Chi tiết trận đấu Liaoning Tieren vs ShenZhen Juniors, 18:00 ngày 22/04 - LiveScore | Hạng Nhất Trung Quốc
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Liaoning Tieren
HLV: Li Jinyu











ShenZhen Juniors
HLV: zhang jun











Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
2
N/A
Thẻ vàng
2
23
Sút bóng
9
9
Sút cầu môn
3
96
Tấn công
54
51
Tấn công nguy hiểm
19
14
Sút ngoài cầu môn
6
9
Đá phạt trực tiếp
17
62%
TL kiểm soát bóng
38%
62%
TL kiểm soát bóng(HT)
38%
17
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 8% | 1~15 | 11% | 25% |
13% | 8% | 16~30 | 14% | 5% |
15% | 17% | 31~45 | 17% | 20% |
7% | 12% | 46~60 | 25% | 17% |
25% | 12% | 61~75 | 2% | 11% |
27% | 40% | 76~90 | 28% | 20% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
0.7 | Bàn thua | 1.1 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
4.8 | Phạt góc | 4.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 |
14.2 | Phạm lỗi | 17 |
50% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Lịch sử đối đầu
Chưa có dữ liệu
Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Liaoning Tieren
18/04/2025 CFC
Lanzhou Longyuan Athletics
0 (0)
2 (1)
Liaoning Tieren 12/04/2025 CHA D1
Guangdong GZ-Power
0 (0)
2 (2)
Liaoning Tieren 06/04/2025 CHA D1
Liaoning Tieren
2 (1)
1 (1)
Yanbian Longding 29/03/2025 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
2 (1)
1 (1)
Liaoning Tieren 15/03/2025 CHA D1
Guangxi Baoyun FC
0 (0)
3 (1)
Liaoning Tieren Phong độ ShenZhen Juniors
18/04/2025 CFC
Guangdong Mingtu
2 (2)
2 (0)
ShenZhen Juniors 13/04/2025 CHA D1
ShenZhen Juniors
2 (2)
0 (0)
Guangxi Baoyun FC 06/04/2025 CHA D1
ShenZhen Juniors
0 (0)
3 (2)
Chongqing Tonglianglong 30/03/2025 CHA D1
Shanghai Jiading City Fight Fat
2 (1)
1 (0)
ShenZhen Juniors 16/03/2025 CHA D1
ShenZhen Juniors
2 (1)
1 (1)
Dongguan Guanlian So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.25 6 8
1.4 4.2 8
1.4 4.2 8
18Bet
1.37 3.7 11.5
1.41 3.8 10
1.41 3.8 10
10BET
1.36 3.55 11
1.41 3.75 8
1.41 3.75 8
Bwin
1.34 3.6 11.5
1.37 3.8 8
1.37 3.8 8
Interwetten
1.37 3.6 11
1.43 3.7 7.5
1.43 3.7 7.5
Nordicbet
1.31 4.4 9.2
1.41 3.75 8
1.41 3.75 8
Pinnacle
1.26 5.22 11.06
1.43 3.56 10.48
1.43 3.56 10.48
Ladbrokes
1.35 3.6 11
1.36 3.8 8
1.36 3.8 8
William Hill
1.36 3.8 9
1.36 3.8 9
1.36 3.8 9
Wewbet
1.35 4.38 7.55
1.39 4.14 7.1
1.39 4.14 7.1
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 1.00 Live: 0.80 Run: 0.80 |
18Bet | First: 0.95 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2.5 | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 |
10BET | First: 0.91 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2.5 | First: 0.77 Live: 0.75 Run: 0.75 |
wewbet | First: 0.88 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.92 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Ladbrokes | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.97 Live: 1.01 Run: 1.01 |
BWin | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Willhill | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Interwetten | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.93 Run: 0.93 | +1.5 | First: 1.00 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.80 Live: 0.94 Run: 0.94 | +1/1.5 | First: 0.95 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.84 Live: 0.93 Run: 0.93 | +1/1.5 | First: 0.98 Live: 0.89 Run: 0.89 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.96 Run: 0.96 | +1.5 | First: 0.99 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Interwetten | First: 0.95 Live: 1.10 Run: 1.10 | +1.5 | First: 0.70 Live: 0.60 Run: 0.60 |