Chi tiết trận đấu Nữ Tammeka Tartu vs Saku Sporting (W), 22:00 ngày 16/04 - LiveScore | Estonia cup (w)

16/04 - 22:00
2 - 6
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Nữ Tammeka Tartu

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Saku Sporting (W)

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

4

Phạt góc

N/A

1

Thẻ vàng

2

10

Sút bóng

17

4

Sút cầu môn

10

60

Tấn công

68

39

Tấn công nguy hiểm

36

6

Sút ngoài cầu môn

7

44%

TL kiểm soát bóng

56%

47%

TL kiểm soát bóng(HT)

53%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18% 5% 1~15 10% 16%
13% 11% 16~30 15% 16%
19% 19% 31~45 23% 14%
13% 17% 46~60 19% 14%
19% 17% 61~75 15% 17%
15% 27% 76~90 15% 20%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 1.3
2.6 Bàn thua 2.8
16.6 Sút cầu môn(OT) 12.4
5.2 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 1.2
41.8% Phạm lỗi 52.5%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Nữ Tammeka Tartu 2
Hòa 2
Saku Sporting (W) 6
16/02/2025 INT CF
Saku Sporting (W)
1 (0)
4 (2)
Nữ Tammeka Tartu
16/11/2024 EST WD2
Saku Sporting (W)
0 (0)
5 (3)
Nữ Tammeka Tartu
21/09/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (0)
2 (1)
Saku Sporting (W)
14/08/2024 EST WD2
Saku Sporting (W)
2 (1)
2 (1)
Nữ Tammeka Tartu
27/04/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (1)
3 (2)
Saku Sporting (W)
11/11/2023 EST WD2
Saku Sporting (W)
1 (0)
5 (2)
Nữ Tammeka Tartu
09/09/2023 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (0)
4 (3)
Saku Sporting (W)
23/07/2023 EST WD2
Saku Sporting (W)
2 (0)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu
03/06/2023 INT CF
Saku Sporting (W)
1 (0)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu
22/04/2023 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
0 (0)
2 (0)
Saku Sporting (W)

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Nữ Tammeka Tartu

13/04/2025 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
1 (1)
9 (6)
Nữ FC Flora Tallinn
29/03/2025 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
3 (3)
4 (3)
Nữ Tammeka Tartu
16/02/2025 INT CF
Saku Sporting (W)
1 (0)
4 (2)
Nữ Tammeka Tartu
22/11/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
4 (1)
1 (1)
Nữ Tammeka Tartu
16/11/2024 EST WD2
Saku Sporting (W)
0 (0)
5 (3)
Nữ Tammeka Tartu

Phong độ Saku Sporting (W)

13/04/2025 EST WD2
Tallinna FC Ararat (W)
2 (1)
0 (0)
Saku Sporting (W)
28/03/2025 EST WD2
Saku Sporting (W)
4 (0)
1 (0)
JK Tabasalu (W)
23/03/2025 INT CF
Nữ FC Flora Tallinn
5 (2)
0 (0)
Saku Sporting (W)
17/03/2025 INT CF
FC Elva (W)
1 (1)
4 (1)
Saku Sporting (W)
16/02/2025 INT CF
Saku Sporting (W)
1 (0)
4 (2)
Nữ Tammeka Tartu

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.54 3.76 1.65
4.09 4.13 1.5
2.18 3.14 2.67
Bet 365
3.5 4 1.73
4.5 4.75 1.45
2.4 3.5 2.75
12bet
4.25 4.1 1.49
2.19 3.35 2.55
18Bet
3.45 3.9 1.7
4.6 4.9 1.48
2.3 3.45 2.65
Bwin
4.4 4.6 1.49
4.5 4.33 1.5
2.15 3.4 2.6
Pinnacle
3.08 4.46 1.75
3.78 5.69 1.5
2.25 3.64 2.52
Ladbrokes
4.33 4.6 1.5
4.5 4.33 1.5
2.1 3.4 2.62
Mansion88
4.25 4.1 1.49
2.18 3.3 2.57
William Hill
4.5 4.3 1.5
4.6 4.4 1.5
2.25 3.4 2.6
Easybets
4.5 4.8 1.42
2.37 3.5 2.6

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.96
Live: 0.72
Run: 0.72
3.5
First: 0.80
Live: 1.04
Run: 1.04
Bet365
First: 0.90
Live: 0.97
Run: 0.97
3.5
First: 0.90
Live: 0.82
Run: 0.82
12bet
First: 0.93
Live: 0.58
Run: 0.58
3.5
First: 0.83
Live: 1.21
Run: 1.21
18Bet
First: 0.76
Live: 0.77
Run: 0.77
3.5
First: 0.76
Live: 0.88
Run: 0.88
Easybet
First: 0.76
Live:
Run:
3.5/4
First: 0.95
Live:
Run:
Mansion88
First: 0.93
Live: 0.57
Run: 0.57
3.5
First: 0.83
Live: 1.23
Run: 1.23
Ladbrokes
First: 0.33
Live: 0.65
Run: 0.65
2.5
First: 2.00
Live: 1.10
Run: 1.10
pinnacle
First: 0.93
Live: 0.93
Run: 0.93
3.5
First: 0.78
Live: 0.81
Run: 0.81
BWin
First: 0.85
Live: 0.65
Run: 0.65
3.5
First: 0.83
Live: 1.10
Run: 1.10

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.86
Live: 1.11
Run: 1.11
--0.5/1
First: 0.90
Live: 0.66
Run: 0.66
Bet365
First: 0.83
Live: 0.87
Run: 0.87
--0.5/1
First: 0.98
Live: 0.92
Run: 0.92
12bet
First: 0.88
Live: 1.25
Run: 1.25
--0.5/1
First: 0.88
Live: 0.56
Run: 0.56
18Bet
First: 0.69
Live: 0.73
Run: 0.73
--0.5/1
First: 0.83
Live: 0.93
Run: 0.93
Easybet
First: 0.85
Live:
Run:
--1/1.5
First: 0.85
Live:
Run:
Mansion88
First: 0.88
Live: 1.22
Run: 1.22
--0.5/1
First: 0.88
Live: 0.58
Run: 0.58
pinnacle
First: 0.79
Live: 0.83
Run: 0.83
--0.5/1
First: 0.93
Live: 0.91
Run: 0.91