Chi tiết trận đấu Liaoning Tieren vs ShenZhen Juniors, 18:00 ngày 22/04 - LiveScore | Hạng Nhất Trung Quốc

22/04 - 18:00
7 - 1
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Liaoning Tieren

HLV: Li Jinyu

Liu Weiguo 20 Liu Weiguo
Nur Sherzat 21 Nur Sherzat
Li Peng 5 Li Peng
Xu Dong 28 Xu Dong
Ximing Pan 3 Ximing Pan
Tian YiNong 18 Tian YiNong
Felipe Bezerra Rodrigues 15 Felipe Bezerra Rodrigues
Ange Samuel 8 Ange Samuel
Takahiro Kunimoto 10 Takahiro Kunimoto
Zang Yifeng 14 Zang Yifeng
Guy Carel Mbenza Kamboleke 9 Guy Carel Mbenza Kamboleke

ShenZhen Juniors

HLV: zhang jun

Cheng Yuelei 23 Cheng Yuelei
Gao Kanghao 4 Gao Kanghao
Jiajun Huang 14 Jiajun Huang
Xin Zhou 16 Xin Zhou
Milan Marcic 5 Milan Marcic
Jon Nouble 38 Jon Nouble
Wang Peng 21 Wang Peng
Li yingjian 28 Li yingjian
Yifan Tian 33 Yifan Tian
Hu Ming 17 Hu Ming
Feiyang Lin 36 Feiyang Lin

Thống kê trận đấu

5

Phạt góc

2

N/A

Thẻ vàng

2

23

Sút bóng

9

9

Sút cầu môn

3

96

Tấn công

54

51

Tấn công nguy hiểm

19

14

Sút ngoài cầu môn

6

9

Đá phạt trực tiếp

17

62%

TL kiểm soát bóng

38%

62%

TL kiểm soát bóng(HT)

38%

17

Phạm lỗi

9

3

Việt vị

1

2

Cứu thua

2

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9% 8% 1~15 11% 25%
13% 8% 16~30 14% 5%
15% 17% 31~45 17% 20%
7% 12% 46~60 25% 17%
25% 12% 61~75 2% 11%
27% 40% 76~90 28% 20%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.1
15 Sút cầu môn(OT) 8.9
4.8 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2
14.2 Phạm lỗi 17
50% Kiểm soát bóng 52.2%

Lịch sử đối đầu

Chưa có dữ liệu

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Liaoning Tieren

18/04/2025 CFC
Lanzhou Longyuan Athletics
0 (0)
2 (1)
Liaoning Tieren
12/04/2025 CHA D1
Guangdong GZ-Power
0 (0)
2 (2)
Liaoning Tieren
06/04/2025 CHA D1
Liaoning Tieren
2 (1)
1 (1)
Yanbian Longding
29/03/2025 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
2 (1)
1 (1)
Liaoning Tieren
15/03/2025 CHA D1
Guangxi Baoyun FC
0 (0)
3 (1)
Liaoning Tieren

Phong độ ShenZhen Juniors

18/04/2025 CFC
Guangdong Mingtu
2 (2)
2 (0)
ShenZhen Juniors
13/04/2025 CHA D1
ShenZhen Juniors
2 (2)
0 (0)
Guangxi Baoyun FC
06/04/2025 CHA D1
ShenZhen Juniors
0 (0)
3 (2)
Chongqing Tonglianglong
30/03/2025 CHA D1
Shanghai Jiading City Fight Fat
2 (1)
1 (0)
ShenZhen Juniors
16/03/2025 CHA D1
ShenZhen Juniors
2 (1)
1 (1)
Dongguan Guanlian

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.25 6 8
1.4 4.2 8
1.4 4.2 8
18Bet
1.37 3.7 11.5
1.41 3.8 10
1.41 3.8 10
10BET
1.36 3.55 11
1.41 3.75 8
1.41 3.75 8
Bwin
1.34 3.6 11.5
1.37 3.8 8
1.37 3.8 8
Interwetten
1.37 3.6 11
1.43 3.7 7.5
1.43 3.7 7.5
Nordicbet
1.31 4.4 9.2
1.41 3.75 8
1.41 3.75 8
Pinnacle
1.26 5.22 11.06
1.43 3.56 10.48
1.43 3.56 10.48
Ladbrokes
1.35 3.6 11
1.36 3.8 8
1.36 3.8 8
William Hill
1.36 3.8 9
1.36 3.8 9
1.36 3.8 9
Wewbet
1.35 4.38 7.55
1.39 4.14 7.1
1.39 4.14 7.1

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Bet365
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 1.00
Live: 0.80
Run: 0.80
18Bet
First: 0.95
Live: 0.78
Run: 0.78
2.5
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
10BET
First: 0.91
Live: 0.93
Run: 0.93
2.5
First: 0.77
Live: 0.75
Run: 0.75
wewbet
First: 0.88
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.92
Live: 0.80
Run: 0.80
Ladbrokes
First: 0.91
Live: 0.91
Run: 0.91
2.5
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
pinnacle
First: 0.83
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.97
Live: 1.01
Run: 1.01
BWin
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.78
Live: 0.78
Run: 0.78
Willhill
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
2.5
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
Interwetten
First: 0.90
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5
First: 0.75
Live: 0.75
Run: 0.75

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Bet365
First: 0.80
Live: 0.93
Run: 0.93
+1.5
First: 1.00
Live: 0.88
Run: 0.88
18Bet
First: 0.80
Live: 0.94
Run: 0.94
+1/1.5
First: 0.95
Live: 0.82
Run: 0.82
wewbet
First: 0.84
Live: 0.93
Run: 0.93
+1/1.5
First: 0.98
Live: 0.89
Run: 0.89
pinnacle
First: 0.83
Live: 0.96
Run: 0.96
+1.5
First: 0.99
Live: 0.86
Run: 0.86
Interwetten
First: 0.95
Live: 1.10
Run: 1.10
+1.5
First: 0.70
Live: 0.60
Run: 0.60