Chi tiết trận đấu Vilavelhense vs Vitoria ES, 20:00 ngày 20/04 - LiveScore |
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Vilavelhense
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Vitoria ES
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
1
Phạt góc
6
5
Thẻ vàng
2
5
Sút bóng
19
N/A
Sút cầu môn
9
77
Tấn công
103
22
Tấn công nguy hiểm
53
5
Sút ngoài cầu môn
10
33%
TL kiểm soát bóng
67%
28%
TL kiểm soát bóng(HT)
72%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 9% | 14% |
21% | 8% | 16~30 | 11% | 21% |
21% | 25% | 31~45 | 26% | 19% |
19% | 22% | 46~60 | 14% | 14% |
16% | 16% | 61~75 | 9% | 16% |
14% | 18% | 76~90 | 28% | 14% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.4 |
2 | Bàn thua | 1 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
2.2 | Phạt góc | 6.1 |
2.2 | Thẻ vàng | 3.5 |
43.4% | Phạm lỗi | 50.7% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
Vilavelhense 4
Hòa 1
Vitoria ES 3
05/02/2025 BRA CCX
Vitoria ES
4 (2)
0 (0)
Vilavelhense 11/08/2024 BRA CM
Vilavelhense
0 (0)
1 (1)
Vitoria ES 03/02/2023 BRA CCX
Vitoria ES
2 (1)
1 (0)
Vilavelhense 12/06/2022 BRA CM
Vilavelhense
0 (0)
2 (0)
Vitoria ES 13/02/2022 BRA CCX
Vitoria ES
2 (1)
2 (1)
Vilavelhense 10/05/2021 BRA CCX
Vitoria ES
3 (1)
1 (1)
Vilavelhense 07/05/2021 BRA CCX
Vilavelhense
1 (1)
2 (1)
Vitoria ES 17/03/2021 BRA CCX
Vitoria ES
3 (2)
0 (0)
Vilavelhense Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Vilavelhense
09/03/2025 BRA CCX
Desportiva Ferroviaria ES
2 (1)
1 (1)
Vilavelhense 06/03/2025 BRA CCX
Vilavelhense
1 (0)
4 (3)
Desportiva Ferroviaria ES 24/02/2025 BRA CCX
Vilavelhense
1 (0)
2 (1)
Desportiva Capixaba (ES) 18/02/2025 BRA CCX
Porto Vitoria
0 (0)
1 (0)
Vilavelhense 13/02/2025 BRA CCX
Rio Branco-ES
1 (1)
0 (0)
Vilavelhense Phong độ Vitoria ES
24/03/2025 BRA CCX
Vitoria ES
0 (0)
2 (2)
Porto Vitoria 18/03/2025 BRA CCX
Porto Vitoria
0 (0)
1 (1)
Vitoria ES 10/03/2025 BRA CCX
Rio Branco VN
0 (0)
0 (0)
Vitoria ES 07/03/2025 BRA CCX
Vitoria ES
1 (0)
1 (1)
Rio Branco VN 24/02/2025 BRA CCX
Vitoria ES
5 (2)
1 (0)
Nova Venecia FC So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
4 3.5 1.73
6 4 1.44
7.5 4 1.4
12bet
6.3 4.05 1.4
5.8 3.9 1.44
7.3 3.4 1.46
18Bet
3.9 3.5 1.75
6.25 4 1.46
8 3.8 1.41
10BET
6.22 4.02 1.43
6.22 4.02 1.43
7.5 3.77 1.41
Bet-at-home
6 3.9 1.43
6.25 3.95 1.4
6.25 3.95 1.4
Bwin
6.25 3.9 1.43
6.5 4 1.4
6.5 3.4 1.47
Pinnacle
6.34 3.9 1.42
6.23 3.98 1.44
7.47 3.69 1.32
Ladbrokes
6 3.9 1.44
6.5 4 1.4
6 3.3 1.48
Mansion88
5.9 3.6 1.48
7.4 3.4 1.45
Vcbet
7 3.9 1.4
6.5 3.9 1.44
8 3.6 1.4
Wewbet
6.15 3.89 1.42
6.15 3.89 1.42
7.45 3.59 1.3
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
12bet | First: 0.90 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2.5 | First: 0.86 Live: 0.83 Run: 0.83 |
18Bet | First: 0.69 Live: 0.89 Run: 0.89 | 2/2.5 | First: 0.92 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Vcbet | First: 0.99 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2.5 | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Mansion88 | First: 0.80 Live: Run: | 2/2.5 | First: 1.00 Live: Run: |
10BET | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2.5 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 |
wewbet | First: 0.95 Live: 0.97 Run: 0.97 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.77 Run: 0.77 |
Ladbrokes | First: 0.95 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.80 Run: 0.80 |
pinnacle | First: 0.76 Live: 0.93 Run: 0.93 | 2/2.5 | First: 0.96 Live: 0.81 Run: 0.81 |
BWin | First: 0.93 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.73 Run: 0.73 | --0/0.5 | First: 0.98 Live: 1.08 Run: 1.08 |
12bet | First: 0.86 Live: 0.81 Run: 0.81 | --0.5 | First: 0.90 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.78 Live: 0.73 Run: 0.73 | --0/0.5 | First: 0.82 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Mansion88 | First: 0.75 Live: Run: | --0.5 | First: 1.07 Live: Run: |
wewbet | First: 0.68 Live: 0.72 Run: 0.72 | --0.5 | First: 1.02 Live: 1.02 Run: 1.02 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.80 Run: 0.80 | --0.5 | First: 0.90 Live: 0.93 Run: 0.93 |