | 0.91 | 20 |
2015 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 73% | 18% | 9% | 2 | 0.55 | 26 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 46% | 46% | 9% | 1.09 | 0.64 | 20 |
2014 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 12 | 6 | 0 | 2 | 27 | 20 | 7 | 33% | 50% | 17% | 2.25 | 1.67 | 18 |
Đội khách | 10 | 6 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10% | 60% | 30% | 0.9 | 1.3 | 9 |
2013 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 0 | 0 | 3 | 24 | 13 | 11 | 73% | 0% | 27% | 2.18 | 1.18 | 24 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 2 | 13 | 14 | -1 | 27% | 55% | 18% | 1.18 | 1.27 | 15 |
2012 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 46% | 18% | 36% | 0.91 | 1 | 17 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 2 | 22 | 16 | 6 | 46% | 36% | 18% | 2 | 1.46 | 19 |
2011 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 4 | 22 | 21 | 1 | 46% | 18% | 36% | 2 | 1.91 | 17 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 5 | 12 | 21 | -9 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.91 | 10 |
2010 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 22 | 10 | 12 | 55% | 18% | 27% | 2 | 0.91 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 1 | 25 | 13 | 12 | 64% | 27% | 9% | 2.27 | 1.18 | 24 |
2009 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 4 | 20 | 19 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.82 | 1.73 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 4 | 18 | 14 | 4 | 55% | 9% | 36% | 1.64 | 1.27 | 19 |
2008 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 11 | 3 | 0 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46% | 27% | 27% | 2.46 | 1.64 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1.27 | 1.64 | 12 |
2007 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 1 | 16 | 10 | 6 | 33% | 56% | 11% | 1.78 | 1.11 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 3 | 13 | 10 | 3 | 22% | 45% | 33% | 1.45 | 1.11 | 10 |
2006 ICE PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 9 | 2 | 0 | 2 | 17 | 12 | 5 | 56% | 22% | 22% | 1.89 | 1.33 | 17 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 5 | 10 | 21 | -11 | 11% | 33% | 56% | 1.11 | 2.33 | 6 |
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Halldor Arnason | 1984-05-16 | 0 cm | 0 kg | HLV trưởng | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
Arnar Smari Arnarsson | 2005-05-04 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Iceland | - | 0/0 | 0/0 | 0 | ||
11 | Aron Bjarnason | 1995-10-14 | 173 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh trái | Iceland | £0.35 triệu | 2027-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
20 | Benjamin Stokke | 1990-08-20 | 191 cm | 82 kg | Tiền đạo trung tâm | Na Uy | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
23 | Kristofer Ingi Kristinsson | 1999-04-07 | 190 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.25 triệu | 0/0 | 3/0 | 0 | |
Isak Snaer Thorvaldsson | 2001-05-01 | 182 cm | 0 kg | Tiền đạo trung tâm | Iceland | £0.6 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Jason Dadi Svanthorsson | 1999-12-31 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Iceland | £0.17 triệu | 6/2 | 0/0 | 0 | |
16 | Dagur orn Fjeldsted | 2005-04-28 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo cánh phải | Iceland | £0.02 triệu | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Viktor Elmar Gautason | 2003-10-09 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Atli Thor Gunnarsson | 2006-06-06 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Tumi Fannar Gunnarsson | 2005-03-22 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Iceland | - | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Viktor Karl Einarsson | 1997-01-30 | 176 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.15 triệu | 2025-10-16 | 5/0 | 1/0 | 0 |
30 | Andri Rafn Yeoman | 1992-04-18 | 175 cm | 0 kg | Tiền vệ | Iceland | £0.05 triệu | 5/0 | 1/0 | 0 | |
9 | Patrik Johannesen | 1995-09-07 | 186 cm | 0 kg | Tiền vệ tấn công | Quần đảo Faroe | £0.1 triệu | 2025-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
10 | Kristinn Steindorsson | 1990-04-29 | 172 cm | 75 kg | Tiền vệ tấn công | Iceland | £0.17 triệu | 5/0 | 1/0 | 0 | |
3 | Oliver Sigurjonsson | 1995-03-03 | 174 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.07 triệu | 2024-11-16 | 1/0 | 3/0 | 0 |
6 | Alexander Helgi Sigurdarson | 1996-04-08 | 177 cm | 0 kg | Tiền vệ phòng ngự | Iceland | £0.01 triệu | 3/0 | 1/0 | 0 | |
Solvi Snaer Fodilsson | 2001-07-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ cách phải | Iceland | £0.01 triệu | 2024-10-16 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
2 | Daniel Obbekjaer | 2002-07-16 | 194 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Đan Mạch | £0.12 triệu | 2025-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
4 | Damir Muminovic | 1990-05-13 | 186 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.15 triệu | 2024-12-31 | 7/0 | 0/0 | 0 |
