Chi tiết trận đấu MuSa vs TPV Tampere, 21:00 ngày 03/05 - LiveScore | Finland - Kakkonen Lohko
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
MuSa
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
TPV Tampere
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2
11
Sút bóng
11
5
Sút cầu môn
4
75
Tấn công
87
51
Tấn công nguy hiểm
48
6
Sút ngoài cầu môn
7
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 25% | 25% |
16% | 13% | 16~30 | 3% | 15% |
20% | 23% | 31~45 | 12% | 15% |
10% | 15% | 46~60 | 6% | 10% |
20% | 15% | 61~75 | 22% | 16% |
17% | 15% | 76~90 | 29% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 2.9 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
7.6 | Phạt góc | 5.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
50% | Phạm lỗi | 49% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
MuSa 5
Hòa 2
TPV Tampere 3
09/03/2025 INT CF
TPV Tampere
4 (3)
2 (2)
MuSa 08/05/2024 FIN CUP
MuSa
2 (1)
0 (0)
TPV Tampere 22/08/2019 FIN D2
TPV Tampere
2 (1)
2 (0)
MuSa 25/06/2019 FIN D2
MuSa
1 (0)
0 (0)
TPV Tampere 04/05/2019 FIN D2
TPV Tampere
0 (0)
0 (0)
MuSa 13/04/2019 INT CF
TPV Tampere
1 (1)
2 (1)
MuSa 09/03/2019 INT CF
MuSa
4 (1)
2 (0)
TPV Tampere 22/09/2017 FIN D3 A
TPV Tampere
1 (1)
2 (1)
MuSa 01/07/2017 FIN D3 A
MuSa
3 (1)
0 (0)
TPV Tampere 14/09/2013 FIN D3 A
MuSa
2 (1)
3 (3)
TPV Tampere Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ MuSa
26/04/2025 FIN D3 A
HPS
1 (0)
3 (1)
MuSa 21/04/2025 FIN D3 A
Ilves Tampere II
2 (1)
1 (0)
MuSa 16/04/2025 FIN CUP
MuSa
3 (2)
5 (1)
Ilves Tampere II 22/03/2025 INT CF
MuSa
3 (0)
2 (2)
Narpes Kraft 09/03/2025 INT CF
TPV Tampere
4 (3)
2 (2)
MuSa Phong độ TPV Tampere
26/04/2025 FIN D3 A
TPV Tampere
4 (2)
0 (0)
PPJ Akatemia 23/04/2025 FIN CUP
Tampere United III
0 (0)
7 (3)
TPV Tampere 12/04/2025 FIN D3 A
FC Kiffen
2 (1)
3 (2)
TPV Tampere 15/03/2025 INT CF
P-Iirot
1 (1)
3 (3)
TPV Tampere 09/03/2025 INT CF
TPV Tampere
4 (3)
2 (2)
MuSa So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
3.6 2.6 2.25
3.5 2.75 2.2
3.5 2.75 2.2
18Bet
3.7 2.5 2.15
3.5 2.8 2.2
3.5 2.8 2.2
Ladbrokes
3.4 2.62 2.25
3.5 2.62 2.2
3.5 2.62 2.2
wewbet
3.84 2.51 2.14
3.45 2.65 2.19
3.45 2.65 2.19
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 3.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
12bet | First: 0.75 Live: 0.66 Run: 0.66 | 3/3.5 | First: 0.99 Live: 1.16 Run: 1.16 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.73 Run: 0.73 | 3.5 | First: 0.67 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Vcbet | First: 0.97 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5 | First: 0.81 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Mansion88 | First: 0.75 Live: 0.66 Run: 0.66 | 3/3.5 | First: 0.99 Live: 1.16 Run: 1.16 |
10BET | First: 0.80 Live: 0.77 Run: 0.77 | 3.5 | First: 0.81 Live: 0.87 Run: 0.87 |
wewbet | First: 0.97 Live: 0.80 Run: 0.80 | 3.5 | First: 0.81 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Ladbrokes | First: 0.33 Live: 0.25 Run: 0.25 | 2.5 | First: 2.10 Live: 2.60 Run: 2.60 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.97 Run: 0.97 | 3/3.5 | First: 0.91 Live: 0.82 Run: 0.82 |
BWin | First: 0.82 Live: 0.63 Run: 0.63 | 3.5 | First: 0.85 Live: 1.10 Run: 1.10 |
Willhill | First: 0.36 Live: 0.25 Run: 0.25 | 2.5 | First: 1.80 Live: 2.60 Run: 2.60 |
Interwetten | First: 0.83 Live: 0.65 Run: 0.65 | 3.5 | First: 0.83 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.83 Run: 0.83 | --0.5 | First: 0.80 Live: 0.98 Run: 0.98 |
12bet | First: 0.91 Live: 1.01 Run: 1.01 | --0.5 | First: 0.83 Live: 0.79 Run: 0.79 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0.5 | First: 0.67 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 0.95 Live: 0.80 Run: 0.80 | --0.5 | First: 0.78 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Mansion88 | First: 0.91 Live: 1.01 Run: 1.01 | --0.5 | First: 0.83 Live: 0.79 Run: 0.79 |
wewbet | First: 0.92 Live: 0.81 Run: 0.81 | --0.5/1 | First: 0.86 Live: 0.97 Run: 0.97 |
pinnacle | First: 0.91 Live: 0.85 Run: 0.85 | --0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.94 Run: 0.94 |