Chi tiết trận đấu Viimsi JK (W) vs Nữ Tammeka Tartu, 16:30 ngày 19/04 - LiveScore | Estonia Women\s Meistri Liiga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Viimsi JK (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nữ Tammeka Tartu
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 20% | 1~15 | 10% | 8% |
2% | 15% | 16~30 | 26% | 15% |
12% | 15% | 31~45 | 19% | 24% |
12% | 14% | 46~60 | 13% | 20% |
15% | 18% | 61~75 | 16% | 15% |
38% | 15% | 76~90 | 13% | 14% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 3.2 |
1.5 | Bàn thua | 3 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
5.7 | Phạt góc | 5 |
1 | Thẻ vàng | 1.3 |
52.8% | Phạm lỗi | 42.2% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Viimsi JK (W) 3
Hòa 2
Nữ Tammeka Tartu 5
22/11/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
4 (1)
1 (1)
Nữ Tammeka Tartu 24/08/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
1 (1)
2 (1)
Viimsi JK (W) 08/06/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
4 (3)
2 (1)
Viimsi JK (W) 19/04/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (1)
2 (1)
Nữ Tammeka Tartu 03/03/2024 INT CF
Nữ Tammeka Tartu
4 (0)
5 (0)
Viimsi JK (W) 19/10/2023 EST WD2
Viimsi JK (W)
0 (0)
4 (4)
Nữ Tammeka Tartu 05/10/2023 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
5 (4)
0 (0)
Viimsi JK (W) 04/08/2023 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (1)
2 (1)
Viimsi JK (W) 30/04/2023 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (0)
2 (0)
Nữ Tammeka Tartu 19/03/2023 INT CF
Nữ Tammeka Tartu
2 (1)
2 (1)
Viimsi JK (W) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Viimsi JK (W)
13/04/2025 EST WD2
JK Tabasalu (W)
0 (0)
2 (2)
Viimsi JK (W) 28/03/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
2 (0)
1 (1)
Tallinna FC Ararat (W) 16/02/2025 INT CF
JK Tabasalu (W)
3 (1)
0 (0)
Viimsi JK (W) 10/02/2025 INT CF
Viimsi JK (W)
1 (0)
2 (2)
Nữ JK Tallinna Kalev 22/11/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
4 (1)
1 (1)
Nữ Tammeka Tartu Phong độ Nữ Tammeka Tartu
16/04/2025 Estonia cup (w)
Nữ Tammeka Tartu
2 (2)
6 (3)
Saku Sporting (W) 13/04/2025 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
1 (1)
9 (6)
Nữ FC Flora Tallinn 29/03/2025 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
3 (3)
4 (3)
Nữ Tammeka Tartu 16/02/2025 INT CF
Saku Sporting (W)
1 (0)
4 (2)
Nữ Tammeka Tartu 22/11/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
4 (1)
1 (1)
Nữ Tammeka Tartu So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.1 4.2 2.5
1.53 5 3.8
1.53 5 3.8
12bet
1.55 4.5 3.95
1.55 4.5 3.95
1.55 4.5 3.95
18Bet
2.2 4.3 2.35
1.61 4.3 4.1
1.61 4.3 4.1
10BET
2.2 3.75 2.33
1.54 4.3 3.95
1.54 4.3 3.95
Bwin
1.57 4.4 4
1.55 4.5 4
1.55 4.5 4
Pinnacle
3.77 4.13 1.63
1.61 4.14 4.1
1.61 4.14 4.1
Ladbrokes
1.57 4.33 4
1.55 4.5 4
1.55 4.5 4
Wewbet
1.65 4.12 3.67
1.56 4.28 4
1.56 4.28 4
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.93 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3.5 | First: 0.88 Live: 0.80 Run: 0.80 |
12bet | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 0.80 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3.5/4 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Mansion88 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3.5/4 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
10BET | First: 0.82 Live: 0.74 Run: 0.74 | 3.5 | First: 0.82 Live: 0.90 Run: 0.90 |
wewbet | First: 0.85 Live: 0.79 Run: 0.79 | 3.5 | First: 0.85 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 0.80 Live: 0.75 Run: 0.75 | 3.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 0.84 Live: 0.79 Run: 0.79 | 3.5/4 | First: 0.87 Live: 0.95 Run: 0.95 |
BWin | First: 0.77 Live: 0.75 Run: 0.75 | 3.5 | First: 0.93 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.95 Run: 0.95 | +0/0.5 | First: 0.83 Live: 0.85 Run: 0.85 |
12bet | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 | +1 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.88 Run: 0.88 | +0 | First: 0.85 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Mansion88 | First: 0.86 Live: 0.86 Run: 0.86 | +1 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.94 Run: 0.94 | +0.5/1 | First: 0.89 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.94 Live: 0.98 Run: 0.98 | --0.5/1 | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 |