5 | Arnor Sveinn Adalsteinsson | 1986-01-26 | 180 cm | 73 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.02 triệu | 0/0 | 1/0 | 0 | |
21 | Viktor Orn Margeirsson | 1994-07-22 | 188 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.17 triệu | 6/0 | 0/0 | 0 | |
Arnor Gauti Jonsson | 2002-05-31 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ trung tâm | Iceland | £0.1 triệu | 2026-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
19 | Kristinn Jonsson | 1990-08-04 | 174 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh trái | Iceland | £0.12 triệu | 2024-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
7 | Hoskuldur Gunnlaugsson | 1994-09-26 | 173 cm | 0 kg | Hậu vệ cánh phải | Iceland | £0.25 triệu | 2024-10-31 | 6/0 | 0/0 | 0 |
1 | Anton Ari Einarsson | 1994-08-25 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.15 triệu | 2024-10-16 | 6/0 | 0/0 | 0 |
12 | Brynjar Atli Bragason | 2000-04-01 | 187 cm | 0 kg | Thủ môn | Iceland | £0.01 triệu | 2024-11-16 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 15/06/2025 23:00 | IBV Vestmannaeyjar | 0 - 0 | Breidablik | - | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 02/06/2025 02:15 | Breidablik | 3 - 1 | Vikingur Reykjavik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 29/05/2025 23:15 | Breidablik | 1 - 4 | IA Akranes | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 26/05/2025 02:15 | Hafnarfjordur FH | 2 - 0 | Breidablik | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 20/05/2025 02:15 | Breidablik | 2 - 1 | Valur | T | Chi tiết |
Cúp Iceland | 16/05/2025 02:30 | Breidablik | 1 - 2 | Vestri | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 12/05/2025 00:30 | KA Akureyri | 0 - 1 | Breidablik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 06/05/2025 02:15 | Breidablik | 3 - 3 | KR Reykjavik | H | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 27/04/2025 21:00 | Vestri | 0 - 1 | Breidablik | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 24/04/2025 02:15 | Breidablik | 2 - 1 | Stjarnan Gardabaer | T | Chi tiết |
Cúp Iceland | 18/04/2025 23:00 | Breidablik | 5 - 0 | Fjolnir | T | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 14/04/2025 02:15 | Fram Reykjavik | 4 - 2 | Breidablik | B | Chi tiết |
VĐQG Iceland | 06/04/2025 02:15 | Breidablik | 2 - 0 | UMF Afturelding | T | Chi tiết |
Iceland Super Cup | 30/03/2025 23:15 | Breidablik | 3 - 1 | KA Akureyri | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 28/02/2025 02:00 | UMF Njardvik | 2 - 3 | Breidablik | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 22/02/2025 23:00 | Breidablik | 6 - 0 | Volsungur Husavik | T | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 15/02/2025 20:00 | KA Akureyri | 0 - 0 | Breidablik | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 08/02/2025 20:00 | Breidablik | 1 - 1 | Fylkir | H | Chi tiết |
Cúp Liên đoàn Iceland | 05/02/2025 02:30 | Breidablik | 1 - 3 | Fram Reykjavik | B | Chi tiết |
Giao hữu | 01/02/2025 03:00 | Breidablik | 4 - 2 | Stjarnan Gardabaer | T | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/06/2025 02:15 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 19 | 4 | 44% | 7 | 76% | ||
29/05/2025 23:15 | 1 - 4 (HT: 1-3) | 7 | 1 | 60% | 9 | 84% | ||
26/05/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 38% | 6 | 70% | ||
20/05/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 1 | 53% | 10 | 83% | ||
12/05/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 37% | 4 | 72% | ||
06/05/2025 02:15 | 3 - 3 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 54% | 8 | 81% | ||
27/04/2025 21:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
24/04/2025 02:15 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 54% | 13 | 77% | ||
14/04/2025 02:15 | 4 - 2 (HT: 0-2) | 8 | 3 | 38% | 4 | 73% | ||
06/04/2025 02:15 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 1 | 55% | 12 | - |

Cúp Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/05/2025 02:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 68% | 7 | - | ||
18/04/2025 23:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 74% | 4 | - |

Iceland Super Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 23:15 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 2 | 66% | - | - |

Cúp Liên đoàn Iceland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 02:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 50% | 3 | - | ||
22/02/2025 23:00 | 6 - 0 (HT: 4-0) | - | 1 | 63% | 11 | - | ||
15/02/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
08/02/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 64% | 4 | - | ||
05/02/2025 02:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | 68% | 2 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 03:00 | 4 - 2 (HT: 0-0) | - | 1 | - | 11 | - | ||
18/01/2025 20:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 6 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ICELANDIC CHAMPION | 2 | 2022, 2010 |
ICELANDIC CUP WINNER | 1 | 2009 |
ICELANDIC LEAGUE CUP WINNER | 2 | 2015, 2013 |