
Nữ Tammeka Tartu
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng |
---|
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm |
---|
Dữ liệu Cup
Thành tích
2023 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 50% | 0% | 50% | 2 | 3 | 3 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0.33 | 9 |
2022 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 100% | 0% | 0% | 7 | 1 | 6 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0% | 0% | 100% | 2 | 3 | 0 |
2021 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0% | 0% | 100% | 1 | 4 | 0 |
2020 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 67% | 33% | 0% | 3.33 | 1 | 7 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 33% | 0% | 67% | 0.67 | 1.67 | 3 |
2019 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 9 | -5 | 0% | 67% | 33% | 1.33 | 3 | 2 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 100% | 0% | 0% | 2.33 | 0.67 | 9 |
2018 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.33 | 3 |
2017 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 67% | 0% | 33% | 2.33 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.67 | 3 |
2016 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1 | 0.33 | 6 |
Đội khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 67% | 33% | 0% | 1.67 | 0.67 | 7 |
2015 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 3.33 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 33% | 0% | 67% | 1 | 3.67 | 3 |
2014 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 0% | 0% | 100% | 1.33 | 4.33 | 0 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 2.67 | 0 |
2013 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1.33 | 10 |
Đội khách | 6 | 0 | 0 | 4 | 7 | 6 | 1 | 33% | 0% | 67% | 1.17 | 1 | 6 |
2012 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33% | 33% | 33% | 0.33 | 0.33 | 4 |
Đội khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0% | 0% | 100% | 0.33 | 3.67 | 0 |
2011 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 9 | 5 | 32 | -27 | 10% | 0% | 90% | 0.5 | 3.2 | 3 |
Đội khách | 10 | 0 | 0 | 8 | 6 | 29 | -23 | 20% | 0% | 80% | 0.6 | 2.9 | 6 |
Đội hình
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Estonia Women\s Meistri Liiga | 05/06/2025 23:00 | FC Elva (W) | 2 - 2 | Nữ Tammeka Tartu | H | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 18/05/2025 16:30 | JK Tabasalu (W) | 3 - 1 | Nữ Tammeka Tartu | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 10/05/2025 21:00 | Nữ Tammeka Tartu | 0 - 5 | Tallinna FC Ararat (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 03/05/2025 16:30 | Saku Sporting (W) | 2 - 1 | Nữ Tammeka Tartu | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 27/04/2025 16:30 | Nữ Tammeka Tartu | 0 - 5 | FC Elva (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 19/04/2025 16:30 | Viimsi JK (W) | 1 - 0 | Nữ Tammeka Tartu | B | Chi tiết |
Estonia cup (w) | 16/04/2025 22:00 | Nữ Tammeka Tartu | 2 - 6 | Saku Sporting (W) | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 13/04/2025 16:30 | Nữ Tammeka Tartu | 1 - 9 | Nữ FC Flora Tallinn | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 29/03/2025 01:00 | Nữ JK Tallinna Kalev | 3 - 4 | Nữ Tammeka Tartu | T | Chi tiết |
Giao hữu | 16/02/2025 01:00 | Saku Sporting (W) | 1 - 4 | Nữ Tammeka Tartu | T | Chi tiết |
Giao hữu | 09/02/2025 23:30 | Nữ Tammeka Tartu | 0 - 0 | Nữ FC Flora Tallinn | - | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 22/11/2024 23:00 | Viimsi JK (W) | 4 - 1 | Nữ Tammeka Tartu | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 16/11/2024 17:30 | Saku Sporting (W) | 0 - 5 | Nữ Tammeka Tartu | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 09/11/2024 22:00 | Nữ Tammeka Tartu | 6 - 3 | Nữ JK Tallinna Kalev | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 01/11/2024 23:00 | JK Tabasalu (W) | 1 - 3 | Nữ Tammeka Tartu | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 18/10/2024 23:00 | Nữ Tammeka Tartu | 1 - 2 | Nữ FC Flora Tallinn | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 12/10/2024 16:30 | Nữ Tammeka Tartu | 5 - 1 | Nữ FC Lootos Polva | T | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 06/10/2024 23:00 | Tallinna FC Ararat (W) | 2 - 1 | Nữ Tammeka Tartu | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 29/09/2024 16:30 | Nữ FC Flora Tallinn | 3 - 0 | Nữ Tammeka Tartu | B | Chi tiết |
Estonia Women\s Meistri Liiga | 21/09/2024 16:30 | Nữ Tammeka Tartu | 2 - 2 | Saku Sporting (W) | H | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Estonia Women\s Meistri Liiga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 1-2) | - | 3 | 43% | 8 | - | ||
18/05/2025 16:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
10/05/2025 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 6 | - | ||
03/05/2025 16:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 57% | - | - | ||
27/04/2025 16:30 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 0 | 58% | 8 | - | ||
19/04/2025 16:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 16:30 | 1 - 9 (HT: 1-6) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 01:00 | 3 - 4 (HT: 3-3) | - | 1 | 47% | 10 | - | ||
22/11/2024 23:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
16/11/2024 17:30 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | - | - | 3 | - | ||
09/11/2024 22:00 | 6 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
01/11/2024 23:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | - | 2 | 44% | 5 | - | ||
18/10/2024 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | - | 32% | 0 | - | ||
12/10/2024 16:30 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
06/10/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
29/09/2024 16:30 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 76% | 9 | - | ||
21/09/2024 16:30 | 2 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 52% | 8 | - |

Estonia cup (w)
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 22:00 | 2 - 6 (HT: 2-3) | - | 1 | 44% | 6 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 01:00 | 1 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
09/02/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|