Chi tiết trận đấu Saku Sporting (W) vs Nữ Tammeka Tartu, 16:30 ngày 03/05 - LiveScore | Estonia Women\s Meistri Liiga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Saku Sporting (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Nữ Tammeka Tartu
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
7
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
1
3
Sút bóng
6
3
Sút cầu môn
6
11
Tấn công
14
7
Tấn công nguy hiểm
9
57%
TL kiểm soát bóng
43%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 19% | 1~15 | 17% | 7% |
12% | 15% | 16~30 | 17% | 16% |
22% | 15% | 31~45 | 14% | 22% |
19% | 14% | 46~60 | 17% | 22% |
19% | 19% | 61~75 | 15% | 16% |
21% | 15% | 76~90 | 18% | 16% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.6 |
3.1 | Bàn thua | 3.3 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
5.2 | Phạt góc | 5.1 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
52% | Phạm lỗi | 45% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Saku Sporting (W) 2
Hòa 2
Nữ Tammeka Tartu 6
16/04/2025 Estonia cup (w)
Nữ Tammeka Tartu
2 (2)
6 (3)
Saku Sporting (W) 16/02/2025 INT CF
Saku Sporting (W)
1 (0)
4 (2)
Nữ Tammeka Tartu 16/11/2024 EST WD2
Saku Sporting (W)
0 (0)
5 (3)
Nữ Tammeka Tartu 21/09/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (0)
2 (1)
Saku Sporting (W) 14/08/2024 EST WD2
Saku Sporting (W)
2 (1)
2 (1)
Nữ Tammeka Tartu 27/04/2024 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (1)
3 (2)
Saku Sporting (W) 11/11/2023 EST WD2
Saku Sporting (W)
1 (0)
5 (2)
Nữ Tammeka Tartu 09/09/2023 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
2 (0)
4 (3)
Saku Sporting (W) 23/07/2023 EST WD2
Saku Sporting (W)
2 (0)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu 03/06/2023 INT CF
Saku Sporting (W)
1 (0)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Saku Sporting (W)
26/04/2025 EST WD2
Saku Sporting (W)
3 (2)
0 (0)
Viimsi JK (W) 20/04/2025 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
9 (4)
0 (0)
Saku Sporting (W) 16/04/2025 Estonia cup (w)
Nữ Tammeka Tartu
2 (2)
6 (3)
Saku Sporting (W) 13/04/2025 EST WD2
Tallinna FC Ararat (W)
2 (1)
0 (0)
Saku Sporting (W) 28/03/2025 EST WD2
Saku Sporting (W)
4 (0)
1 (0)
JK Tabasalu (W) Phong độ Nữ Tammeka Tartu
27/04/2025 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
0 (0)
5 (2)
FC Elva (W) 19/04/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (0)
0 (0)
Nữ Tammeka Tartu 16/04/2025 Estonia cup (w)
Nữ Tammeka Tartu
2 (2)
6 (3)
Saku Sporting (W) 13/04/2025 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
1 (1)
9 (6)
Nữ FC Flora Tallinn 29/03/2025 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
3 (3)
4 (3)
Nữ Tammeka Tartu So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
1.4 5 5
1.2 6.5 7.5
1.2 6.5 7.5
18Bet
1.36 5 5.25
1.19 7.25 8
1.19 7.25 8
10BET
1.27 5.2 6
1.18 6.2 7.6
1.18 6.2 7.6
Bwin
1.19 6.75 8.5
1.19 6.75 8.5
1.19 6.75 8.5
Pinnacle
1.28 5.44 6.3
1.22 7.55 6.3
1.22 7.55 6.3
Ladbrokes
1.2 6.5 8.5
1.2 6.5 8.5
1.2 6.5 8.5
Vcbet
1.29 5.75 7.5
1.15 7.5 10.5
1.15 7.5 10.5
Wewbet
1.19 6.3 8.15
1.17 6.5 8.8
1.17 6.5 8.8
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3.5/4 | First: 1.00 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.71 Live: 0.77 Run: 0.77 | 4 | First: 0.86 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 0.81 Live: 0.85 Run: 0.85 | 4 | First: 0.97 Live: 0.93 Run: 0.93 |
10BET | First: 0.86 Live: 0.78 Run: 0.78 | 4/4.5 | First: 0.78 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.82 Live: 0.84 Run: 0.84 | 4/4.5 | First: 0.92 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Ladbrokes | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 | 3.5 | First: 1.60 Live: 1.60 Run: 1.60 |
pinnacle | First: 0.86 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4/4.5 | First: 0.83 Live: 0.93 Run: 0.93 |
BWin | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 4.5 | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.80 Live: 0.83 Run: 0.83 | +1/1.5 | First: 1.00 Live: 0.98 Run: 0.98 |
18Bet | First: 0.79 Live: 0.90 Run: 0.90 | +1.5 | First: 0.78 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Vcbet | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 | +1.5/2 | First: 0.84 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.78 Live: 0.93 Run: 0.93 | +2 | First: 0.96 Live: 0.81 Run: 0.81 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.93 Run: 0.93 | +1.5/2 | First: 0.87 Live: 0.79 Run: 0.79 |