
Vitoria ES
Dữ liệu giải đấu
Điểm FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Điểm HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp FT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Tỷ lệ kèo chấp HT mùa này
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Cách biệt | Thắng % | Kèo hòa % | Bại % | Điểm | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 |
Kèo tài xỉu FT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Kèo tài xỉu HT mùa này
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | Cách biệt | Thắng % | Hòa % | Bại % | AVG BT | AVG BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % | |||||||
Đội khách | 0 | 0 | 0 | % | 0% | % |
Dữ liệu Cup
BRA CM Tỷ lệ kèo FT chấp bóng (mùa này)
Số trận | Cửa trên | Kèo hòa | Cửa dưới | Thắng | Kèo hòa | Bại | Cách biệt | Thắng% | Kèo hòa% | Bại% | Xếp hạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | % | % | % | |||||||||
Đội nhà | % | % | % | |||||||||
Đội khách | % | % | % |
Thành tích
Đội hình
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Vị trí | Quốc tịch | Giá trị | Thời hạn HĐ | Xuất phát/BT | Thay người/BT | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Jose Carlos | 2003-08-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
99 | Macario | 2001-03-17 | 0 cm | 0 kg | Tiền đạo | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
8 | Joao Paulo | 1995-04-19 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
13 | Alysson Caucaia | 1996-09-25 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
15 | Carlinhos | 1999-01-15 | 0 cm | 0 kg | Tiền vệ trung tâm | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
3 | Jo | 1999-10-16 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
14 | Victor Vellaske | 2001-01-30 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
16 | Matheus Goveia | 2001-02-17 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
20 | Vitao | 2001-05-10 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
94 | Gabriel Dos Santos Fernandes | 1994-01-03 | 0 cm | 0 kg | Hậu vệ | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Edson Jose da Silva | 1986-05-09 | 187 cm | 80 kg | Hậu vệ trung tâm | Brazil | £0.85 triệu | 2017-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 | |
97 | Yuri Duarte | 1997-05-22 | 0 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 0/0 | 0/0 | 0 | |
Andre Junio Pereira da Silva | 2000-12-11 | 193 cm | 0 kg | Thủ môn | Brazil | - | 2023-12-31 | 0/0 | 0/0 | 0 |
Lịch thi đấu
Giải đấu | Ngày giờ | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tình hình | Dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Brazil Copa Espirito Santo | 15/06/2025 01:00 | Vitoria ES | 2 - 1 | Rio Branco VN | - | Chi tiết |
08/06/2025 01:00 | Vitoria ES | 1 - 1 | Desportiva Ferroviaria ES | H | Chi tiết | |
25/05/2025 20:00 | Vitoria ES | 4 - 0 | Serra | T | Chi tiết | |
Brazil Copa Espirito Santo | 22/05/2025 06:00 | Rio Branco-ES | 2 - 2 | Vitoria ES | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Maranhense | 08/05/2025 01:00 | Linhares | 1 - 6 | Vitoria ES | T | Chi tiết |
27/04/2025 02:00 | Vitoria ES | 2 - 1 | Real Noroeste | T | Chi tiết | |
20/04/2025 20:00 | Vilavelhense | 0 - 2 | Vitoria ES | T | Chi tiết | |
24/03/2025 02:00 | Vitoria ES | 0 - 2 | Porto Vitoria | B | Chi tiết | |
18/03/2025 05:30 | Porto Vitoria | 0 - 1 | Vitoria ES | T | Chi tiết | |
10/03/2025 02:00 | Rio Branco VN | 0 - 1 | Vitoria ES | T | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Capixaba | 07/03/2025 04:30 | Vitoria ES | 1 - 1 | Rio Branco VN | H | Chi tiết |
24/02/2025 02:00 | Vitoria ES | 5 - 1 | Nova Venecia FC | T | Chi tiết | |
19/02/2025 05:00 | Jaguare ES | 1 - 0 | Vitoria ES | B | Chi tiết | |
13/02/2025 05:00 | Vitoria ES | 1 - 2 | Desportiva Capixaba (ES) | B | Chi tiết | |
09/02/2025 20:00 | Rio Branco-ES | 1 - 1 | Vitoria ES | H | Chi tiết | |
05/02/2025 06:00 | Vitoria ES | 4 - 0 | Vilavelhense | T | Chi tiết | |
02/02/2025 03:00 | Vitoria ES | 1 - 2 | Real Noroeste | B | Chi tiết | |
Brazil Campeonato Capixaba | 30/01/2025 06:00 | Rio Branco VN | 1 - 1 | Vitoria ES | H | Chi tiết |
Brazil Campeonato Capixaba | 26/01/2025 01:00 | Vitoria ES | 1 - 1 | Porto Vitoria | H | Chi tiết |
Brazil Copa Verde | 23/01/2025 05:00 | Vitoria ES | 1 - 2 | Rio Branco-ES | B | Chi tiết |
Dữ liệu đội bóng

Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 42% | 6 | - | ||
25/05/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 53% | 9 | - | ||
27/04/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | - | 5 | - | ||
20/04/2025 20:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 5 | 33% | 5 | - | ||
24/03/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 4 | 59% | 6 | - | ||
18/03/2025 05:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 62% | 7 | - | ||
10/03/2025 02:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 4 | - | ||
24/02/2025 02:00 | 5 - 1 (HT: 2-0) | - | 5 | 45% | 12 | - | ||
19/02/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 5 | - | ||
13/02/2025 05:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 4 | 56% | 6 | - | ||
09/02/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 50% | 6 | - | ||
05/02/2025 06:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 55% | 7 | - | ||
02/02/2025 03:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 54% | 13 | - | ||
19/01/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | - | 4 | - |

Brazil Copa Espirito Santo
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 06:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 3 | 50% | 8 | - |

Brazil Campeonato Maranhense
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2025 01:00 | 1 - 6 (HT: 0-3) | - | 2 | 36% | 0 | - |

Brazil Campeonato Capixaba
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 04:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 49% | 3 | - | ||
30/01/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
26/01/2025 01:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 55% | 1 | - |

Brazil Copa Verde
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 05:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | 0 | 56% | 10 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|